Mã ZIP Thanh Hóa – Mã bưu điện, bưu chính tỉnh Thanh Hóa năm 2022 là 40000 – 42000. Đây là mã dành riêng cho tỉnh Thanh Hóa để xác định được điểm đến cuối cùng của bưu phẩm. Bên cạnh đó, để tránh tình trạng khi gửi và nhận thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, qua đường bưu điện Thanh Hóa không bị thất lạc thì nên sử dụng mã cụ thể được chính phủ cung cấp.
Trong bài viết này Sky Invest sẽ tổng hợp tất cả mã ZIP, danh bạ mã bưu điện, bưu chính của tỉnh Thanh Hóa cập nhật mới nhất năm 2022 hãy cùng chúng tôi tìm hiểu để tra cứu nhanh nhất nhé.
Khái quát về mã bưu chính (ZIP code/Postal code)
Mã bưu chính hay mã ZIP/ mã bưu điện (ZIP code / Postal code) là hệ thống mã do được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union – UPU) giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng.
Hiểu đơn giản, mã bưu chính là một “tọa độ” của địa chị trên “bản đồ bưu chính”.
Đồng thời, mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa với mục đích có thể xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động.
Tại Việt Nam, không có mã ZIP cấp quốc gia Việt Nam, mà chỉ có cấp tỉnh thành trở xuống. Tóm lại, Mã bưu chính khá quan trọng đối với những người thường xuyên gửi hàng hóa hay bưu phẩm, thư tín.
Mã bưu chính có cấu trúc như thế nào?
Mã bưu chính có cấu trúc là một chuỗi ký tự viết bằng chữ, hoặc bằng số hay tổ hợp của số và chữ. Từ tháng 12 năm 2017, theo quy định của Bộ Thông tin và Truyền thông, mã bưu chính của Việt Nam chính thức gồm 5 ký tự số thay vì 6 số như trước. Mỗi quốc gia sẽ có hệ thống postal code, zip code riêng biệt.
Mã bưu chính tại Việt Nam gồm 05 ký tự số gồm :
- Số đầu tiên: Xác định mã vùng, mỗi vùng không quá 10 tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương. Các tỉnh trong cùng 1 vùng này thì sẽ có chữ số đầu tiên trong mã bưu chính giống nhau.
- Hai chữ số tiếp theo xác định mã tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Số này sẽ khác nhau giữa các tỉnh.
- Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh thành phố trực thuộc trung ương
- Ba hoặc Bốn ký tự đầu tiên xác định quận huyện hoặc đơn vị hành chính tương ứng
- Website nước ngoài yêu cầu bắt buộc nhập vào 6 chữ số như chuẩn US, bạn chỉ cần thêm một số không – 0 ở cuối là xong.
***Lưu ý: Những mã như +84, 084 không phải là mã bưu chính mà là mã điện thoại quốc gia Việt Nam.
Cách tra cứu mã bưu cục chính xác nơi bạn đang sinh sống
Cách tra mã bưu điện trực tuyến đơn giản năm 2022
Bước 1: Truy cập website http://mabuuchinh.vn
Bước 2: Nhập địa chỉ bạn muốn kiểm tra mã zip code rồi nhấn “Tìm kiếm”.
Bước 3: Tìm và copy mã bưu chính nơi bạn cần tra cứu.
Bên cạnh việc tra cứu mã zip code ở cấp độ tỉnh/thành phố thì bạn cũng có thể tra cứu cụ thể mã bưu điện ở quận huyện, xã phường, thôn xóm. Cách tra cứu cũng tương tự như khi bạn tra cứu mã zip code ở tình/thành phố.
***Lưu ý: Mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam đều thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi.
Mã ZIP, danh bạ mã bưu điện, bưu chính Thanh Hóa cập nhật mới nhất 2022
Thanh Hóa là một tỉnh thuộc trung du miền núi Bắc Bộ với mã bưu điện được chính phủ cấp là 40000 – 42000. Đây là mã chung dành riêng cho Thanh Hóa nhưng để tránh tình trạng khi gửi và nhận thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, qua đường bưu điện Thanh Hóa không bị thất lạc thì nên sử dụng mã cụ thể được chính phủ cung cấp. Trong đó:
- 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 40 là mã xác định của tỉnh Thanh Hóa)
- 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 400 hoặc 4000 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc tỉnh Thanh Hóa).
