Mã ZIP Nghệ An – Mã bưu điện, bưu chính tỉnh Nghệ An năm 2022 là 43000 – 44000. Đây là mã dành riêng cho tỉnh Nghệ An để xác định được điểm đến cuối cùng của bưu phẩm. Bên cạnh đó, để tránh tình trạng khi gửi và nhận thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, qua đường bưu điện Nghệ An không bị thất lạc thì nên sử dụng mã cụ thể được chính phủ cung cấp.
Trong bài viết này Sky Invest sẽ tổng hợp tất cả mã ZIP, danh bạ mã bưu điện, bưu chính của tỉnh Nghệ An cập nhật mới nhất năm 2022 hãy cùng chúng tôi tìm hiểu để tra cứu nhanh nhất nhé.
Khái quát về mã bưu chính (ZIP code/Postal code)
Mã bưu chính hay mã ZIP/ mã bưu điện (ZIP code / Postal code) là hệ thống mã do được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union – UPU) giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng.
Hiểu đơn giản, mã bưu chính là một “tọa độ” của địa chị trên “bản đồ bưu chính”.
Đồng thời, mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa với mục đích có thể xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động.
Tại Việt Nam, không có mã ZIP cấp quốc gia Việt Nam, mà chỉ có cấp tỉnh thành trở xuống. Tóm lại, Mã bưu chính khá quan trọng đối với những người thường xuyên gửi hàng hóa hay bưu phẩm, thư tín.
Mã bưu chính có cấu trúc như thế nào?
Mã bưu chính có cấu trúc là một chuỗi ký tự viết bằng chữ, hoặc bằng số hay tổ hợp của số và chữ. Từ tháng 12 năm 2017, theo quy định của Bộ Thông tin và Truyền thông, mã bưu chính của Việt Nam chính thức gồm 5 ký tự số thay vì 6 số như trước. Mỗi quốc gia sẽ có hệ thống postal code, zip code riêng biệt.
Mã bưu chính tại Việt Nam gồm 05 ký tự số gồm :
- Số đầu tiên: Xác định mã vùng, mỗi vùng không quá 10 tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương. Các tỉnh trong cùng 1 vùng này thì sẽ có chữ số đầu tiên trong mã bưu chính giống nhau.
- Hai chữ số tiếp theo xác định mã tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Số này sẽ khác nhau giữa các tỉnh.
- Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh thành phố trực thuộc trung ương
- Ba hoặc Bốn ký tự đầu tiên xác định quận huyện hoặc đơn vị hành chính tương ứng
- Website nước ngoài yêu cầu bắt buộc nhập vào 6 chữ số như chuẩn US, bạn chỉ cần thêm một số không – 0 ở cuối là xong.
***Lưu ý: Những mã như +84, 084 không phải là mã bưu chính mà là mã điện thoại quốc gia Việt Nam.
Cách tra cứu mã bưu cục chính xác nơi bạn đang sinh sống
Cách tra mã bưu điện trực tuyến đơn giản năm 2022
Bước 1: Truy cập website http://mabuuchinh.vn
Bước 2: Nhập địa chỉ bạn muốn kiểm tra mã zip code rồi nhấn “Tìm kiếm”.
Bước 3: Tìm và copy mã bưu chính nơi bạn cần tra cứu.
Bên cạnh việc tra cứu mã zip code ở cấp độ tỉnh/thành phố thì bạn cũng có thể tra cứu cụ thể mã bưu điện ở quận huyện, xã phường, thôn xóm. Cách tra cứu cũng tương tự như khi bạn tra cứu mã zip code ở tình/thành phố.
***Lưu ý: Mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam đều thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi.
Mã ZIP, danh bạ mã bưu điện, bưu chính Nghệ An cập nhật mới nhất 2022
Nghệ An là tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ của Việt Nam, với mã bưu điện được chính phủ cấp là 43000 – 44000. Đây là mã chung dành riêng cho Nghệ An nhưng để tránh tình trạng khi gửi và nhận thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, qua đường bưu điện Nghệ An không bị thất lạc thì nên sử dụng mã cụ thể được chính phủ cung cấp. Trong đó
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 43 là mã xác định của tỉnh Nghệ An)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 430 hoặc 4300 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Nghệ An)
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 43002 là mã được quốc gia xác định của ủy ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Nghệ An)
Quận / Huyện | Zipcode |
---|---|
Huyện Anh Sơn | 44200 |
Huyện Con Cuông | 44300 |
Huyện Diễn Châu | 43400 |
Huyện Đô Lương | 44100 |
Huyện Hưng Nguyên | 44500 |
Huyện Kỳ Sơn | 44400 |
Huyện Nam Đàn | 44600 |
Huyện Nghi Lộc | 43300 |
Huyện Nghĩa Đàn | 43700 |
Huyện Quế Phong | 44050 |
Huyện Quỳ Châu | 44000 |
Huyện Quỳ Hợp | 43900 |
Huyện Quỳnh Lưu | 43500 |
Huyện Tân Kỳ | 43800 |
Huyện Thanh Chương | 44700 |
Huyện Tương Dương | 44350 |
Huyện Yên Thành | 43600 |
Thành phố Vinh | 43100 |
Thị xã Cửa Lò | 43200 |
Thị xã Hoàng Mai | 44900 |
Thị xã Thái Hoà | 44800 |
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Nghệ An |
43000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
43001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
43002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
43003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
43004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
43005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
43009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
43010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
43011 |
10 |
Báo Nghệ An |
43016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
43021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
43030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
43035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
43036 |
15 |
Kiểm toán nhà nước khu vực II |
43037 |
16 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
43040 |
17 |
Sở Công Thương |
43041 |
18 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
43042 |
19 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
43043 |
20 |
Sở Ngoại vụ |
43044 |
21 |
Sở Tài chính |
43045 |
22 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
43046 |
23 |
Sở Văn hoá và Thể thao |
43047 |
24 |
Sở Du lịch |
43048 |
25 |
Công an tỉnh |
43049 |
26 |
Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy |
43050 |
27 |
Sở Nội vụ |
43051 |
28 |
Sở Tư pháp |
43052 |
29 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
43053 |
30 |
Sở Giao thông vận tải |
43054 |
31 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
43055 |
32 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
43056 |
33 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
43057 |
34 |
Sở Xây dựng |
43058 |
35 |
Sở Y tế |
43060 |
36 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
43061 |
37 |
Ban Dân tộc |
43062 |
38 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
43063 |
39 |
Thanh tra tỉnh |
43064 |
40 |
Trường chính trị tỉnh |
43065 |
41 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
43066 |
42 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
43067 |
43 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
43070 |
44 |
Cục Thuế |
43078 |
45 |
Cục Hải quan |
43079 |
46 |
Cục Thống kê |
43080 |
47 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
43081 |
48 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
43085 |
49 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
43086 |
50 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
43087 |
51 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
43088 |
52 |
Hội Nông dân tỉnh |
43089 |
53 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
43090 |
54 |
Tỉnh đoàn |
43091 |
55 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
43092 |
56 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
43093 |
1. Mã ZIP Thành phố Vinh
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
463300 |
Bưu cục cấp 3 Nghi Liên |
Xóm 18a, Xã Nghi Liên, Thành Phố Vinh |
463360 |
Điểm BĐVHX Nghi Ân |
Xóm Trung Tâm, Xã Nghi Ân, Thành Phố Vinh |
463390 |
Điểm BĐVHX Nghi Đức |
Xóm Xuân Hương, Xã Nghi Đức, Thành Phố Vinh |
463301 |
Điểm BĐVHX Nghi Liên |
Xóm 6, Xã Nghi Liên, Thành Phố Vinh |
463330 |
Điểm BĐVHX Nghi Kim |
Xóm 5, Xã Nghi Kim, Thành Phố Vinh |
462030 |
Bưu cục cấp 3 Phượng Hoàng |
Số 181, Đường Lê Duẩn, Phường Trung Đô, Thành Phố Vinh |
