Ngũ hành tương sinh tương khắc là yếu tố vô cùng quan trọng theo quan niệm phương Đông, bao gồm các quy luật, mối quan hệ tương sinh, tương khắc, phản sinh, phản khắc của các yếu tố cấu thành nên vũ trụ, vạn vật ,như ngũ hành màu sắc, ngũ hành các con số hay ngũ hành bát quái. Ngũ hành tác động đến vạn vật trên trái đất, dựa trên sự tương tác qua lại lẫn nhau mà tồn tại song song, không thể phủ nhận, tách rời yếu tố nào.
Trong đó, ngũ hành bao gồm 5 yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ với mối quan hệ tương sinh và tương khắc với nhau, ảnh hưởng đến sự phát triển và vận động của mỗi người.
Có thể chúng ta không để ý nhưng trong thực tế đời sống đã có sự ứng dụng ngũ hành tương sinh, tương khắc trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu chính xác và áp dụng quy luật này đúng cách. Nếu như mỗi chúng ta đều hiểu về nguyên tắc của ngũ hành, sẽ giúp cuộc sống của mỗi người tốt hơn, dễ dàng và thoải mái hơn. Vậy ngũ hành là gì? Ý nghĩa ngũ hành tương sinh là gì? Ứng dụng quy luật đó như thế nào? Hãy cùng Sky Invest đi giải mã trong bài viết dưới đây nhé!
1. Ngũ Hành là gì?
Ngũ Hành là 5 hành tố cơ bản nhất tồn tại trong vũ trụ bao gồm: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Đây là 5 trạng thái tham gia vào quá trình vạn vật sinh ra, tồn tại, phát triển hay đây là 5 vật chất tạo nên thế giới, tương ứng với kim loại, cây, nước, lửa và đất. Những yếu tố này là không thể thiếu và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự vận hành của trái đất và phát triển của con người.
Ngũ hành có đặc tính lưu hành, luân chuyển và biến đổi không ngừng. Cũng theo quan niệm của phương Đông, ngũ hành tồn tại và được ứng dụng trong tất cả phương diện của cuộc sống. Từ con số, màu sắc, bộ phận cơ thể,…cho đến các mùa trong năm. Thậm chí, khi mua đất hay mua nhà cũng cần phải xem xét phương diện này.
Đây chính là quy ước chung để xác định, xem xét các mối tương quan của sự vật trong vũ trụ, không mang ý nghĩa vật chất. Ngũ hành bao gồm 3 đặc tính quan trọng sau:
- Lưu hành: Mọi vật chất đều tồn tại, chuyển động trong không gian, thời gian như việc lửa sẽ đốt cháy mọi thứ khi xuất hiện.
- Luân chuyển: Mọi vật chất trong vũ trụ đều có sự vận động, phát triển không ngừng như việc con người được sinh ra, dần lớn lên, trưởng thành theo thời gian.
- Biến đổi: Mọi vật có thể chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác để liên tục tồn tại như lửa đốt mộc thành tro, mộc lớn lên bị cưa đổ để làm giấy,…
2. Các quy luật trong ngũ hành – Quy luật tương sinh, tương khắc
Quy luật của ngũ hành chính là sự chuyển hóa, giao thoa giữa trời và đất góp phần tạo nên những mối liên hệ, sự tác động lẫn nhau của vạn vật, giúp vật chất tồn tại, phát triển.
Trong ngũ hành có hai quy luật lớn được ứng dụng nhiều là quy luật tương sinh và quy luật tương khắc. Đây cũng chính là nguyên lý cơ bản nhất để duy trì sự sống của vạn vật.
Quy luật ngũ hành tương sinh
Tương sinh trong phong thủy nghĩa là cùng thúc đẩy, hỗ trợ nhau để sinh trưởng, phát triển. Quy luật ngũ hành tương sinh bao gồm hai phương diện, đó là cái sinh ra nó và cái nó sinh ra hay còn được gọi là mẫu và tử, đây là mối quan hệ hai chiều, tạo nên sự cộng hưởng, nương tựa lẫn nhau cùng tồn tại.