- 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 40002 là mã được quốc gia xác định của ủy ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Thanh Hóa).
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa |
40100 |
2 |
Thành ủy |
40101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
40102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
40103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
40104 |
6 |
P. Hàm Rồng |
40106 |
7 |
P. Tào Xuyên |
40107 |
8 |
X. Thiệu Dương |
40108 |
9 |
P. Đông Cương |
40109 |
10 |
P. Đông Thọ |
40110 |
11 |
P. Trường Thi |
40111 |
12 |
P. Nam Ngạn |
40112 |
13 |
X. Hoằng Long |
40113 |
14 |
X. Hoằng Anh |
40114 |
15 |
X. Hoằng Lý |
40115 |
16 |
X. Thiệu Khánh |
40116 |
17 |
X. Thiệu Vân |
40117 |
18 |
X. Đông Lĩnh |
40118 |
19 |
P. Phú Sơn |
40119 |
20 |
P. Điện Biên |
40120 |
21 |
P. Ba Đình |
40121 |
22 |
P. Ngọc Trạo |
40122 |
23 |
P. Lam Sơn |
40123 |
24 |
P. Đông Hương |
40124 |
25 |
P. Đông Hải |
40125 |
26 |
X. Hoằng Quang |
40126 |
27 |
X. Hoằng Đại |
40127 |
28 |
X. Quảng Hưng |
40128 |
29 |
P. Đông Sơn |
40129 |
30 |
P. Đông Vệ |
40130 |
31 |
P. Quảng Thắng |
40131 |
32 |
P. Tân Sơn |
40132 |
33 |
X. Đông Tân |
40133 |
34 |
P. An Hoạch |
40134 |
35 |
X. Đông Hưng |
40135 |
36 |
X. Đông Vinh |
40136 |
37 |
X. Quảng Thịnh |
40137 |
38 |
X. Quảng Thành |
40138 |
39 |
X. Quảng Đông |
40139 |
40 |
X. Quảng Phú |
40140 |
41 |
X. Quảng Tâm |
40141 |
42 |
X. Quảng Cát |
40142 |
43 |
BCP. Thanh Hóa 1 |
40150 |
44 |
BCP. Thanh Hóa 2 |
40151 |
45 |
BCP. Thanh Hóa 3 |
40152 |
46 |
BC. Ba Voi |
40153 |
47 |
BC. Cầu Tào |
40154 |
48 |
BC. Chơ Môi |
40155 |
49 |
BC. Đội Cung |
40156 |
50 |
BC. Đông Vệ |
40157 |
51 |
BC. Ga Thanh Hóa |
40158 |
52 |
BC. Hàm Rồng |
40159 |
53 |
BC. Hàng Đồng |
40160 |
54 |
BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 1 |
40161 |
55 |
BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 2 |
40162 |
56 |
BC. Lai Thành |
40163 |
57 |
BC. Phú Sơn |
40164 |
58 |
BC. Hệ 1 Thanh Hoá |
40199 |
1. Mã ZIP Thành phố Thanh Hóa năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
440000 |
Bưu cục cấp 1 Thanh Hóa |
Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
441570 |
Bưu cục cấp 3 Lai Thành |
Số 384, Đường Lê Lai, Phường Đông Sơn, Thanh Hóa |
441430 |
Bưu cục cấp 3 Đông Vệ |
Số 179, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa |
441280 |
Bưu cục cấp 3 Hàm Rồng |
Số 246, Đường Bà Triệu, Phường Hàm Rồng, Thanh Hóa |
441370 |
Bưu cục cấp 3 Phú Sơn |
Đường Nguyễn Trãi, Phường Phú Sơn, Thanh Hóa |
441440 |
Bưu cục cấp 3 Ba Voi |
Số 495, Đường Quang Trung, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa |
441240 |
Bưu cục cấp 3 Đội Cung |
Phố Đội Cung, Phường Đông Thọ, Thanh Hóa |
441770 |
Bưu cục cấp 3 Ga Thanh Hóa |
Đường Dương Đình Nghệ, Phường Tân Sơn, Thanh Hóa |
441740 |
Điểm BĐVHX Lễ Môn |
Thôn 4, Xã Quảng Hưng, Thanh Hóa |
441340 |
Điểm BĐVHX Đông Cương |
Thôn Đình Hương, Xã Đông Cương, Thanh Hóa |
441030 |
Điểm BĐVHX Đông Hương |
Thôn Quang Trung, Xã Đông Hương, Thanh Hóa |