461090 |
Bưu cục cấp 3 Bến Thủy |
Số 168, Đường Nguyễn Du, Phường Bến Thủy, Thành Phố Vinh |
460000 |
Bưu cục cấp 1 Vinh |
Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
461091 |
Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Nam |
Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
461004 |
Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Đông |
Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
461230 |
Điểm BĐVHX Hưng Hòa |
Xóm Phong Hảo, Xã Hưng Hoà, Thành Phố Vinh |
461773 |
Kiốt bưu điện Sở Địa Chí́nh |
Số 31, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành Phố Vinh |
461590 |
Bưu cục cấp 3 Cửa Bắc |
Số 73, Đường Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh |
461301 |
Kiốt bưu điện Khai Khoáng |
Đường Lê Hồng Phong, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
461600 |
Bưu cục cấp 3 Quán Bàu |
Số 51, Ngõ 68-k7, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh |
461610 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Ga |
Số 02, Đường Pham Bội Châu, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh |
461304 |
Kiốt bưu điện Thực Phẩm Kênh Bắc |
Số 51, Khối 13, Phường Hưng Phúc, Thành Phố Vinh |
461540 |
Bưu cục cấp 3 Quán Bánh |
Số 414, Đường Nguyễn Trãi, Xã Nghi Phú, Thành Phố Vinh |
461150 |
Bưu cục cấp 3 Hưng Dũng |
Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh |
461144 |
Kiốt bưu điện Chợ Bệnh Viện |
Ngõ 2, Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh |
461140 |
Bưu cục cấp 3 Đường 3-2 |
Đường 3/2, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh |
461252 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Cọi |
Xóm 13, Xã Hưng Lộc, Thành Phố Vinh |
461250 |
Bưu cục cấp 3 Hưng Lộc |
Đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành Phố Vinh |
461660 |
Điểm BĐVHX Hưng Đông |
Xóm Trung Thuận, Xã Hưng Đông, Thành Phố Vinh |
461541 |
Điểm BĐVHX Nghi Phú |
Đường Trương Văn Lĩnh, Xã Nghi Phú, Thành Phố Vinh |
461880 |
Bưu cục cấp 3 Đông Vĩnh |
Số 52, Đường Nguyễn Trường Tộ, Phường Đông Vĩnh, Thành Phố Vinh |
461910 |
Bưu cục cấp 3 Cửa Nam |
Số 55, Đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường Cửa Nam, Thành Phố Vinh |
461961 |
Kiốt bưu điện Pccc |
Đường Ngô Đức Kế, Phường Hồng Sơn, Thành Phố Vinh |
461850 |
Bưu cục cấp 3 Đội Cung |
Số 160, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đội Cung, Thành Phố Vinh |
474700 |
Điểm BĐVHX Hưng Chính |
Xóm 4, Xã Hưng Chính, Thành Phố Vinh |
461881 |
Điểm BĐVHX Đông Vịnh |
Khối Đại Lợi, Phường Đông Vĩnh, Thành Phố Vinh |
460900 |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Nghệ An |
Số 2, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
460930 |
Bưu cục DataPost Nghệ An |
Số 2, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
461680 |
Bưu cục cấp 3 KCN Bắc Vinh |
Đường Đặng Thai Mai, Xã Hưng Đông, Thành Phố Vinh |
478042 |
Hòm thư Công cộng Phường Hà Huy Tập |
Số 70- UBND, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Hà Huy Tập, Thành Phố Vinh |
478842 |
Hòm thư Công cộng Phường Vinh Tân |
Số UBND- số 1, Đường Ngô Đức Kế, Phường Vinh Tân, Thành Phố Vinh |
478537 |
Hòm thư Công cộng Phường Lê Mao |
Số UBND Số 45, Đường Đinh Công Tráng, Phường Lê Mao, Thành Phố Vinh |
470990 |
Hòm thư Công cộng Nhà in báo Nghệ An |
Số 58, Đường Đào Tấn, Phường Quang Trung, Thành Phố Vinh |
478168 |
Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Bắc |
Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
478169 |
Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Tây |
Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
2. Mã ZIP Thị xã Cửa Lò
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
462400 |
Bưu cục cấp 2 Cửa Lò |
Số 01, Khối 3, Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò |
462440 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Sơn |
Khối Nam Phượng, Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò |
462420 |
Bưu cục cấp 3 Cảng |
Khối 2, Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò |
462540 |
Bưu cục cấp 3 Hải Hòa |
Khối Hải Giang 1, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò |
462430 |
Bưu cục cấp 3 Bình Minh |
Khối 9, Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò |
462490 |
Điểm BĐVHX Nghi Hương |
Khối 12, Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò |
462401 |
Điểm BĐVHX Nghi Thủy |
Khối 10, Phường Nghi Thủy, Thị xã Cửa Lò |
462541 |
Điểm BĐVHX Nghi Hải |
Khối Hải Triều, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò |
462520 |
Điểm BĐVHX Nghi Hò̀a |
Khối Tân Diện, Phường Nghi Hoà, Thị xã Cửa Lò |
462441 |
Điểm BĐVHX Nghi Thu |
Khối Cát Liễu, Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò |
462470 |
Điểm BĐVHX Thu Thủy |
Khối I, Phường Thu Thủy, Thị xã Cửa Lò |
462410 |
Bưu cục cấp 3 Lan Châu |
Khối I, Phường Thu Thủy, Thị xã Cửa Lò |
3. Mã ZIP Thị xã Hoàng Mai
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
479200 |
Bưu cục cấp 2 TX Hoàng Mai |
Khối Thịnh Mỹ, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai |
479230 |
Bưu cục cấp 3 BC KHL TX Hoàng Mai |
Khối Thịnh Mỹ, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai |
4. Mã ZIP Thị xã Thái Hòa
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
467400 |
Bưu cục cấp 2 Thái Hoà – Nghĩa Đàn |
Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
468160 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Mới |
Xóm 8, Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà |
467800 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Quang 1 |
Khối Thí Nghiệm, Phường Quang Tiến, Thị xã Thái Hoà |
468130 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Mỹ |
Xóm Xuân Thọ, Xã Nghĩa Mỹ, Thị xã Thái Hoà |
467900 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Tiến |
Xóm 4, Xã Nghĩa Tiến, Thị xã Thái Hoà |
467940 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hòa |
Xóm Long châu, Xã Nghĩa Hoà, Thị xã Thái Hoà |
467401 |
Điểm BĐVHX Thái Hòa |
Khối Đồng Tâm 2, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
467880 |
Điểm BĐVHX Tây Hiếu |
Xóm Phú An, Xã Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
467801 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Quang 2 |
Khối Nghĩa sơn, Phường Quang Phong, Thị xã Thái Hoà |
468162 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thuận |
Xóm 8, Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà |
477250 |
Hòm thư Công cộng Phường Long Sơn |
Số Tại UBND, Khối 9, Phường Long Sơn, Thị xã Thái Hoà |
468040 |
Điểm BĐVHX Đông Hiếu |
Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
477400 |
Bưu cục cấp 2 TX Thái Hòa |
Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
477245 |
Bưu cục cấp 3 KHL TX Thái Hòa |
Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
5. Mã ZIP Huyện Anh Sơn
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
472400 |
Bưu cục cấp 2 Anh Sơn |
Khối 5, Thị Trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn |
472720 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Dừa |
Xóm 11, Xã Tường Sơn, Huyện Anh Sơn |
472490 |
Bưu cục cấp 3 Lĩnh Sơn |
Xóm 3, Xã Lĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn |
472770 |
Bưu cục cấp 3 Cây Chanh |
Xóm 3, Xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn |
472520 |
Điểm BĐVHX Khai Sơn |
Xóm 4, Xã Khai Sơn, Huyện Anh Sơn |
472401 |
Điểm BĐVHX Hội Sơn |
Xóm 8, Xã Hội Sơn, Huyện Anh Sơn |
472750 |
Điểm BĐVHX Cẩm Sơn |
Xóm 5, Xã Cẩm Sơn, Huyện Anh Sơn |
472600 |
Điểm BĐVHX Đức Sơn |
Xóm 18, Xã Đức Sơn, Huyện Anh Sơn |
472560 |
Điểm BĐVHX Tào Sơn |
Xóm 2, Xã Tào Sơn, Huyện Anh Sơn |
472540 |
Điểm BĐVHX Lãng Sơn |
Xóm 6, Xã Lạng Sơn, Huyện Anh Sơn |
472580 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Sơn |
Xóm 5, Xã Vĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn |
472470 |
Điểm BĐVHX Cao Sơn |