Tương sinh luôn cho thấy sự tốt đẹp vì nó thể hiện qua sự thúc đẩy, hỗ trợ và tác động lẫn nhau để cùng phát triển. 5 hành tố trong ngũ hành sẽ có quy luật tương sinh như sau:
- Mộc sinh Hỏa: Cây khô sinh ra lửa, Lửa lấy gỗ làm nguyên liệu đốt.
- Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi thứ thành tro bụi, tro bụi vun đắp thành đất.
- Thổ sinh Kim: Kim loại, quặng hình thành từ trong đất.
- Kim sinh Thủy: Kim loại nếu bị nung chảy ở nhiệt độ cao sẽ tạo ra dung dịch ở thể lỏng.
- Thủy sinh Mộc: Nước duy trì sự sống của cây.
Với quy luật này, người ta sẽ lựa chọn những thứ phù hợp với mệnh của mình để đem lại may mắn. Ví dụ mệnh hỏa hợp với mệnh Thổ, nên người mệnh Hỏa cũng có thể sử dụng những vật có màu sắc đại diện của mệnh Thổ.
Quy luật ngũ hành tương khắc
Ngược lại với quy luật tương sinh, tương khắc thể hiện sự cản trợ, khắc chế. Quy luật này có hai mối quan hệ bao gồm cái nó khắc và cái khắc nó. Mặc dù tương khắc cho thấy sự sát phạt, áp chế nhưng nó là cái phải có để cân bằng. Tuy nhiên nếu mức độ thái quá thì sẽ dẫn đến sự diệt vong.
Tương khắc trong ngũ hành là sự áp chế, sát phạt, cản trở sinh trưởng, phát triển của nhau. Tương khắc có tác dụng cân bằng hệ vật chất nhưng nếu thái quá sẽ khiến vạn vật bị suy vong, hủy diệt.
Trong quy luật ngũ hành tương khắc bao gồm hai mối quan hệ đó là: cái khắc nó và cái nó khắc. Nhưng nếu duy trì được sẽ đem lại trạng thái tối ưu nhất cho sự tồn tại và vận động của vũ trụ.
Quy luật tương khắc được thể hiện cụ thể như sau:
- Thủy khắc Hỏa: Nước sẽ dập tắt lửa
- Hỏa khắc Kim: Lửa mạnh sẽ nung chảy kim loại
- Kim khắc Mộc: Kim loại được rèn thành dao, kéo để chặt đổ cây.
- Mộc khắc Thổ: Cây hút hết chất dinh dưỡng khiến đất trở nên khô cằn.
- Thổ khắc Thủy: Đất hút nước, có thể ngăn chặn được dòng chảy của nước.
Dựa vào quy luật tương khắc, người ta có thể tránh được những việc xui xẻo đối với mình và gia đình. Ví dụ người mệnh Thủy sẽ hạn chế hoặc không nên dùng những thứ có liên quan đến mệnh Thổ.
Quy luật tương sinh và tương khắc có vai trò quan trọng đem đến sự cân bằng cho vũ trụ, chính vì vậy nó phải tồn tại song hành. Tốt nhất nên ở mức độ vừa phải, sinh nhiều quá sẽ dẫn đến sự phát triển cực độ gây ra tác hại, khắc nhiều thì vạn vật sẽ bị hủy diệt không thể phát triển.
Có thể nói, tương sinh và tương khắc là hai quy luật luôn tồn tại song hành nhau, có tác dụng duy trì sự cân bằng trong vũ trụ. Nếu chỉ có sinh mà không có khắc thì sự phát triển cực độ sẽ gây ra nhiều tác hại. Ngược lại nếu chỉ có khắc mà không có sinh thì vạn vật sẽ không thể nảy nở, phát triển. Do đó, sinh, khắc tạo ra quy luật chế hóa không thể tách rời.