441060 |
Điểm BĐVHX Đông Hải |
Thôn Đồng Lễ, Xã Đông Hải, Thanh Hóa |
441431 |
Điểm BĐVHX Đông Vệ |
Đường Quảng Xá, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa |
441420 |
Điểm BĐVHX Quảng Thắng |
Phố Vệ Yên, Phường Quảng Thắng, Thanh Hóa |
441720 |
Điểm BĐVHX Quảng Thành |
Thôn Thành Tân, Xã Quảng Thành, Thanh Hóa |
440900 |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Thanh Hóa |
Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
441230 |
Bưu cục cấp 3 Kinh doanh tiếp thị 2 |
Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
441842 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Số 595, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Đông Thọ, Thanh Hóa |
441794 |
Hòm thư Công cộng Độc Lập |
Số 161, Đường Dương Đình Nghệ, Phường Tân Sơn, Thanh Hóa |
441226 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Số 06, Đường Đại Lộ Lê Lợi, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
441025 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Số 130, Phố Tông Duy Tân, Phường Lam Sơn, Thanh Hóa |
441874 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Số 103, Đường Nguyễn Trãi, Phường Phú Sơn, Thanh Hóa |
441843 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Đường Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thanh Hóa |
441896 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Số 89, Phố Hàn Thuyên, Phường Ba Đình, Thanh Hóa |
441925 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Số 22, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Ngọc Trạo, Thanh Hóa |
441795 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Số 74, Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Sơn, Thanh Hóa |
441537 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Số 181, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa |
441538 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Số 183, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa |
441539 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Số 679, Đường Quang Trung, Phường Đông Vệ, Thanh Hóa |
441897 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Số 248, Phố Lê Hoàn, Phường Ba Đình, Thanh Hóa |
441427 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Thôn Vệ Yên, Xã Quảng Thắng, Thanh Hóa |
441830 |
Bưu cục cấp 3 Hàng Đồng |
Số 03, Phố Hàng Đồng, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
457180 |
Điểm BĐVHX Quảng Cát |
Thôn Cát Bình, Xã Quảng Cát, Thanh Hóa |
457130 |
Điểm BĐVHX Hoằng Anh |
Thôn Nghĩa Xá 1, Xã Hoằng Anh, Thanh Hóa |
457160 |
Điểm BĐVHX Hoằng Lý |
Xóm 4, Xã Hoằng Lý, Thanh Hóa |
457150 |
Điểm BĐVHX Hoằng Long |
Thôn 1, Xã Hoằng Long, Thanh Hóa |
457170 |
Điểm BĐVHX Hoằng Quang |
Thôn 5, Xã Hoằng Quang, Thanh Hóa |
457140 |
Điểm BĐVHX Hoằng Đại |
Xóm Cát Lợi, Xã Hoằng Đại, Thanh Hóa |
441970 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Tào |
Khu phố Phượng Đình 1, Phường Tào Xuyên, Thanh Hóa |
457240 |
Điểm BĐVHX Thiệu Dương |
Thôn Nội, Xã Thiệu Dương, Thanh Hóa |
457250 |
Điểm BĐVHX Thiệu Khánh |