Xóm 4, Xã Cao Sơn, Huyện Anh Sơn |
472800 |
Điểm BĐVHX Tam Sơn |
Xóm 5, Xã Tam Sơn, Huyện Anh Sơn |
472680 |
Điểm BĐVHX Hùng Sơn |
Xóm 3, Xã Hùng Sơn, Huyện Anh Sơn |
472491 |
Điểm BĐVHX Lĩnh Sơn |
Xóm 8, Xã Lĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn |
472721 |
Điểm BĐVHX Tường Sơn |
Xóm 12, Xã Tường Sơn, Huyện Anh Sơn |
472700 |
Điểm BĐVHX Thành Sơn |
Xóm 4, Xã Thành Sơn, Huyện Anh Sơn |
472660 |
Điểm BĐVHX Thọ Sơn |
Xóm 6, Xã Thọ Sơn, Huyện Anh Sơn |
472630 |
Điểm BĐVHX Bình Sơn |
Xóm 11, Xã Bình Sơn, Huyện Anh Sơn |
472771 |
Điểm BĐVHX Đỉnh Sơn |
Xóm 32 Bại Phủ, Xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn |
472850 |
Điểm BĐVHX Phúc Sơn |
Xóm 1, Xã Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn |
472420 |
Điểm BĐVHX Thạch Sơn |
Xóm 3, Xã Thạch Sơn, Huyện Anh Sơn |
472820 |
Điểm BĐVHX Hoa Sơn |
Xóm 3, Xã Hoa Sơn, Huyện Anh Sơn |
472414 |
Điểm BĐVHX Thị Trấn |
Khối 6a, Thị Trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn |
472440 |
Điểm BĐVHX Long Sơn |
Xóm 3, Xã Long Sơn, Huyện Anh Sơn |
6. Mã ZIP Huyện Con Cuông
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
473000 |
Bưu cục cấp 2 Con Cuông |
Khối 5, Thị trấn Con Cuông, Huyện Con Cuông |
473180 |
Điểm BĐVHX Khe Choăng |
Bản Khe Choăng, Xã Châu Khê, Huyện Con Cuông |
473140 |
Điểm BĐVHX Chi Khê |
Ấp Thủy Khê, Xã Chi Khê, Huyện Con Cuông |
473120 |
Điểm BĐVHX Lạng Khê |
Bản Phiềng Khử, Xã Lạng Khê, Huyện Con Cuông |
473220 |
Điểm BĐVHX Môn Sơn |
Bản Thái Sơn, Xã Môn Sơn, Huyện Con Cuông |
473080 |
Điểm BĐVHX Bồng Khê |
Thôn Vĩnh Hoàn, Xã Bồng Khê, Huyện Con Cuông |
473160 |
Điểm BĐVHX Yên Khê |
Bản Tờ, Xã Yên Khê, Huyện Con Cuông |
473020 |
Điểm BĐVHX Mậu Đức |
Bản Thống Nhất, Xã Mậu Đức, Huyện Con Cuông |
473200 |
Điểm BĐVHX Lục Dạ |
Bản Kim Sơn, Xã Lục Giạ, Huyện Con Cuông |
473040 |
Điểm BĐVHX Thạch Ngàn |
Bản Thạch Hoà, Xã Thạch Ngàn, Huyện Con Cuông |
473110 |
Điểm BĐVHX Cam Lâm |
Bản Cống, Xã Căm Lâm, Huyện Con Cuông |
473100 |
Điểm BĐVHX Đôn Phục |
Ấp Phục, Xã Đôn Phục, Huyện Con Cuông |
473068 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Số UBND xã,, Bản Xốp Mét, Xã Bình Chuẩn, Huyện Con Cuông |
7. Mã ZIP Huyện Diễn Châu
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
463800 |
Bưu cục cấp 2 Diễn Châu |
Khối 4, Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu |
464140 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Bùng |
Thôn 7, Xã Diễn Kỷ, Huyện Diễn Châu |
463990 |
Bưu cục cấp 3 Yên Lý |
Xóm 16, Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu |
464080 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Tảo |
Xóm 1 Bắc Lâm, Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu |
464400 |
Bưu cục cấp 3 Bình Thắng |
Xóm 7, Xã Diễn Thắng, Huyện Diễn Châu |
464540 |
Bưu cục cấp 3 Diễn Lộc |
Xóm 1, Xã Diễn Lộc, Huyện Diễn Châu |
464570 |
Bưu cục cấp 3 Diễn An |
Xóm 14, Xã Diễn An, Huyện Diễn Châu |
464380 |
Bưu cục cấp 3 Diễn Cát |
Xóm 8, Xã Diễn Cát, Huyện Diễn Châu |
464160 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Dàn |
Khối Nam, Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu |
464200 |
Bưu cục cấp 3 Diễn Xuân |
Xóm 1, Xã Diễn Xuân, Huyện Diễn Châu |
463940 |
Điểm BĐVHX Diễn Phong |
Xóm 5, Xã Diễn Phong, Huyện Diễn Châu |
463960 |
Điểm BĐVHX Diễn Mỹ |
Xóm 11, Xã Diễn Mỹ, Huyện Diễn Châu |
463820 |
Điểm BĐVHX Diễn Hải |
Xóm 3, Xã Diễn Hải, Huyện Diễn Châu |
463810 |
Điểm BĐVHX Diễn Kim |
Xóm Xuân Châu, Xã Diễn Kim, Huyện Diễn Châu |
464050 |
Điểm BĐVHX Diễn Đoài |
Xóm 6, Xã Diễn Đoài, Huyện Diễn Châu |
463860 |
Điểm BĐVHX Diễn Hoàng |
Xóm 11, Xã Diễn Hoàng, Huyện Diễn Châu |
463840 |
Điểm BĐVHX Diễn Hùng |
Xóm 5, Xã Diễn Hùng, Huyện Diễn Châu |
463920 |
Điểm BĐVHX Diễn Vạn |
Xóm Yên Đồng, Xã Diễn Vạn, Huyện Diễn Châu |
464300 |
Điểm BĐVHX Diễn Nguyên |
Xóm 7, Xã Diễn Nguyên, Huyện Diễn Châu |
464290 |
Điểm BĐVHX Diễn Quảng |
Xóm 1, Xã Diễn Quảng, Huyện Diễn Châu |
464270 |
Điểm BĐVHX Diễn Thái |
Xóm 6, Xã Diễn Thái, Huyện Diễn Châu |
464240 |
Điểm BĐVHX Diễn Liên |
Xóm 3, Xã Diễn Liên, Huyện Diễn Châu |
464271 |
Điểm BĐVHX Diễn Đồng |
Xóm 2, Xã Diễn Đồng, Huyện Diễn Châu |
464320 |
Điểm BĐVHX Diễn Bình |
Xóm 5, Xã Diễn Bình, Huyện Diễn Châu |
464340 |
Điểm BĐVHX Diễn Minh |
Xóm 4, Xã Diễn Minh, Huyện Diễn Châu |
464420 |
Điểm BĐVHX Diễn Tân |
Xóm 5, Xã Diễn Tân, Huyện Diễn Châu |
464500 |
Điểm BĐVHX Diễn Phú |
Xóm 9, Xã Diễn Phú, Huyện Diễn Châu |
464180 |
Điểm BĐVHX Diễn Hạnh |
Xóm 3, Xã Diễn Hạnh, Huyện Diễn Châu |
464571 |
Điểm BĐVHX Đền Công |
Đội 12, Xã Diễn An, Huyện Diễn Châu |
464480 |
Điểm BĐVHX Diễn Lợi |
Xóm 5, Xã Diễn Lợi, Huyện Diễn Châu |
464600 |
Điểm BĐVHX Diễn Thành |
Xóm 6, Xã Diễn Thành, Huyện Diễn Châu |
464120 |
Điểm BĐVHX Diễn Hoa |
Xóm 5, Xã Diễn Hoa, Huyện Diễn Châu |
464220 |
Điểm BĐVHX Diễn Tháp |
Xóm 8, Xã Diễn Tháp, Huyện Diễn Châu |
464660 |
Điểm BĐVHX Diễn Trung |
Xóm 7, Xã Diễn Trung, Huyện Diễn Châu |
464081 |
Điểm BĐVHX Diễn Lâm |
Xóm 7 Nam Lâm, Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu |
464020 |
Điểm BĐVHX Diễn Trường |
Xóm 12, Xã Diễn Trường, Huyện Diễn Châu |
464360 |
Điểm BĐVHX Diễn Phúc |
Xóm 4, Xã Diễn Phúc, Huyện Diễn Châu |
463890 |
Điểm BĐVHX Diễn Ngọc |
Xóm 11 Tây Lộc, Xã Diễn Ngọc, Huyện Diễn Châu |
464620 |
Điểm BĐVHX Diễn Thịnh |
Xóm 8, Xã Diễn Thịnh, Huyện Diễn Châu |
464161 |
Điểm BĐVHX Diễn Hồng |
Xóm 3, Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu |
463991 |
Điểm BĐVHX Diễn Yên |
Xóm 13, Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu |
464201 |
Điểm BĐVHX Diễn Xuân |
Xóm 6, Xã Diễn Xuân, Huyện Diễn Châu |
464440 |
Điểm BĐVHX Diễn Thọ |
Xóm 5 Đông Thọ, Xã Diễn Thọ, Huyện Diễn Châu |
464408 |
Điểm BĐVHX Diễn thắng |
Xóm 1, Xã Diễn Thắng, Huyện Diễn Châu |
463918 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Xóm Hải Đông, Xã Diễn Bích, Huyện Diễn Châu |
463950 |
Bưu cục cấp 3 KHL Diễn Châu |
Khối 4, Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu |
8. Mã ZIP Huyện Đô Lương
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
471400 |
Bưu cục cấp 2 Đô Lương |
Khối 6, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương |
471610 |
Bưu cục cấp 3 Giang Sơn |
Xóm Phố, Xã Giang Sơn Đông, Huyện Đô Lương |
471730 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Trung |
Xóm 2, Xã Lam Sơn, Huyện Đô Lương |
471560 |
Bưu cục cấp 3 Tràng Thành |
Xóm 4, Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương |
471500 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Khuôn |
Xóm 7, Xã Hoà Sơn, Huyện Đô Lương |
472140 |
Bưu cục cấp 3 Quang Sơn |
Xóm 11, Xã Quang Sơn, Huyện Đô Lương |
472030 |
Bưu cục cấp 3 Trù Sơn |
Xóm 1, Xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương |
471780 |
Bưu cục cấp 3 Nam Sơn |
Xóm 5, Xã Nam Sơn, Huyện Đô Lương |
471820 |
Bưu cục cấp 3 Đà Sơn |
Xóm 2, Xã Lạc Sơn, Huyện Đô Lương |
471870 |
Bưu cục cấp 3 Thuận Sơn |
Xóm 4, Xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương |
471910 |
Bưu cục cấp 3 Xuân Bài |
Xóm 1, Xã Xuân Sơn, Huyện Đô Lương |
471401 |
Điểm BĐVHX Liên Sơn |
Khối 8, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương |
471781 |
Điểm BĐVHX Nam Sơn |
Xóm 4, Xã Nam Sơn, Huyện Đô Lương |
471680 |
Điểm BĐVHX Bắc Sơn |
Xóm 5, Xã Bắc Sơn, Huyện Đô Lương |
471660 |
Điểm BĐVHX Đặng Sơn |
Xóm 3, Xã Đặng Sơn, Huyện Đô Lương |
471800 |
Điểm BĐVHX Lưu Sơn |
Xóm 1, Xã Lưu Sơn, Huyện Đô Lương |
471760 |
Điểm BĐVHX Ngọc Sơn |
Xóm 2, Xã Ngọc Sơn, Huyện Đô Lương |
471731 |
Điểm BĐVHX Lam Sơn |
Xóm 8 Lam Sơn̉, Xã Lam Sơn, Huyện Đô Lương |
471700 |
Điểm BĐVHX Bồi Sơn |
Xóm 2, Xã Bồi Sơn, Huyện Đô Lương |
471611 |
Điểm BĐVHX Giang Sơn |
Xóm 1, Xã Giang Sơn Đông, Huyện Đô Lương |
471590 |
Điểm BĐVHX Hồng Sơn |
Xóm 4, Xã Hồng Sơn, Huyện Đô Lương |
471540 |
Điểm BĐVHX Bài Sơn |
Xóm Mỹ Sơn, Xã Bài Sơn, Huyện Đô Lương |
471520 |