Bảng tra cứu tương sinh tương khắc
3. Xác định mệnh dựa vào năm sinh
Dựa vào năm sinh, người ta có thể xác định được bản thân thuộc mệnh nào, cụ thể:
- Người mệnh kim sinh năm: 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015 …
- Người mệnh mộc sinh năm: 1950, 1951, 1958, 1959, 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019…
- Người mệnh thủy sinh năm: 1944, 1945, 1952, 1953, 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013…
- Người mệnh hỏa sinh năm: 1948, 1949, 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017,…
- Người mệnh thổ sinh năm: 1946, 1946, 1960, 1961, 1968, 1989, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006…
4. Ứng dụng ngũ hành tương sinh tương khắc trong đời sống
Ngũ hành về Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ là phạm trù chứa đựng nhiều điều thú vị, bí ẩn mà không hề mê tín, ngược lại còn làm cho cuộc sống thêm phong phú với những ứng dụng quan trọng trong cuộc sống ở một số khía cạnh sau:
Ứng dụng xem hướng xây nhà, hướng xem nhà đất
Hiện nay, học thuyết Ngũ hành vẫn được vận dụng phổ biến trong đời sống, y học cổ truyền, cây trồng, xây dựng kiến trúc, màu sắc… Đặc biệt ứng dụng ngũ hành vào việc xác định hướng tốt cho gia chủ. Ứng dụng ngũ hành xem hướng để xây dựng nhà phụ hợp với gia chủ:
– Mệnh Mộc hợp với hướng Đông, Nam và Đông Nam
– Mệnh Kim hợp với hướng Tây, Tây Bắc, Đông Bắc và Tây Nam
– Mệnh Thủy thuận theo hướng Đông Nam, Bắc và Tây Bắc
– Mệnh Hỏa phù hợp nhất hướng chính Nam
– Cuối cùng là Mệnh Thổ hợp hướng Đông Bắc và Tây Nam.
Ứng dụng Ngũ Hành xem tuổi bố mẹ sinh con
Hiện nay việc ứng dụng Ngũ Hành xem tuổi bố mẹ sinh con được áp dụng nhiều nhất. Bố mẹ cần kiểm tra xem ngũ hành của mình, xem sinh khắc với những mệnh ngũ hành nào?
Sau đó, bố mẹ chọn năm sinh con có ngũ hành tương sinh, tránh chọn những năm sinh con có mệnh ngũ hành tương khắc vì sẽ không tốt.
Trường hợp Ngũ Hành của bố mẹ và con không hợp, thì con không hợp với bố mẹ. Đây được coi là Tiểu Hung.
Trường hợp bố mẹ không hợp với tuổi con thì được gọi là Đại hung. Nếu trúng phải năm Ngũ Hành của bố mẹ tương khắc với con, tức là Đại hung, thì bố mẹ cần đặc biệt tránh vì sẽ ảnh hưởng không tốt đến vận mệnh của cả con lẫn bố mẹ.’
Chọn cây cảnh phong thủy theo ngũ hành
Cây cảnh giúp cho không gian sống gia đình trở nên trong lành, hài hòa. Tuy nhiên, nên lựa chọn những loại cây hợp với mệnh của mình thì sẽ mang lại nhiều may mắn hơn. Cụ thể như sau:
Cây thuộc hành Kim gồm: cây Bạch Mã Hoàng Tử, Cây Ngọc Ngân, cây Lan Ý,.. Ngoài ra bạn có thể chọn những loại cây thuộc hành Thổ vì Thổ sinh Kim.
Cây thuộc hành Thủy gồm: cây Thường xuân, cây Kim Tiền, cây Phát tài,…Hoặc những cây thuộc Kim cũng sẽ hỗ trợ mang đến tài lộc cho bạn.
Cây thuộc hành Hỏa gồm: những cây thiên về sắc đỏ sẽ hợp với mệnh Hỏa nhất như cây Trầu bà Đế Vương đỏ, cây Vạn Lộc, cây đa Búp Đỏ,…Sử dụng thêm những cây thuộc Mộc cũng giúp gia tăng thêm vượng khí cho gia đình.
Cây thuộc hành Mộc gồm: cây Ngọc Bích, cây Trường Sinh, cây Vạn Niên Thanh,… Những loại cây này tốt cho người thuộc hành Mộc. Nếu bạn muốn gia tăng thêm tài khí thì nên chọn những cây thuộc mệnh Thủy.
Cây thuộc hành Thổ gồm: Cây Trầu bà Đế vương vàng, cây Lan quân tử, cây Sen Đá Nâu,…Bạn cũng có thể lựa chọn thêm cây phong thủy thuộc Hỏa vì Hỏa sinh Thổ.
Ứng dụng ngũ hành trong việc chọn màu sắc
Trong ngũ hành tương sinh, việc lựa chọn màu sắc phù hợp với mệnh của mình cũng phần nào giúp bạn trong cuộc sống gặp được nhiều may mắn, thuận lợi.