Làng Vồm, Xã Thiệu Khánh, Thanh Hóa |
457260 |
Điểm BĐVHX Thiệu Vân |
Thôn Cổ Ninh, Xã Thiệu Vân, Thanh Hóa |
457230 |
Điểm BĐVHX Quảng Thịnh |
Thôn Gia Lộc, Xã Quảng Thịnh, Thanh Hóa |
457190 |
Điểm BĐVHX Quảng Đông |
Thôn Đông Quang 2, Xã Quảng Đông, Thanh Hóa |
457205 |
Điểm BĐVHX Quảng Phú |
Thôn Phú Trung, Xã Quảng Phú, Thanh Hóa |
457210 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Môi |
Khu phố Môi, Xã Quảng Tâm, Thanh Hóa |
457105 |
Điểm BĐVHX Đông Lĩnh |
Thôn Văn Chung, Xã Đông Lĩnh, Thanh Hóa |
457110 |
Điểm BĐVHX Đông Tân |
Thôn Tân Lợi, Xã Đông Tân, Thanh Hóa |
441990 |
Điểm BĐVHX Đông Hưng |
Thôn Nam, Xã Đông Hưng, Thanh Hóa |
457120 |
Điểm BĐVHX Đông Vinh |
Thôn Văn Khê, Xã Đông Vinh, Thanh Hóa |
441950 |
Điểm BĐVHX An Hoạch |
Khu phố Nam Sơn, Phường An Hoạch, Thanh Hóa |
441250 |
Bưu cục cấp 3 Kinh doanh tiếp thị 1 |
Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
441050 |
Bưu cục văn phòng BĐ VP BĐ tỉnh |
Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
441070 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTP Thanh Hóa |
Số 33, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
441235 |
Bưu cục cấp 3 Trần Phú |
Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Thanh Hóa |
2. Mã ZIP Thành phố Sầm Sơn năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
442000 |
Bưu cục cấp 2 Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Du, Phường Trường Sơn, Thị xã Sầm Sơn |
442060 |
Bưu cục cấp 3 Quảng Tiến |
Khu phố Trung Thịnh, Phường Quảng Tiến, Thị xã Sầm Sơn |
442040 |
Điểm BĐVHX Quảng Cư |
Thôn Minh Cát, Xã Quảng Cư, Thị xã Sầm Sơn |
442010 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTX Sầm Sơn |
Khu phố Minh Hải, Phường Bắc Sơn, Thị xã Sầm Sơn |
442140 |
Điểm BĐVHX BĐVHX Quảng Châu |
Thôn Châu Bình, Xã Quảng Châu, Thị xã Sầm Sơn |
442130 |
Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Thọ |
Thôn Thọ Văn, Xã Quảng Thọ, Thị xã Sầm Sơn |
442120 |
Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Vinh |
Thôn Mới , Xã Quảng Vinh, Thị xã Sầm Sơn |
442170 |
Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Minh |
Thôn Phúc Quang, Xã Quảng Minh, Thị xã Sầm Sơn |
442150 |
Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Hùng |
Thôn Hùng Ngọc, Xã Quảng Hùng, Thị xã Sầm Sơn |
442160 |
Điểm BĐVHX BĐ VHX Quảng Đại |
Thôn Bùi Huệ, Xã Quảng Đại, Thị xã Sầm Sơn |
3. Mã ZIP Thị Xã Bỉm Sơn năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
444900 |
Bưu cục cấp 2 Bỉm Sơn |
Số 47, Đường Nguyễn Huệ, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn |
445040 |
Bưu cục cấp 3 Lam Sơn |
Số 500, Đường Trần Phú, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn |
445010 |
Điểm BĐVHX Quang Trung |
Khu phố 1, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn |
444950 |
Điểm BĐVHX Bắc Sơn |
Khu phố 5, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn |
445030 |
Điểm BĐVHX Hà Lan |
Thôn Đoài Thôn, Xã Hà Lan, Thị xã Bỉm Sơn |
444964 |
Bưu cục cấp 3 Bắc Sơn |
Khu 7, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn |
445090 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTX Bỉm Sơn |
Khu phố 10, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn |
4. Mã ZIP Huyện Bá Thước năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
448210 |
Điểm BĐVHX Ban Công |
Thôn Ba, Xã Ban Công, Huyện Bá Thước |
448250 |
Điểm BĐVHX Lũng Niêm |
Thôn Làng Đồng, Xã Lũng Niêm, Huyện Bá Thước |
448130 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Thôn Lương Vân, Xã Tân Lập, Huyện Bá Thước |
448300 |
Điểm BĐVHX Thiết Kế |
Làng Luồng, Xã Thiết Kế, Huyện Bá Thước |
448361 |
Điểm BĐVHX Thiết Ống |
Làng Chun, Xã Thiết Ống, Huyện Bá Thước |
448390 |
Điểm BĐVHX Ái Thượng |
Làng Trung Tâm, Xã Ái Thượng, Huyện Bá Thước |
448500 |
Điểm BĐVHX Điền Trung |
Làng Muỗng Do, Xã Điền Trung, Huyện Bá Thước |
448100 |
Bưu cục cấp 2 Bá Thước |
Khu phố 1, Thị Trấn Canh Nàng, Huyện Bá Thước |
448480 |
Bưu cục cấp 3 Điền Lư |
Khu phố Điền Lư, Xã Điền Lư, Huyện Bá Thước |
448280 |
Điểm BĐVHX Lâm Xa |
Khu phố 1, Xã Lâm Xa, Huyện Bá Thước |
448360 |
Bưu cục cấp 3 Đồng Tâm |
Làng Đồng Tâm, Xã Thiết Ống, Huyện Bá Thước |
448110 |
Điểm BĐVHX Lương Nội |
Làng Lương Tiến, Xã Lương Nội, Huyện Bá Thước |
448310 |
Điểm BĐVHX Kỳ Tân |
Làng Khà, Xã Kỳ Tân, Huyện Bá Thước |
448330 |
Điểm BĐVHX Văn Nho |
Làng Pọng Tớ, Xã Văn Nho, Huyện Bá Thước |
448410 |
Điểm BĐVHX Điền Quang |
Làng Lùng, Xã Điền Quang, Huyện Bá Thước |
448440 |
Điểm BĐVHX Điền Thượng |
Làng Chiềng Mưng, Xã Điền Thượng, Huyện Bá Thước |
448460 |
Điểm BĐVHX Điền Hạ |
Thôn Xèo, Xã Điền Hạ, Huyện Bá Thước |
448520 |
Điểm BĐVHX Lương Ngoại |
Làng Ngọc Sinh, Xã Lương Ngoại, Huyện Bá Thước |
448540 |
Điểm BĐVHX Lương Trung |
Làng Quang Trung, Xã Lương Trung, Huyện Bá Thước |
448277 |
Điểm BĐVHX Thành Sơn |
Thôn Đông Điểng, Xã Thành Sơn, Huyện Bá Thước |
448238 |
Điểm BĐVHX Thành Lâm |
Thôn Chu, Xã Thành Lâm, Huyện Bá Thước |
448158 |
Điểm BĐVHX Hạ Trung |
Làng Cò Con, Xã Hạ Trung, Huyện Bá Thước |
448202 |
Điểm BĐVHX Lũng Cao |
Thôn Trình, Xã Lũng Cao, Huyện Bá Thước |
448182 |
Điểm BĐVHX Cổ Lũng |
Làng Na Khà, Xã Cổ Lũng, Huyện Bá Thước |
448160 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH BÁ THƯỚC |
Khu phố 1, Thị Trấn Canh Nàng, Huyện Bá Thước |
5. Mã ZIP Huyện Cẩm Thủy năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
447600 |
Bưu cục cấp 2 Cẩm Thủy |
Tổ 2, Thị Trấn Cẩm Thủy, Huyện Cẩm Thủy |
447900 |
Bưu cục cấp 3 Phúc Do |
Thôn Phiến Thôn, Xã Cẩm Tân, Huyện Cẩm Thủy |
447710 |
Bưu cục cấp 3 Phố Vạc |
Thôn Thành Long, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Thủy |
447820 |
Điểm BĐVHX Cẩm Châu |
Thôn Trung Tâm, Xã Cẩm Châu, Huyện Cẩm Thủy |
447960 |
Điểm BĐVHX Cẩm Phú |
Thôn Tiến Long, Xã Cẩm Phú, Huyện Cẩm Thủy |
447630 |
Điểm BĐVHX Cẩm Tú |
Thôn Lương Thành, Xã Cẩm Tú, Huyện Cẩm Thủy |
447850 |
Điểm BĐVHX Cẩm Tâm |
Thôn Lau, Xã Cẩm Tâm, Huyện Cẩm Thủy |
447920 |
Điểm BĐVHX Cẩm Vân |
Thôn Tiên Lăng, Xã Cẩm Vân, Huyện Cẩm Thủy |
447670 |
Điểm BĐVHX Cẩm Quý |
Thôn Làng Bái, Xã Cẩm Quý, Huyện Cẩm Thủy |
447650 |
Điểm BĐVHX Cẩm Giang |