Điểm BĐVHX Đông Sơn |
Xóm 2, Xã Đông Sơn, Huyện Đô Lương |
471561 |
Điểm BĐVHX Tràng Sơn |
Xóm 8, Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương |
471430 |
Điểm BĐVHX Yên Sơn |
Xóm 1, Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương |
471450 |
Điểm BĐVHX Văn Sơn |
Xóm 4, Xã Văn Sơn, Huyện Đô Lương |
471470 |
Điểm BĐVHX Thịnh Sơn |
Xóm 8, Xã Thịnh Sơn, Huyện Đô Lương |
471501 |
Điểm BĐVHX Hoà Sơn |
Xóm 1, Xã Hoà Sơn, Huyện Đô Lương |
471930 |
Điểm BĐVHX Tân Sơn |
Xóm 8, Xã Tân Sơn, Huyện Đô Lương |
472110 |
Điểm BĐVHX Thái Sơn |
Xóm 7, Xã Thái Sơn, Huyện Đô Lương |
472150 |
Điểm BĐVHX Quang Sơn |
Xóm 8, Xã Quang Sơn, Huyện Đô Lương |
472060 |
Điểm BĐVHX Hiến Sơn |
Xóm Văn đồng, Xã Hiến Sơn, Huyện Đô Lương |
472031 |
Điểm BĐVHX Trù Sơn |
Xóm 6, Xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương |
472090 |
Điểm BĐVHX Đại Sơn |
Xóm 6, Xã Đại Sơn, Huyện Đô Lương |
471821 |
Điểm BĐVHX Đà Sơn |
Xóm 11, Xã Đà Sơn, Huyện Đô Lương |
471850 |
Điểm BĐVHX Trung Sơn |
Xóm 3, Xã Trung Sơn, Huyện Đô Lương |
471871 |
Điểm BĐVHX Thuận Sơn |
Xóm 4, Xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương |
471890 |
Điểm BĐVHX Lạc Sơn |
Xóm 5, Xã Lạc Sơn, Huyện Đô Lương |
471911 |
Điểm BĐVHX Xuân Sơn |
Xóm 5, Xã Xuân Sơn, Huyện Đô Lương |
471960 |
Điểm BĐVHX Mính Sơn |
Xóm 9, Xã Minh Sơn, Huyện Đô Lương |
471990 |
Điểm BĐVHX Nhân Sơn |
Xóm 9, Xã Nhân Sơn, Huyện Đô Lương |
472010 |
Điểm BĐVHX Mỹ Sơn |
Xóm 7, Xã Mỹ Sơn, Huyện Đô Lương |
472160 |
Điểm BĐVHX Thượng Sơn |
Xóm 9, Xã Thượng Sơn, Huyện Đô Lương |
472202 |
Hòm thư Công cộng Độc lậpl |
Xóm Đồng Minh, Xã Giang Sơn Tây, Huyện Đô Lương |
471415 |
Bưu cục cấp 3 BC KHL Đô Lương |
Khối 6, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương |
9. Mã ZIP Huyện Hưng Nguyên
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
474300 |
Bưu cục cấp 2 Hưng Nguyên |
Khối 15, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên |
474450 |
Bưu cục cấp 3 Hưng Xá |
Xóm 3, Xã Hưng Xá, Huyện Hưng Nguyên |
474440 |
Điểm BĐVHX Hưng Thông |
Xóm 6, Xã Hưng Thông, Huyện Hưng Nguyên |
474460 |
Điểm BĐVHX Hưng Long |
Xóm 9a, Xã Hưng Long, Huyện Hưng Nguyên |
474610 |
Điểm BĐVHX Hưng Khánh |
Xóm 5, Xã Hưng Khánh, Huyện Hưng Nguyên |
474530 |
Điểm BĐVHX Hưng Xuân |
Xóm 1, Xã Hưng Xuân, Huyện Hưng Nguyên |
474620 |
Điểm BĐVHX Hưng Nhân |
Xóm Tân Lập, Xã Hưng Nhân, Huyện Hưng Nguyên |
474660 |
Điểm BĐVHX Hưng Lợi |
Thôn 4, Xã Hưng Lợi, Huyện Hưng Nguyên |
474570 |
Điểm BĐVHX Hưng Phú |
Xóm 3, Xã Hưng Phú, Huyện Hưng Nguyên |
474640 |
Bưu cục cấp 3 Hưng Châu |
Xóm Trung Mỹ, Xã Hưng Phúc, Huyện Hưng Nguyên |
474550 |
Điểm BĐVHX Hưng Lam |
Xóm 3, Xã Hưng Lam, Huyện Hưng Nguyên |
474480 |
Điểm BĐVHX Hưng Lĩnh |
Xóm 9A, Xã Hưng Lĩnh, Huyện Hưng Nguyên |
474330 |
Điểm BĐVHX Hưng Tây |
Xóm Khoa Đà 1, Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên |
474500 |
Điểm BĐVHX Hưng Tân |
Xóm 3, Xã Hưng Tân, Huyện Hưng Nguyên |
474630 |
Điểm BĐVHX Hưng Mỹ |
Thôn 5, Xã Hưng Mỹ, Huyện Hưng Nguyên |
474670 |
Điểm BĐVHX Hưng Thịnh |
Xóm 4, Xã Hưng Thịnh, Huyện Hưng Nguyên |
474590 |
Điểm BĐVHX Hưng Thắng |
Xóm 17 Làng Bụt, Xã Hưng Thắng, Huyện Hưng Nguyên |
474520 |
Điểm BĐVHX Hưng Tiến |
Xóm 3, Xã Hưng Tiến, Huyện Hưng Nguyên |
474600 |
Điểm BĐVHX Hưng Châu |
Xóm 3, Xã Hưng Châu, Huyện Hưng Nguyên |
474360 |
Điểm BĐVHX Hưng Yên Bắc |
Xóm 5, Xã Hưng Yên Bắc, Huyện Hưng Nguyên |
474380 |
Điểm BĐVHX Hưng Trung |
Thôn 5, Xã Hưng Trung, Huyện Hưng Nguyên |
474301 |
Điểm BĐVHX Hưng Thái |
Khối 7, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên |
474390 |
Điểm BĐVHX Hưng Đạo |
Xóm Kẻ Cài, Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên |
474375 |
Hòm thư Công cộng Hưng Yên Nam |
Xóm 3, Xã Hưng Yên Nam, Huyện Hưng Nguyên |
474325 |
Bưu cục cấp 3 BC KHL Hưng Nguyên |
Khối 15, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên |
10. Mã ZIP Huyện Kỳ Sơn
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
473800 |
Bưu cục cấp 2 Kỳ Sơn |
Khối 4, Thị Trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn |
473840 |
Bưu cục cấp 3 Khe Nằn |
Bản Khe Nằn, Xã Chưu Lưu, Huyện Kỳ Sơn |
473820 |
Điểm BĐVHX Hữu Kiệm |
Bản Na Lượng, Xã Hữu Kiệm, Huyện Kỳ Sơn |
474060 |
Điểm BĐVHX Tà Cạ |
Bản cánh, Xã Tà Cạ, Huyện Kỳ Sơn |
473801 |
Điểm BĐVHX Mường Xén |
Khối 1, Thị Trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn |
473860 |
Điểm BĐVHX Hữu Lập |
Buôn Na, Xã Hữu Lập, Huyện Kỳ Sơn |
473930 |
Điểm BĐVHX Phà Đánh |
Bản Keo Lực 3, Xã Phà Đánh, Huyện Kỳ Sơn |
474050 |
Điểm BĐVHX Nậm Cắn |
Bản Trường Sơn, Xã Nậm Cắn, Huyện Kỳ Sơn |
473870 |
Điểm BĐVHX Bảo Nam |
Bản Nam Tiến, Xã Bảo Nam, Huyện Kỳ Sơn |
473841 |
Điểm BĐVHX Chưu Lưu |
Bản Khe Nằn, Xã Chưu Lưu, Huyện Kỳ Sơn |
474057 |
Bưu cục cấp 3 Cửa khẩu Nậm Cắn |
Bản Tiền Tiêu, Xã Nậm Cắn, Huyện Kỳ Sơn |
473914 |
Điểm BĐVHX Mường Lống |
Bản Trung Tâm, Xã Mường Lống, Huyện Kỳ Sơn |
474099 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Văng Pao, Xã Mường Típ, Huyện Kỳ Sơn |
474116 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Xúp Lâu, Xã Mường Ải, Huyện Kỳ Sơn |
474155 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Nậm Càn, Xã Nậm Càn, Huyện Kỳ Sơn |
473996 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Na Noi, Xã Na Loi, Huyện Kỳ Sơn |
474086 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Huồi Giảng 3, Xã Tây Sơn, Huyện Kỳ Sơn |
473895 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Cha Ca 1, Xã Bảo Thắng, Huyện Kỳ Sơn |
474138 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Ca Dưới, Xã Na Ngoi, Huyện Kỳ Sơn |
474013 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Huồi Cáng 1, Xã Bắc Lý, Huyện Kỳ Sơn |
474026 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Phà Lếch Phay, Xã Đoọc Mạy, Huyện Kỳ Sơn |
474040 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Huồi Phuôn 1, Xã Keng Đu, Huyện Kỳ Sơn |
473982 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Xiềng Tắm, Xã Mỹ Lý, Huyện Kỳ Sơn |
473961 |
Điểm BĐVHX Xã Huồi Tụ |
Bản Huồi Đun, Xã Huổi Tụ, Huyện Kỳ Sơn |
11. Mã ZIP Huyện Nam Đàn
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
474900 |
Bưu cục cấp 2 Nam Đàn |
Khối Phan Bội Châu, Thị Trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn |
475470 |
Bưu cục cấp 3 Kim Liên |
Xóm Mậu 1, Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn |
474970 |
Bưu cục cấp 3 Nam Giang |
Xóm 12, Xã Nam Giang, Huyện Nam Đàn |
475270 |
Bưu cục cấp 3 Chín Nam |
Xóm 4, Xã Nam Trung, Huyện Nam Đàn |
474920 |
Bưu cục cấp 3 Xuân Hòa |
Xóm 1, Xã Xuân Hoà, Huyện Nam Đàn |
474990 |
Bưu cục cấp 3 Nam Anh |
Xóm 5, Xã Nam Anh, Huyện Nam Đàn |
474940 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Vạc |
Xóm 1, Xã Nam Lĩnh, Huyện Nam Đàn |
475111 |
Bưu cục cấp 3 Nam Nghĩa |
Xóm 5, Xã Nam Nghĩa, Huyện Nam Đàn |
474941 |
Điểm BĐVHX Nam Lĩnh |
Xóm 5, Xã Nam Lĩnh, Huyện Nam Đàn |
475360 |
Điểm BĐVHX Hùng Tiến |
Xóm tiểu tiến, Xã Hùng Tiến, Huyện Nam Đàn |
475410 |
Điểm BĐVHX Xuân Lâm |
Xóm 1, Xã Xuân Lâm, Huyện Nam Đàn |
475450 |
Điểm BĐVHX Nam Cát |
Xóm Đồng Chăm, Xã Nam Cát, Huyện Nam Đàn |
475471 |
Điểm BĐVHX Kim Liên |
Xóm Hồng Sơn 1, Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn |
475390 |
Điểm BĐVHX Hồng Long |
Xóm Nam Ngọc, Xã Hồng Long, Huyện Nam Đàn |
475010 |
Điểm BĐVHX Nam Xuân |
Xóm 7, Xã Nam Xuân, Huyện Nam Đàn |
475110 |
Điểm BĐVHX Nam Nghĩa |
Xóm 4, Xã Nam Nghĩa, Huyện Nam Đàn |
475090 |
Điểm BĐVHX Nam Thái |
Xóm 1, Xã Nam Thái, Huyện Nam Đàn |
475130 |
Điểm BĐVHX Nam Hưng |
Xóm 3, Xã Nam Hưng, Huyện Nam Đàn |
475150 |
Điểm BĐVHX Nam Tân |
Xóm 5, Xã Nam Tân, Huyện Nam Đàn |
475180 |
Điểm BĐVHX Nam Lộc |
Xóm 6, Xã Nam Lộc, Huyện Nam Đàn |
475271 |
Điểm BĐVHX Nam Trung |
Xóm 6, Xã Nam Trung, Huyện Nam Đàn |
475200 |
Điểm BĐVHX Khánh Sơn |