Với màu sắc càng sáng thì “tính dương” càng cao, màu sắc càng tối thì “tính âm” càng lớn. Tính âm dương của màu sắc phong thủy tượng trưng như sau:
- Màu đỏ ( tính dương mạnh nhất )
- Màu vàng (tính dương mạnh)
- Màu trắng ( tính âm dương cân bằng)
- Màu xanh (tính âm nhẹ)
- Màu đen ( tính âm mạnh)
Phân chia màu sắc theo ngũ hành
- Màu đỏ – hành Hỏa
- Màu vàng – hành Thổ
- Màu trắng – hành Kim
- Màu xanh – hành Mộc
- Màu đen – hành Thủy
Ứng dụng ngũ hành trong việc đặt tên
Việc đặt tên cho con theo ngũ hành đã tồn tại từ lâu và kinh nghiệm đó đến nay vẫn tồn tại vì người ta tin vào sự hài hòa giữa âm dương ngũ hành tác động lên cuộc đời của đứa trẻ:
Đặt tên con theo mệnh Kim: Các em bé mệnh Kim nên đặt tên theo hành Kim hoặc hành Thổ giúp mang lại nhiều may mắn, thuận lợi, tránh đặt tên theo hành Hỏa vì Hỏa khắc Kim.
Đặt tên con theo mệnh Mộc: Theo quy luật ngũ hành, các em bé mệnh Mộc nên được đặt theo tên thuộc bản mệnh hoặc của hành Thủy và tránh hành Kim.
Đặt tên con theo mệnh Thủy: Đặt tên con theo mệnh Hỏa: Bậc phụ huynh nên đặt tên cho bé mệnh Hỏa theo hành Mộc, tránh đặt theo hành Thủy vì theo quy luật ngũ hành thì Mộc sinh Hỏa, Thủy khắc hỏa.
Đặt tên con theo mệnh Thổ: Với các bé mệnh Thổ, cha mẹ nên đặt tên theo hành Thổ, hành Hỏa, tránh đặt các tên trong hành Mộc giúp mang lại may mắn, thuận lợi cho trẻ và tránh được các vận xui rủi, xấu xa.
Ứng dụng ngũ hành trong việc trấn trạch
Hiện nay, việc trấn trạch phong thủy nhà ở theo ngũ hành được ứng dụng khá nhiều vào đời sống như dùng cho biệt thự, chung cư, cơ quan, công ty…
Mục đích chính của việc trấn phong thủy là kích hoạt các năng lượng tốt, hóa giải năng lượng xấu, chiêu tài, nạp cát cho gia chủ, doanh nghiệp. Tùy quy mô, mức độ mà việc áp dụng trấn phong thủy cũng khác nhau.
Việc trấn phong thủy theo ngũ hành thì không nhất thiết là nhà nào, hay công trình nào cũng phải trấn đầy đủ, hay trấn đủ tám hướng. Những góc xấu thì mới phải trấn để hóa giải. Có nơi chỉ cần trấn một hành trong ngũ hành, nhưng cũng có nơi phải trấn 2, 3 hay thậm chí đủ 5 loại của ngũ hành.
5. Những vấn đề cần lưu ý khi ứng dụng ngũ hành tương quan tương khắc vào đời sống
Ngũ hành tương sinh quá nhiều sẽ bị phản tác dụng cũng giống như củi là thứ tạo ra lửa nhưng sẽ trở thành một đám cháy lớn nếu có quá nhiều củi. Còn đối với tương khắc nội lực quá lớn sẽ gây hại cho chính bản thân nó, không còn khả năng khắc các hành khác.
Vì vậy nguyên lý ngũ hành phải được vận dụng đúng đắn, linh hoạt.
Trước tiên chúng ta nên xét về các cặp ngũ hành tương sinh. Sau đó đến các cặp ngũ hành tương khắc.
Như vậy ngũ hành tương sinh, tương khắc không chỉ dựa trên khía cạnh quy luật tứ trụ, mà còn dựa trên bản tính của con người. Phẩm chất của con người là cái sẵn có hay còn gọi là tính tình.