Xóm 9a, Xã Khánh Sơn, Huyện Nam Đàn |
475300 |
Điểm BĐVHX Nam Kim |
Xóm Hạ Trung, Xã Nam Kim, Huyện Nam Đàn |
475340 |
Điểm BĐVHX Nam Cường |
Xóm 1, Xã Nam Cường, Huyện Nam Đàn |
475170 |
Điểm BĐVHX Nam Thượng |
Xóm 2, Xã Nam Thượng, Huyện Nam Đàn |
475060 |
Điểm BĐVHX Nam Thanh |
Xóm 7a, Xã Nam Thanh, Huyện Nam Đàn |
475250 |
Điểm BĐVHX Nam Phúc |
Xóm 2, Xã Nam Phúc, Huyện Nam Đàn |
474991 |
Điểm BĐVHX Nam Anh |
Xóm 1, Xã Nam Anh, Huyện Nam Đàn |
475049 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Xóm Hà Long, Xã Vân Diên, Huyện Nam Đàn |
474912 |
Bưu cục cấp 3 BC KHL Nam Đàn |
Khối Phan Bội Châu, Thị Trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn |
12. Mã ZIP Huyện Nghi Lộc
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
462600 |
Bưu cục cấp 2 Nghi Lộc |
Khối 4, Thị Trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc |
463120 |
Bưu cục cấp 3 Nghi Mỹ |
Xóm 10, Xã Nghi Mỹ, Huyện Nghi Lộc |
463500 |
Bưu cục cấp 3 Cửa Hội |
Xóm Xuân Trang, Xã Nghi Xuân, Huyện Nghi Lộc |
462680 |
Bưu cục cấp 3 Nghi Thạch |
Xóm 1, Xã Nghi Thạch, Huyện Nghi Lộc |
463450 |
Bưu cục cấp 3 Nghi Thái |
Xóm Thái Thịnh, Xã Nghi Thái, Huyện Nghi Lộc |
463240 |
Điểm BĐVHX Nghi Diên |
Xóm 7, Xã Nghi Diên, Huyện Nghi Lộc |
463090 |
Điểm BĐVHX Nghi Hoa |
Xóm 10 Hoa Tây, Xã Nghi Hoa, Huyện Nghi Lộc |
463020 |
Điểm BĐVHX Nghi Phương |
Xóm 6, Xã Nghi Phương, Huyện Nghi Lộc |
463000 |
Điểm BĐVHX Nghi Đồng |
Xóm 7, Xã Nghi Đồng, Huyện Nghi Lộc |
463140 |
Điểm BĐVHX Nghi Lâm |
Xóm 10 Nam Sơn, Xã Nghi Lâm, Huyện Nghi Lộc |
463220 |
Điểm BĐVHX Nghi Công Nam |
Xóm 8, Xã Nghi Công Nam, Huyện Nghi Lộc |
463170 |
Điểm BĐVHX Nghi Kiều |
Xóm 10 A, Xã Nghi Kiều, Huyện Nghi Lộc |
463050 |
Điểm BĐVHX Nghi Văn |
Xóm 6, Xã Nghi Văn, Huyện Nghi Lộc |
462810 |
Điểm BĐVHX Nghi Long |
Xóm 8, Xã Nghi Long, Huyện Nghi Lộc |
462770 |
Điểm BĐVHX Nghi Xá |
Xóm 2, Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc |
462840 |
Điểm BĐVHX Nghi Quang |
Xóm Thành Vinh 2, Xã Nghi Quang, Huyện Nghi Lộc |
463270 |
Điểm BĐVHX Nghi Vạn |
Xóm 3, Xã Nghi Vạn, Huyện Nghi Lộc |
462860 |
Điểm BĐVHX Nghi Thiết |
Xóm Đông, Xã Nghi Thiết, Huyện Nghi Lộc |
463410 |
Điểm BĐVHX Nghi Phong |
Xóm 18, Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc |
463451 |
Điểm BĐVHX Nghi Thái |
Xóm Thái Sơn, Xã Nghi Thái, Huyện Nghi Lộc |
463470 |
Điểm BĐVHX Phúc Thọ |
Xóm 7, Xã Phúc Thọ, Huyện Nghi Lộc |
462740 |
Điểm BĐVHX Nghi Khánh |
Xóm Khánh Tiến, Xã Nghi Khánh, Huyện Nghi Lộc |
462790 |
Điểm BĐVHX Nghi Hợp |
Xóm 5, Xã Nghi Hợp, Huyện Nghi Lộc |
462970 |
Điểm BĐVHX Nghi Hưng |
Xóm 13, Xã Nghi Hưng, Huyện Nghi Lộc |
462710 |
Điểm BĐVHX Nghi Thịnh |
Xóm 14, Xã Nghi Thịnh, Huyện Nghi Lộc |
462880 |
Điểm BĐVHX Nghi Tiến |
Xóm 7, Xã Nghi Tiến, Huyện Nghi Lộc |
462940 |
Điểm BĐVHX Nghi Thuận |
Xóm 10, Xã Nghi Thuận, Huyện Nghi Lộc |
462610 |
Điểm BĐVHX Nghi Trung |
Xóm 9, Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc |
462681 |
Điểm BĐVHX Nghi Thạch |
Xóm 6(Xuân Hoà), Xã Nghi Thạch, Huyện Nghi Lộc |
462650 |
Điểm BĐVHX Nghi Trường |
Xóm 6, Xã Nghi Trường , Huyện Nghi Lộc |
462910 |
Điểm BĐVHX Nghi Yên |
Xóm 7 Trung Sơn, Xã Nghi Yên, Huyện Nghi Lộc |
462911 |
Bưu cục cấp 3 Nam Cấm |
Xóm 1, Xã Nghi Long, Huyện Nghi Lộc |
463217 |
Điểm BĐVHX Nghi Công Bắc |
Xóm 4, Xã Nghi Công Bắc, Huyện Nghi Lộc |
463310 |
Bưu cục cấp 3 BC KHL Nghi Lộc |
Khối 4, Thị Trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc |
13. Mã ZIP Huyện Nghĩa Đàn
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
467540 |
Bưu cục cấp 3 Bưu Cục 1/5 |
Khối Tân Cường, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn |
467580 |
Bưu cục cấp 3 Nghĩa Minh |
Xóm 9, Xã Nghĩa Minh, Huyện Nghĩa Đàn |
467970 |
Bưu cục cấp 3 Nghĩa An |
Xóm 8, Xã Nghĩa An, Huyện Nghĩa Đàn |
468090 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Lộc |
Xóm Thọ Lộc, Xã Nghĩa Lộc, Huyện Nghĩa Đàn |
467541 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Đàn |
Khối Tân Mai, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn |
467420 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Trung |
Xóm 6 Ấp Đon, Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Đàn |
467850 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Tân |
Xóm Quán Mít, Xã Nghĩa Tân, Huyện Nghĩa Đàn |
467860 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Liên |
Xóm Hiệp 2, Xã Nghĩa Liên, Huyện Nghĩa Đàn |
467830 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thắng |
Xóm 4, Xã Nghĩa Thắng, Huyện Nghĩa Đàn |
467720 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hồng |
Xóm Hồng Tiến, Xã Nghĩa Hồng, Huyện Nghĩa Đàn |
467600 |
Bưu cục cấp 3 Nghĩa Lâm |
Xóm 6 Làng Da, Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Đàn |
467750 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thịnh |
Xóm 9, Xã Nghĩa Thịnh, Huyện Nghĩa Đàn |
467770 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hưng |
Xóm 6 Lam Hồng, Xã Nghĩa Hưng, Huyện Nghĩa Đàn |
467920 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hiếu |
Xóm Lê Lai, Xã Nghĩa Hiếu, Huyện Nghĩa Đàn |
468010 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Khánh |
Xóm Hồng Khánh, Xã Nghĩa Khánh, Huyện Nghĩa Đàn |
467990 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Đức |
Xóm 3, Xã Nghĩa Đức, Huyện Nghĩa Đàn |
468070 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Long |
Xóm 6 Nam Long, Xã Nghĩa Long, Huyện Nghĩa Đàn |
467680 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Mai |
Xóm 3a, Xã Nghĩa Mai, Huyện Nghĩa Đàn |
467520 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Lợi |
Xóm Ngọc Hưng, Xã Nghĩa Lợi, Huyện Nghĩa Đàn |
467460 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hội |
Xóm Khe Bai, Xã Nghĩa Hội, Huyện Nghĩa Đàn |
467490 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thọ |
Xóm Trống, Xã Nghĩa Thọ, Huyện Nghĩa Đàn |
467650 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Yên |
Làng Chong, Xã Nghĩa Yên, Huyện Nghĩa Đàn |
467570 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Lạc |
Xóm Mẻn, Xã Nghĩa Lạc, Huyện Nghĩa Đàn |
467500 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Phú |
Xóm Phú Lộc, Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Đàn |
467930 |
Bưu cục cấp 3 Nghĩa Hiếu |
Xóm Lê Lai, Xã Nghĩa Hiếu, Huyện Nghĩa Đàn |
467641 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Xóm Sơn Liên, Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Đàn |
467421 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Xóm 6 Ấp Đon, Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Đàn |
467550 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Bình |
Xóm Bình Lâm, Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn |
468200 |
Bưu cục cấp 2 NGHĨA ĐÀN |
Khối Tân Cường, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn |
467416 |
Bưu cục cấp 3 BC KHL Nghĩa Đàn |
Khối Tân Hiếu, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn |
14. Mã ZIP Huyện Quế Phong
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
471100 |
Bưu cục cấp 2 Quế Phong |
Khối 8, Thị Trấn Kim Sơn, Huyện Quế Phong |
471120 |
Điểm BĐVHX Tiền Phong |
Bản Phạm, Xã Tiền Phong, Huyện Quế Phong |
471190 |
Điểm BĐVHX Châu Kim |
Bản Kim Khê, Xã Châu Kim, Huyện Quế Phong |
471210 |
Điểm BĐVHX Châu Thôn |
Bản Mờ, Xã Châu Thôn, Huyện Quế Phong |
471300 |
Điểm BĐVHX Mường Nọc |
Bản Na Phày, Xã Mường Noọc, Huyện Quế Phong |
471246 |
Điểm BĐVHX Tri Lễ |
Bản Tà Pàn, Xã Tri Lễ, Huyện Quế Phong |
471176 |
Điểm BĐVHX Hạnh Dịch |
Bản Chiềng, Xã Hạnh Dịch, Huyện Quế Phong |
471293 |
Điểm BĐVHX Quang Phong |
Bản Hủa Khố, Xã Quang Phong, Huyện Quế Phong |
471332 |
Điểm BĐVHX Thông Thụ |
Bản Lốc, Xã Thông Thụ, Huyện Quế Phong |
471342 |
Điểm BĐVHX Cắm muộn |
Bản Mòng 1, Xã Căm Muộn, Huyện Quế Phong |
471148 |
Điểm BĐVHX Đồng Văn |