Sự vui mừng, yêu, ghét, giận hờn … đều có mối quan hệ chặt chẽ với Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Không phải mọi tương khắc đều xấu, trong vài trường hợp tương khắc lại trở thành các yếu tố hỗ trợ, phát triển, đó chính là bổ sung có lợi không có hại.
Khi ứng dụng luật ngũ hành trong các vấn đề khác nhau của đời sống nên suy xét kỹ lưỡng và phải am hiểu chuyên sâu về tác dụng, tác hại.
6. Bí quyết lựa chọn đất dựa vào ngũ hành
Nhờ có ngũ hành tương sinh và tương khác mà bạn cũng có thể lựa chọn mảnh đất tốt để xây nhà hoặc kinh doanh. Khi mua đất, mua nhà bạn nên lưu ý một vài điểm sau để lựa chọn được mảnh đất tốt.
- Thứ nhất tránh ngũ hành tương khắc, phải dựa vào ngũ hành tương sinh để luận đoán mảnh đất đó.
- Thứ hai tránh những mảnh đất hình tam giác nhọn ở phương Nam vì Phương Nam tượng trưng cho hỏa, tam giác nhọn cũng biểu trưng cho hỏa. Nếu hỏa gặp hỏa sẽ có điềm xấu, dễ dẫn đến kiện tụng.
- Thứ ba lựa chọn được thế đất dáng tròn ở phương Tây là điều tốt. Phương Tây biểu trưng cho kim, kim gặp kim của hình tròn thì sẽ làm ăn phát đạt, của cải vào nhà như nước.
- Thứ tư gia chủ muốn có con cái đuề huề thì lựa chọn thế đất dài ở phương Đông sẽ rất tốt.
7. Bảng Tra Cứu Cung, Mệnh Cho từ năm 1930-2030
Năm sinh | Âm lịch | Giải Nghĩa | Ngũ hành | Giải Nghĩa | Cung nam | Cung nữ |
1930 | Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) |
Thổ + | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1931 | Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) |
Thổ – | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1932 | Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) |
Kim + | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1933 | Quý Dậu | Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) |
Kim – | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1934 | Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) |
Hỏa + | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1935 | Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) |
Hỏa – | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1936 | Bính Tý | Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) |
Thủy + | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1937 | Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) |
Thủy – | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1938 | Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) |
Thổ + | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1939 | Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) |
Thổ – | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1940 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) |
Kim + | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1941 | Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) |
Kim – | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1942 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) |
Mộc + | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1943 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) |
Mộc – | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1944 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) |
Thủy + | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1945 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) |
Thủy – | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1946 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) |
Thổ + | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1947 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) |
Thổ – | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1948 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Trư (Chuột trong kho) |
Hỏa + | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1949 | Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) |
Hỏa – | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1950 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) |
Mộc + | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1951 | Tân Mão | Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ trong hang) |
Mộc – | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1952 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) |
Thủy + | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1953 | Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) |
Thủy – | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1954 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) |
Kim + | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1955 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) |
Kim – | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1956 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) |
Hỏa + | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1957 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) |
Hỏa – | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1958 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) |
Mộc + | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1959 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) |
Mộc – | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1960 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) |
Thổ + | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1961 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) |
Thổ – | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1962 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) |
Kim + | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1963 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) |
Kim – | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1964 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) |
Hỏa + | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1965 | Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) |
Hỏa – | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1966 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) |
Thủy+ | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1967 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) |
Thủy– | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1968 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) |
Thổ+ | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1969 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) |
Thổ– | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1970 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) |
Kim+ | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1971 | Tân Hợi | Khuyên Dưỡng Chi Trư (Lợn nuôi nhốt) |
Kim– | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1972 | Nhâm Tý | Sơn Thượng Chi Thử (Chuột trên núi) |
Mộc + | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1973 | Quý Sửu | Lan Ngoại Chi Ngưu (Trâu ngoài chuồng) |
Mộc – | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1974 | Giáp Dần | Lập Định Chi Hổ (Hổ tự lập) |
Thủy+ | Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1975 | Ất Mão | Đắc Đạo Chi Thố (Thỏ đắc đạo) |
Thủy– | Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1976 | Bính Thìn | Thiên Thượng Chi Long (Rồng trên trời) |
Thổ+ | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1977 | Đinh Tỵ | Đầm Nội Chi Xà (Rắn trong đầm) |
Thổ– | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1978 | Mậu Ngọ | Cứu Nội Chi Mã (Ngựa trong chuồng) |
Hỏa+ | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1979 | Kỷ Mùi | Thảo Dã Chi Dương (Dê đồng cỏ) |
Hỏa– | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1980 | Canh Thân | Thực Quả Chi Hầu (Khỉ ăn hoa quả) |
Mộc+ | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1981 | Tân Dậu | Long Tàng Chi Kê (Gà trong lồng) |
Mộc – | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1982 | Nhâm Tuất | Cố Gia Chi Khuyển (Chó về nhà) |
Thủy + | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1983 | Quý Hợi | Lâm Hạ Chi Trư (Lợn trong rừng) |
Thủy – | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1984 | Giáp Tý | Ốc Thượng Chi Thử (Chuột ở nóc nhà) |
Kim + | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1985 | Ất Sửu | Hải Nội Chi Ngưu (Trâu trong biển) |
Kim – | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1986 | Bính Dần | Sơn Lâm Chi Hổ (Hổ trong rừng) |
Hỏa + | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1987 | Đinh Mão | Vọng Nguyệt Chi Thố (Thỏ ngắm trăng) |
Hỏa – | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1988 | Mậu Thìn | Thanh Ôn Chi Long (Rồng ôn hoà) |
Mộc + | Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1989 | Kỷ Tỵ | Phúc Khí Chi Xà (Rắn có phúc) |
Mộc – | Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1990 | Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) |
Thổ + | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1991 | Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) |
Thổ – | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
Ly Hoả | Càn Kim |
1992 | Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) |
Kim + | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
1993 | Quý Dậu | Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) |
Kim – | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
1994 | Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) |
Hỏa + | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
Càn Kim | Ly Hoả |
1995 | Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) |
Hỏa – | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1996 | Bính Tý | Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) |
Thủy + | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1997 | Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) |
Thủy – | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1998 | Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) |
Thổ + | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1999 | Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) |
Thổ – | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2000 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) |
Kim + | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
Ly Hoả | Càn Kim |
2001 | Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) |
Kim – | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
2002 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) |
Mộc + | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
2003 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) |
Mộc – | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
Càn Kim | Ly Hoả |
2004 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) |
Thủy + | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
2005 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) |
Thủy – | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2006 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) |
Thổ + | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2007 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) |
Thổ – | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2008 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Thư (Chuột trong kho) |
Hỏa + | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2009 | Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) |
Hỏa – | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
Ly Hoả | Càn Kim |
2010 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) |
Mộc + | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
2011 | Tân Mão | Ẩn HuyệtChi Thố (Thỏ) |
Mộc – | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
2012 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) |
Thủy + | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
Càn Kim | Ly Hoả |
2013 | Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) |
Thủy – | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
2014 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) |
Kim + | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2015 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) |
Kim – | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2016 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) |
Hỏa + | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2017 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) |
Hỏa – | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) |
Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2018 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) |
Mộc + | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Ly Hoả | Càn Kim |
2019 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) |
Mộc – | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
2020 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) |
Thổ + | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
2021 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) |
Thổ – | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
Càn Kim | Ly Hỏa |
2022 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) |
Kim + | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2023 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) |
Kim – | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2024 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) |
Hỏa + | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2025 | Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) |
Hỏa – | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2026 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) |
Thủy + | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Khảm Thủy | Cấn Thổ |
2027 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) |
Thủy – | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Ly Hỏa | Càn Kim |
2028 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) |
Thổ + | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Cấn Thổ | Đoài Kim |
2029 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) |
Thổ – | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Đoài Kim | Cấn Thổ |
2030 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) |
Kim + | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Càn Kim | Ly Hỏa |
Bài viết trên đây đã cập nhật tất cả các thông tin liên quan đến ngũ hành tương sinh tương khắc được đội ngũ marketing Sky Invest tổng hợp mới nhất tháng 10/2022 và chia sẻ đến các bạn. Nếu bạn nắm được quy luật ngũ hành và biết cách ứng dụng nó vào cuộc sống, bạn sẽ cảm thấy mọi việc trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn rất nhiều.
Hy vọng phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về ngũ hành tương sinh tương, tương khắc, và cách áp dụng yếu tố ngũ hành vào trong đời sống một cách hợp lý. Đặc biệt là trong việc mua bán, xây dựng nhà cửa.