Bản Đồng Mới, Xã Đồng Văn, Huyện Quế Phong |
471360 |
Điểm BĐVHX Quế Sơn |
Xóm phong quang xã quế sơn, Xã Quế Sơn, Huyện Quế Phong |
471320 |
Bưu cục cấp 3 Phú Phương |
Xóm Lâm Trường 1+2+3, Xã Tiền Phong, Huyện Quế Phong |
471266 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Na, Xã Nậm Nhoóng, Huyện Quế Phong |
471186 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Pục, Xã Nậm Giải, Huyện Quế Phong |
15. Mã ZIP Huyện Quỳ Châu
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
469700 |
Bưu cục cấp 2 Quỳ Châu |
Khối 2, Thị Trấn Tân Lạc, Huyện Quỳ Châu |
469820 |
Bưu cục cấp 3 Tạ Chum |
Bản Minh Tiến, Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Châu |
469710 |
Bưu cục cấp 3 Đò Ham |
Bản Lâm Hội, Xã Châu Hội, Huyện Quỳ Châu |
469930 |
Bưu cục cấp 3 Châu Bình |
Xóm 3/4, Xã Châu Bình, Huyện Quỳ Châu |
469931 |
Điểm BĐVHX Châu Bình |
Xóm 3/2, Xã Châu Bình, Huyện Quỳ Châu |
469711 |
Điểm BĐVHX Châu Hôị |
Bản Hội 1, Xã Châu Hội, Huyện Quỳ Châu |
469821 |
Điểm BĐVHX Châu Tiến |
Bản Hạnh Tiến, Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Châu |
469780 |
Điểm BĐVHX Châu Thuận |
Bản Piu, Xã Châu Thuận, Huyện Quỳ Châu |
469840 |
Điểm BĐVHX Châu Thắng |
Bản Xóm Mới, Xã Châu Thắng, Huyện Quỳ Châu |
469800 |
Điểm BĐVHX Châu Bính |
Bản Hạt, Xã Châu Bính, Huyện Quỳ Châu |
469750 |
Điểm BĐVHX Châu Hạnh |
Bản Tân Hương, Xã Châu Hạnh, Huyện Quỳ Châu |
469860 |
Điểm BĐVHX Châu Phong |
Bản Xóm Mới, Xã Châu Phong, Huyện Quỳ Châu |
469910 |
Điểm BĐVHX Diên Lãm |
Bản Chao, Xã Diên Lãm, Huyện Quỳ Châu |
469730 |
Điểm BĐVHX Châu Nga |
Bản Thanh Sơn, Xã Châu Nga, Huyện Quỳ Châu |
469890 |
Điểm BĐVHX Châu Hoàn |
Bản Nật Trên, Xã Châu Hoàn, Huyện Quỳ Châu |
16. Mã ZIP Huyện Quỳ Hợp
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
469000 |
Bưu cục cấp 2 Quỳ Hợp |
Khối Đông Hồ, Thị Trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp |
469470 |
Bưu cục cấp 3 Quán Dinh |
Xóm Dinh, Xã Nghĩa Xuân, Huyện Quỳ Hợp |
469170 |
Bưu cục cấp 3 Đồng Nại |
Xóm Đồng Nại, Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp |
469090 |
Điểm BĐVHX Đồng Hợp |
Xóm Hợp Thuận, Xã Đồng Hợp, Huyện Quỳ Hợp |
469430 |
Điểm BĐVHX Minh Hợp |
Xóm Minh Trung, Xã Minh Hợp, Huyện Quỳ Hợp |
469060 |
Điểm BĐVHX Tam Hợp |
Xóm Tân Mùng, Xã Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp |
469040 |
Điểm BĐVHX Thọ Hợp |
Xóm Thọ Sơn, Xã Thọ Hợp, Huyện Quỳ Hợp |
469370 |
Điểm BĐVHX Châu Đình |
Bản Hầm, Xã Châu Đình, Huyện Quỳ Hợp |
469280 |
Điểm BĐVHX Châu Cường |
Xóm Bản Thắm, Xã Châu Cường, Huyện Quỳ Hợp |
469300 |
Điểm BĐVHX Châu Thái |
Xóm Bản Tiệng, Xã Châu Thái, Huyện Quỳ Hợp |
469330 |
Điểm BĐVHX Châu Lý |
Xóm Bản Cồn, Xã Châu Lý, Huyện Quỳ Hợp |
469171 |
Điểm BĐVHX Châu Quang |
Xóm Quang Minh, Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp |
469471 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Xuân |
Xóm Liên Xuân, Xã Nghĩa Xuân, Huyện Quỳ Hợp |
469120 |
Điểm BĐVHX Châu Lộc |
Xóm Cầu Đá, Xã Châu Lộc, Huyện Quỳ Hợp |
469140 |
Điểm BĐVHX Yên Hợp |
Xóm Thái Lão, Xã Yên Hợp, Huyện Quỳ Hợp |
469250 |
Điểm BĐVHX Châu Hồng |
Xóm Na Hiêng, Xã Châu Hồng, Huyện Quỳ Hợp |
469400 |
Điểm BĐVHX Văn Lợi A |
Xóm Xuân Lợi, Xã Văn Lợi, Huyện Quỳ Hợp |
469521 |
Điểm BĐVHX Hạ Sơn |
Xóm Xiểm, Xã Hạ Sơn, Huyện Quỳ Hợp |
469367 |
Điểm BĐVHX Bắc Sơn |
Bản Mánh, Xã Bắc Sơn, Huyện Quỳ Hợp |
469327 |
Điểm BĐVHX Nam Sơn |
Xóm Bản Tăng, Xã Nam Sơn, Huyện Quỳ Hợp |
469239 |
Điểm BĐVHX Châu Tiến |
Xóm Bản Mới, Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Hợp |
469268 |
Điểm BĐVHX Châu Thành |
Xóm Trung Thành, Xã Châu Thành, Huyện Quỳ Hợp |
469226 |
Điểm BĐVHX Liên Hợp |
Xóm 2, Xã Liên Hợp, Huyện Quỳ Hợp |
469411 |
Điểm BĐVHX Văn Lợi B |
Xóm Văn Giai, Xã Văn Lợi, Huyện Quỳ Hợp |
17. Mã ZIP Huyện Quỳnh Lưu
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
464900 |
Bưu cục cấp 2 Quỳnh Lưu |
Khối 1, Thị Trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu |
464920 |
Bưu cục cấp 3 Quỳnh Đôi |
Xóm 4, Xã Quỳnh Đôi, Huyện Quỳnh Lưu |
465100 |
Bưu cục cấp 3 Thạch Văn |
Xóm 9, Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu |
465160 |
Bưu cục cấp 3 Quỳnh Xuân |
Xóm 16, Xã Quỳnh Xuân, Huyện Quỳnh Lưu |
465240 |
Bưu cục cấp 3 Hoàng Mai |
Khối 1, Thị Trấn Hoàng Mai, Huyện Quỳnh Lưu |
465250 |
Bưu cục cấp 3 Kcn Hoàng Mai |
Khối 6, Thị Trấn Hoàng Mai, Huyện Quỳnh Lưu |
465020 |
Bưu cục cấp 3 Quỳnh Phương |
Xóm 5 Thân Ái, Xã Quỳnh Phương, Huyện Quỳnh Lưu |
465860 |
Bưu cục cấp 3 Quỳnh Lương |
Xóm 2, Xã Quỳnh Lương, Huyện Quỳnh Lưu |
465670 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Ngò |
Xóm 13, Xã Sơn Hải, Huyện Quỳnh Lưu |
465760 |
Bưu cục cấp 3 Quỳnh Thuận |
Xóm 5, Xã Quỳnh Thuận, Huyện Quỳnh Lưu |
465420 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Tuần |
Xóm 17 Hưng Tân, Xã Quỳnh Châu, Huyện Quỳnh Lưu |
465080 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Hậu |
Xóm 8 Thượng Hùng, Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu |
465380 |
Điểm BĐVHX Qùynh Hoa |
Xóm 4, Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Lưu |
465101 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Thạch |
Xóm 13, Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu |
465130 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Văn |
Xóm 14, Xã Quỳnh Văn, Huyện Quỳnh Lưu |
465190 |
Điểm BĐVHX Mai Hùng |
Xóm 8, Xã Mai Hùng, Huyện Quỳnh Lưu |
465040 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Lộc |
Xóm 6, Xã Quỳnh Lộc, Huyện Quỳnh Lưu |
465041 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Lộc 2 |
Xóm 2, Xã Quỳnh Lộc, Huyện Quỳnh Lưu |
465060 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Lập |
Xóm 3 Hợp Tiến, Xã Quỳnh Lập, Huyện Quỳnh Lưu |
465260 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Vinh |
Xóm 23 Tân Hoa, Xã Quỳnh Vinh, Huyện Quỳnh Lưu |
465300 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Trang |
Xóm 7 Làng Mít, Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Lưu |
465220 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Dị |
Xóm 10 Sỹ Tâm, Xã Quỳnh Dị, Huyện Quỳnh Lưu |
465000 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Liên |
Xóm 4 Liên Hải, Xã Quỳnh Liên , Huyện Quỳnh Lưu |
464970 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Bảng |
Xóm 1 Chí Thành, Xã Quỳnh Bảng, Huyện Quỳnh Lưu |
465840 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Minh |
Xóm 6, Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Lưu |
465820 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Nghĩa |
Xóm 4, Xã Quỳnh Nghĩa, Huyện Quỳnh Lưu |
465780 |
Điểm BĐVHX Tiến Thủy |
Xóm 2 Phong Tiến, Xã Tiến Thủy, Huyện Quỳnh Lưu |
465710 |
Điểm BĐVHX An Hòa |
Xóm 8 Quyết Thắng, Xã An Hoà, Huyện Quỳnh Lưu |
465800 |
Điểm BĐVHX Qùynh Yên |
Xóm 10 Yên Đông, Xã Quỳnh Yên, Huyện Quỳnh Lưu |
465671 |
Điểm BĐVHX Sơn Hải |
Xóm 7, Xã Sơn Hải, Huyện Quỳnh Lưu |
465740 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Thuận |
Xóm Phú Thịnh, Xã Quỳnh Thuận, Huyện Quỳnh Lưu |
465700 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Thọ |
Xóm Thọ Tiến, Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Lưu |
465650 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Ngọc |
Xóm 5, Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Lưu |
465590 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Hưng |
Xóm 6, Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Lưu |
465630 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Bá |
Xóm Liên Minh, Xã Quỳnh Bá, Huyện Quỳnh Lưu |
464940 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Thanh |
Xóm 8, Xã Quỳnh Thanh, Huyện Quỳnh Lưu |
465530 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Giang |
Xóm Đồng Tâm, Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Lưu |
465610 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Diện |
Xóm Đồng Văn, Xã Quỳnh Diên, Huyện Quỳnh Lưu |
465531 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Lâm |
Xóm Vinh Hoa, Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Lưu |
465450 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Mỹ |
Xóm Thọ Ninh, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Lưu |
465470 |
Điểm BĐVHX Ngọc Sơn |
Xóm 1, Xã Ngọc Sơn, Huyện Quỳnh Lưu |
465490 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Tam |
Xóm 3a, Xã Quỳnh Tam, Huyện Quỳnh Lưu |
465400 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Tân |
Xóm 5, Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu |
465510 |
Điểm BĐVHX Tân Sơn |
Xóm 4, Xã Tân Sơn, Huyện Quỳnh Lưu |
465330 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Thắng |
Xóm 9 Tiến Thành, Xã Quỳnh Thắng, Huyện Quỳnh Lưu |
465880 |
Điểm BĐVHX Tân Thắng |
Xóm 26/3 Bến Nghé, Xã Tân Thắng, Huyện Quỳnh Lưu |
465725 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Xuân |
Xóm 3, Xã Quỳnh Xuân, Huyện Quỳnh Lưu |
465763 |
Điểm BĐVHX Quỳnh Long |
Xóm Phú Liên, Xã Quỳnh Long, Huyện Quỳnh Lưu |
465370 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Xóm 6 Hồng Long, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Lưu |
464915 |
Bưu cục cấp 3 BC KHL Quỳnh Lưu |
Khối 1, Thị Trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu |
18. Mã ZIP Huyện Tân Kỳ
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
468400 |
Bưu cục cấp 2 Tân Kỳ |
Khối 7, Thị Trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ |
468460 |
Bưu cục cấp 3 Nghĩa Hợp |
Xóm 2, Xã Nghĩa Hợp, Huyện Tân Kỳ |
468540 |
Bưu cục cấp 3 Tân Phú |
Xóm Vật Tư, Xã Tân Phú, Huyện Tân Kỳ |
468480 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Đồng |
Xóm 12, Xã Nghĩa Đồng, Huyện Tân Kỳ |
468580 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hoàn |
Xóm Việt Thắng, Xã Nghĩa Hoàn, Huyện Tân Kỳ |
468830 |
Điểm BĐVHX Kỳ Sơn |
Xóm Động, Xã Kỳ Sơn, Huyện Tân Kỳ |
468401 |
Điểm BĐVHX Tân Kỳ |
Khối 2, Thị Trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ |
468680 |
Điểm BĐVHX Nghiã Phúc |
Xóm Trung Tâm, Xã Nghĩa Phúc, Huyện Tân Kỳ |
468730 |
Điểm BĐVHX Hương Sơn |
Xóm Trung Mỹ, Xã Hương Sơn, Huyện Tân Kỳ |
468440 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Dũng |
Xóm 6 Cột Cờ, Xã Nghĩa Dũng, Huyện Tân Kỳ |
468600 |
Điểm BĐVHX Tân Xuân |
Xóm Xuân Phú, Xã Tân Xuân, Huyện Tân Kỳ |
468620 |
Điểm BĐVHX Giai Xuân |
Xóm Xuân Tiến, Xã Giai Xuân, Huyện Tân Kỳ |
468560 |
Điểm BĐVHX Tân Long |
Xóm Tân Thắng, Xã Tân Long, Huyện Tân Kỳ |
468420 |
Điểm BĐVHX Kỳ Tân |
Xóm 5 Tân Sơn, Xã Kỳ Tân, Huyện Tân Kỳ |
468500 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Bình |
Xóm 6, Xã Nghĩa Bình, Huyện Tân Kỳ |
468790 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hành |
Xóm Nghĩa Trung 3, Xã Nghĩa Hành, Huyện Tân Kỳ |
468520 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thái |
Xóm Vĩnh Lộc, Xã Nghĩa Thái, Huyện Tân Kỳ |
468461 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Hợp |
Xóm 4, Xã Nghĩa Hợp, Huyện Tân Kỳ |
468541 |
Điểm BĐVHX Tân Phú |
Xóm Thống Nhất, Xã Tân Phú, Huyện Tân Kỳ |
468650 |
Điểm BĐVHX Tân An |
Xóm Tân Thành, Xã Tân An, Huyện Tân Kỳ |
468710 |
Điểm BĐVHX Đồng Văn |
Xóm Vĩnh Đồng, Xã Đồng Văn, Huyện Tân Kỳ |
468630 |
Điểm BĐVHX Tân Hợp |
Xóm Yên Hoà, Xã Tân Hợp, Huyện Tân Kỳ |
468750 |
Điểm BĐVHX Tiên Kỳ |
Xóm Kẻ Giếng, Xã Tiên Kỳ, Huyện Tân Kỳ |
468770 |
Điểm BĐVHX Phú Sơn |
Xóm Bắc Sơn, Xã Phú Sơn, Huyện Tân Kỳ |
468831 |
Điểm BĐVHX Câù Trôi |
Xóm Kỳ Nam 12, Xã Kỳ Sơn, Huyện Tân Kỳ |
468820 |
Bưu cục cấp 3 Tân An |
Xóm Tân Thành, Xã Tân An, Huyện Tân Kỳ |
468454 |
Điểm BĐVHX Đồng Thờ |
Xóm Đồng Thờ, Xã Nghĩa Dũng, Huyện Tân Kỳ |
468910 |
Kiốt bưu điện Đồng Lau |
Xóm Tân Lập, Xã Đồng Văn, Huyện Tân Kỳ |
468889 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Xóm 6, Xã Tân Hương, Huyện Tân Kỳ |
19. Mã ZIP Huyện Tương Dương
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
473640 |
Bưu cục cấp 3 Khe Bố |
Bản Khe Bố, Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương |
473641 |
Điểm BĐVHX Tam Quang |
Bản Bãi Xa, Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương |
473300 |
Bưu cục cấp 2 Tương Dương |
Khối Hòa Bắc, Thị Trấn Hoà Bình, Huyện Tương Dương |
473590 |
Bưu cục cấp 3 Cánh Tráp |
Bản Cánh Tráp, Xã Tam Thái, Huyện Tương Dương |
473560 |
Điểm BĐVHX Xá Lượng |
Bản Cửa Rào 2, Xã Xá Lượng, Huyện Tương Dương |
473620 |
Điểm BĐVHX Tam Đình |
Bản Quang Yên, Xã Tam Đình, Huyện Tương Dương |
473591 |
Điểm BĐVHX Tam Thái |
Bản Tân Hợp, Xã Tam Thái, Huyện Tương Dương |
473310 |
Điểm BĐVHX Thạch Giám |
Bản Cây Me, Xã Thạch Giám, Huyện Tương Dương |
473419 |
Kiốt bưu điện Bản Vẽ |
Bản Vẽ, Xã Yên Na, Huyện Tương Dương |
473420 |
Điểm BĐVHX Yên Na |
Bản Xiềng Nứa, Xã Yên Na, Huyện Tương Dương |
473585 |
Điểm BĐVHX Lưu Kiền |
Bản Khe Kiền, Xã Lưu Kiền, Huyện Tương Dương |
473548 |
Điểm BĐVHX Lượng Minh |
Bản Minh Phượng, Xã Lượng Minh, Huyện Tương Dương |
473384 |
Điểm BĐVHX Nga My |
Bản Bay, Xã Nga My, Huyện Tương Dương |
473616 |
Điểm BĐVHX Tam Hợp |
Bản Xốp Nặm, Xã Tam Hợp, Huyện Tương Dương |
473362 |
Điểm BĐVHX Yên Hoà |
Bản Coọc, Xã Yên Hoà, Huyện Tương Dương |
473666 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Phẩy, Xã Xiêng My, Huyện Tương Dương |
473449 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Con Phen, Xã Hữu Khuông, Huyện Tương Dương |
473492 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Nhôn Mai, Xã Nhôn Mai, Huyện Tương Dương |
473509 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Huồi Xá, Xã Mai Sơn, Huyện Tương Dương |
473398 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Cặp Chạng, Xã Yên Tĩnh, Huyện Tương Dương |
473338 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Trung Thắng, Xã Yên Thắng, Huyện Tương Dương |
20. Mã ZIP Huyện Yên Thành
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
466200 |
Bưu cục cấp 2 Yên Thành |
Khối 2, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành |
466850 |
Bưu cục cấp 3 Vân Tụ |
Xóm Mẫu Long- Cầu Thông, Xã Liên Thành, Huyện Yên Thành |
466320 |
Bưu cục cấp 3 Đô Thành |
Xóm Kim Chi, Xã Đô Thành, Huyện Yên Thành |
466990 |
Bưu cục cấp 3 Bảo Nham |
Xóm Trạm, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành |
466470 |
Bưu cục cấp 3 Hậu Thành |
Xóm Chợ Mõ, Xã Hậu Thành, Huyện Yên Thành |
466610 |
Bưu cục cấp 3 Tây Thành |
Xóm Trung Tâm, Xã Tây Thành, Huyện Yên Thành |
466900 |
Bưu cục cấp 3 Công Thành |
Xóm Ngã Tư, Xã Công Thành, Huyện Yên Thành |
466250 |
Điểm BĐVHX Phú Thành |
Xóm Nam Hồng, Xã Phú Thành, Huyện Yên Thành |
466280 |
Điểm BĐVHX Hồng Thành |
Xóm Nam Xuân, Xã Hồng Thành, Huyện Yên Thành |
466300 |
Điểm BĐVHX Thọ Thành |
Xóm Tam Hợp, Xã Thọ Thành, Huyện Yên Thành |
466430 |
Điểm BĐVHX Phúc Thành |
Xóm Xuân Sơn, Xã Phúc Thành, Huyện Yên Thành |
466940 |
Điểm BĐVHX Long Thành |
Xóm Giáp Bổn, Xã Long Thành, Huyện Yên Thành |
466410 |
Điểm BĐVHX Văn Thành |
Xóm Xuân Châu, Xã Văn Thành, Huyện Yên Thành |
466851 |
Điểm BĐVHX Liên Thành |
Xóm Chại, Xã Liên Thành, Huyện Yên Thành |
466680 |
Điểm BĐVHX Đồng Thành |
Xóm Đồng Phú, Xã Đồng Thành, Huyện Yên Thành |
466870 |
Điểm BĐVHX Mỹ Thành |
Xóm Trung Lô, Xã Mỹ Thành, Huyện Yên Thành |
467020 |
Điểm BĐVHX Sơn Thành |
Xóm Trường Sơn 1, Xã Sơn Thành, Huyện Yên Thành |
466350 |
Điểm BĐVHX Đức Thành |
Xóm Lĩnh Sơn, Xã Đức Thành, Huyện Yên Thành |
466380 |
Điểm BĐVHX Tân Thành |
Xóm Thị Tứ, Xã Tân Thành, Huyện Yên Thành |
467070 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thành |
Xóm cao sơn, Xã Vĩnh Thành, Huyện Yên Thành |
466510 |
Điểm BĐVHX Mã Thành |
Xóm Đồng Bàu, Xã Mã Thành, Huyện Yên Thành |
466210 |
Điểm BĐVHX Hoa Thành |
Xóm Lùm Hoa, Xã Hoa Thành, Huyện Yên Thành |
466730 |
Điểm BĐVHX Bắc Thành |
Xóm bắc sơn 1, Xã Bắc Thành, Huyện Yên Thành |
466640 |
Điểm BĐVHX Lăng Thành |
Xóm 3, Xã Lăng Thành, Huyện Yên Thành |
466770 |
Điểm BĐVHX Minh Thành |
Xóm Thanh Lâm, Xã Minh Thành, Huyện Yên Thành |
466810 |
Điểm BĐVHX Lý Thành |
Xóm Hữu Lệ, Xã Lý Thành, Huyện Yên Thành |
467050 |
Điểm BĐVHX Viên Thành |
Xóm Hậu Sơn, Xã Viễn Thành, Huyện Yên Thành |
467100 |
Điểm BĐVHX Nhân Thành |
Xóm Nhân Cao, Xã Nhân Thành, Huyện Yên Thành |
466750 |
Điểm BĐVHX Trung Thành |
Xóm Đội Cung, Xã Trung Thành, Huyện Yên Thành |
466641 |
Điểm BĐVHX Tăng Thành |
Xóm 2, Xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành |
466230 |
Điểm BĐVHX Hợp Thành |
Xóm Lý Nhân, Xã Hợp Thành, Huyện Yên Thành |
466970 |
Điểm BĐVHX Khánh Thành |
Xóm Đông Phú, Xã Khánh Thành, Huyện Yên Thành |
466590 |
Điểm BĐVHX Quang Thành |
Xóm Sơn Thành, Xã Quang Thành, Huyện Yên Thành |
466201 |
Điểm BĐVHX Thị Trấn |
Khối 1, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành |
466700 |
Điểm BĐVHX Thịnh Thành |
Xóm Mỹ Thịnh, Xã Thịnh Thành, Huyện Yên Thành |
466830 |
Điểm BĐVHX Đại Thành |
Thôn 2 Tiên Cảnh, Xã Đại Thành, Huyện Yên Thành |
466570 |
Điểm BĐVHX Kim Thành |
Xóm Ngọc Liên, Xã Kim Thành, Huyện Yên Thành |
466660 |
Điểm BĐVHX Xuân Thành |
Xóm Thượng Xuân, Xã Xuân Thành, Huyện Yên Thành |
466471 |
Điểm BĐVHX Hùng Thành |
Đội Kim thành, Xã Hùng Thành, Huyện Yên Thành |
466611 |
Điểm BĐVHX Tây Thành |
Xóm Đồng Kén, Xã Tây Thành, Huyện Yên Thành |
466901 |
Điểm BĐVHX Công Thành |
Xóm Ngọc Hạ, Xã Công Thành, Huyện Yên Thành |
466991 |
Điểm BĐVHX Bảo Thành |
Xóm Đồng Mỹ, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành |
466751 |
Bưu cục cấp 3 Trung Thành |
Xóm Đội Cung, Xã Trung Thành, Huyện Yên Thành |
466231 |
Bưu cục cấp 3 Hợp Thành |
Xóm Lý Nhân, Xã Hợp Thành, Huyện Yên Thành |
466790 |
Điểm BĐVHX Nam Thành |
Xóm Trần Phú, Xã Nam Thành, Huyện Yên Thành |
467161 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Xóm Tân Yên 1, Xã Tiến Thành, Huyện Yên Thành |
466204 |
Bưu cục cấp 3 BC KHL Yên Thành |
Khối 2, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành |
21. Mã ZIP Huyện Thanh Chương
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
475700 |
Bưu cục cấp 2 Thanh Chương |
Khối 9, Thị Trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương |
475890 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Chùa |
Thôn Liên Chung, Xã Phong Thịnh, Huyện Thanh Chương |
475860 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Giăng |
Thôn 12, Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương |
476100 |
Bưu cục cấp 3 Ba Bến |
Thôn 9, Xã Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương |
476270 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Rộ |
Xóm Kim Tiến, Xã Võ Liệt, Huyện Thanh Chương |
476410 |
Bưu cục cấp 3 Phuống |
Xóm 1 Tiên cầu, Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Chương |
476520 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Cồn |
Xóm 12, Xã Thanh Dương, Huyện Thanh Chương |
476580 |
Bưu cục cấp 3 Rào Gang |
Thôn 1, Xã Thanh Khai, Huyện Thanh Chương |
476470 |
Bưu cục cấp 3 Nguyệt Bổng |
Xóm 9, Xã Ngọc Sơn, Huyện Thanh Chương |
475800 |
Bưu cục cấp 3 Đại Đồng |
Xóm 5, Xã Thanh Tường, Huyện Thanh Chương |
475820 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Rạng |
Xóm Trường Minh, Xã Thanh Hưng, Huyện Thanh Chương |
476040 |
Điểm BĐVHX Hạnh Lâm |
Thôn 4, Xã Hạnh Lâm, Huyện Thanh Chương |
475960 |
Điểm BĐVHX Thanh Nho |
Xóm Mới, Xã Thanh Nho, Huyện Thanh Chương |
475940 |
Điểm BĐVHX Thanh Hòa |
Thôn 4, Xã Thanh Hoà, Huyện Thanh Chương |
475891 |
Điểm BĐVHX Phong Thịnh |
Thôn Trung Thành, Xã Phong Thịnh, Huyện Thanh Chương |
475920 |
Điểm BĐVHX Cát Văn |
Xóm 1, Xã Cát Văn, Huyện Thanh Chương |
475980 |
Điểm BĐVHX Thanh Liên |
Xóm Liên Đức, Xã Thanh Liên, Huyện Thanh Chương |
475861 |
Điểm BĐVHX Thanh Tiên |
Thôn 13, Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương |
476060 |
Điểm BĐVHX Thanh Lĩnh |
Thôn 4, Xã Thanh Lĩnh, Huyện Thanh Chương |
476101 |
Điểm BĐVHX Thanh Thịnh |
Thôn 7, Xã Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương |
476080 |
Điểm BĐVHX Thanh Hương |
Thôn 3, Xã Thanh Hương, Huyện Thanh Chương |
476120 |
Điểm BĐVHX Thanh An |
Thôn 9, Xã Thanh An, Huyện Thanh Chương |
476240 |
Điểm BĐVHX Thanh Chi |
Xóm Kỳ Chu, Xã Thanh Chi, Huyện Thanh Chương |
476170 |
Điểm BĐVHX Thanh Khê |
Xóm 5 Yên Lạc, Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Chương |
476150 |
Điểm BĐVHX Thanh Thủy |
Xóm 4, Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Chương |
476271 |
Điểm BĐVHX Võ Liệt |
Xóm 7, Xã Võ Liệt, Huyện Thanh Chương |
476350 |
Điểm BĐVHX Thanh Long |
Thôn 3, Xã Thanh Long, Huyện Thanh Chương |
476190 |
Điểm BĐVHX Thanh Hà |
Xóm 5, Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Chương |
476300 |
Điểm BĐVHX Thanh Tùng |
Xóm 9 (Phượng Lộc), Xã Thanh Tùng, Huyện Thanh Chương |
476320 |
Điểm BĐVHX Thanh Mai |
Xóm 3, Xã Thanh Mai, Huyện Thanh Chương |
476380 |
Điểm BĐVHX Thanh Xuân |
Xóm Xuân Nam, Xã Thanh Xuân, Huyện Thanh Chương |
476430 |
Điểm BĐVHX Thanh Lâm |
Xóm Minh Đức, Xã Thanh Lâm, Huyện Thanh Chương |
476411 |
Điểm BĐVHX Thanh Giang |
Xóm 2, Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Chương |
476540 |
Điểm BĐVHX Thanh Lương |
Xóm 5, Xã Thanh Lương, Huyện Thanh Chương |
476521 |
Điểm BĐVHX Thanh Dương |
Xóm 7, Xã Thanh Dương, Huyện Thanh Chương |
476560 |
Điểm BĐVHX Thanh Yên |
Xóm Yên Sơn, Xã Thanh Yên, Huyện Thanh Chương |
476581 |
Điểm BĐVHX Thanh Khai |
Xóm Hùng Thịnh, Xã Thanh Khai, Huyện Thanh Chương |
476500 |
Điểm BĐVHX Xuân Tường |
Xóm 5, Xã Xuân Tường, Huyện Thanh Chương |
476471 |
Điểm BĐVHX Ngọc Sơn |
Xóm 1, Xã Ngọc Sơn, Huyện Thanh Chương |
475720 |
Điểm BĐVHX Thanh Ngọc |
Xóm ngọc thượng, Xã Thanh Ngọc, Huyện Thanh Chương |
476220 |
Điểm BĐVHX Đồng Văn |
Xóm luân phượng, Xã Đồng Văn, Huyện Thanh Chương |
475750 |
Điểm BĐVHX Thanh Đồng |
Xóm 3, Xã Thanh Đồng, Huyện Thanh Chương |
475770 |
Điểm BĐVHX Thanh Phong |
Xóm Chợ Nông, Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Chương |
475821 |
Điểm BĐVHX Thanh Hưng |
Xóm thanh quang, Xã Thanh Hưng, Huyện Thanh Chương |
475840 |
Điểm BĐVHX Thanh Văn |
Xóm 3, Xã Thanh Văn, Huyện Thanh Chương |
475801 |
Điểm BĐVHX Thanh Tường |
Xóm 2, Xã Thanh Tường, Huyện Thanh Chương |
475701 |
Điểm BĐVHX Dùng |
Khối 9, Thị Trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương |
476010 |
Điểm BĐVHX Thanh Mỹ |
Thôn 2, Xã Thanh Mỹ, Huyện Thanh Chương |
476600 |
Điểm BĐVHX Thanh Đức |
Thôn 1 Đức Dương, Xã Thanh Đức, Huyện Thanh Chương |
476030 |
Bưu cục cấp 3 Hạnh Lâm |
Thôn 1, Xã Thanh Mỹ, Huyện Thanh Chương |
476655 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Bản Nà, Xã Ngọc Lâm, Huyện Thanh Chương |
476667 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Xóm Tân Lập, Xã Thanh Sơn, Huyện Thanh Chương |
475713 |
Bưu cục cấp 3 BC KHL Thanh Chương |
Khối 9, Thị Trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương |
Vài nét sơ lược về tỉnh Nghệ An
Nghệ An là tỉnh thuộc Bắc Trung Bộ có diện tích lớn nhất Việt Nam, toạ độ địa lý từ 18o33’10” đến 19o24’43” vĩ độ Bắc và từ 103o52’53” đến 105o45’50” kinh độ Đông.
Tỉnh Nghệ An thuộc vùng Bắc Trung Bộ, có vị trí địa lý:
- Phía đông giáp Biển Đông
- Phía tây giáp tỉnh Xiêng Khoảng, Lào
- Phía tây nam giáp tỉnh Borikhamxay, Lào
- Phía tây bắc giáp tỉnh Hủa Phăn, Lào
- Phía nam giáp tỉnh Hà Tĩnh
- Phía bắc giáp tỉnh Thanh Hóa.
Tỉnh Nghệ An có 21 đơn vị cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 3 thị xã và 17 huyện với 460 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 411 xã, 32 phường và 17 thị trấn.
Bài viết trên đã tổng hợp tất tần tật về mã ZIP, danh bạ mã bưu điện, bưu chính Nghệ An năm 2022 được đội ngũ Sky Invest tổng hợp mới nhất theo Bộ TT&TT. Hy vọng rằng những thông tin phía sẽ hữu ý với các bạn.