Thôn Phú Lai, Xã Cẩm Giang, Huyện Cẩm Thủy |
447870 |
Điểm BĐVHX Cẩm Ngọc |
Thôn Làng Sống, Xã Cẩm Ngọc, Huyện Cẩm Thủy |
447940 |
Điểm BĐVHX Cẩm Long |
Thôn Mi Sơn, Xã Cẩm Long, Huyện Cẩm Thủy |
447800 |
Điểm BĐVHX Cẩm Sơn |
Thôn Hoàng Giang, Xã Cẩm Sơn, Huyện Cẩm Thủy |
447730 |
Điểm BĐVHX Cẩm Bình |
Thôn Trung Tâm, Xã Cẩm Bình, Huyện Cẩm Thủy |
447700 |
Điểm BĐVHX Cẩm Lương |
Thôn Kim Mẫm, Xã Cẩm Lương, Huyện Cẩm Thủy |
447760 |
Điểm BĐVHX Cẩm Liên |
Thôn Dùng, Xã Cẩm Liên, Huyện Cẩm Thủy |
447780 |
Điểm BĐVHX Cẩm Thạch |
Thôn Chiềng, Xã Cẩm Thạch, Huyện Cẩm Thủy |
447840 |
Điểm BĐVHX Cẩm Yên |
Thôn 102a, Xã Cẩm Yên, Huyện Cẩm Thủy |
447909 |
Điểm BĐVHX Cẩm Tân |
Thôn Do Hạ, Xã Cẩm Tân, Huyện Cẩm Thủy |
447896 |
Điểm BĐVHX Phúc Do |
Thôn Phúc Tâm, Xã Phúc Do, Huyện Cẩm Thủy |
447627 |
Điểm BĐVHX Cẩm Phong |
Thôn Dương Huệ, Xã Cẩm Phong, Huyện Cẩm Thủy |
447724 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Thôn Thành Long, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Thủy |
447750 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH CẨM THỦY |
Tổ 1, Thị Trấn Cẩm Thủy, Huyện Cẩm Thủy |
6. Mã ZIP Huyện Đông Sơn năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
445200 |
Bưu cục cấp 2 Đông Sơn |
Khối 4, Thị Trấn Rừng Thông, Huyện Đông Sơn |
445510 |
Điểm BĐVHX Đông Quang |
Thôn Quang Vinh, Xã Đông Quang, Huyện Đông Sơn |
445470 |
Điểm BĐVHX Đông Nam |
Thôn Tân Chính, Xã Đông Nam, Huyện Đông Sơn |
445450 |
Điểm BĐVHX Đông Phú |
Thôn Chiến Thượng, Xã Đông Phú, Huyện Đông Sơn |
445430 |
Điểm BĐVHX Đông Văn |
Thôn Văn Chung, Xã Đông Văn, Huyện Đông Sơn |
445400 |
Điểm BĐVHX Đông Yên |
Thôn Thành, Xã Đông Yên, Huyện Đông Sơn |
445390 |
Điểm BĐVHX Đông Thịnh |
Thôn Đại Từ, Xã Đông Thịnh, Huyện Đông Sơn |
445270 |
Điểm BĐVHX Đông Xuân |
Thôn Cáo Thôn, Xã Đông Xuân, Huyện Đông Sơn |
445230 |
Điểm BĐVHX Đông Tiến |
Thôn Triệu Xá 1, Xã Đông Tiến, Huyện Đông Sơn |
445250 |
Điểm BĐVHX Đông Thanh |
Thôn Phúc Triều, Xã Đông Thanh, Huyện Đông Sơn |
445280 |
Điểm BĐVHX Đông Anh |
Thôn 6, Xã Đông Anh, Huyện Đông Sơn |
445300 |
Điểm BĐVHX Đông Minh |
Thôn Vân Đô, Xã Đông Minh, Huyện Đông Sơn |
445410 |
Điểm BĐVHX Đông Hòa |
Thôn 4, Xã Đông Hoà, Huyện Đông Sơn |
445310 |
Điểm BĐVHX Đông Khê |
Thôn 9, Xã Đông Khê, Huyện Đông Sơn |
445350 |
Điểm BĐVHX Đông Ninh |
Thôn Hạc Thành, Xã Đông Ninh, Huyện Đông Sơn |
445330 |
Điểm BĐVHX Đông Hoàng |
Thôn Hoàng Học, Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Sơn |
445260 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH ĐÔNG SƠN |
Khu phố Nam Sơn, Thị trấn Nhồi, Huyện Đông Sơn |
7. Mã ZIP Huyện Hà Trung năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
444400 |
Bưu cục cấp 2 Hà Trung |
Tiểu Khu 6, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung |
444410 |
Bưu cục cấp 3 Đò Lèn |
Tiểu Khu 3, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung |
444730 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Gũ |
Thôn Thôn Bàng, Xã Hà Phú, Huyện Hà Trung |
444530 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Cừ |
Thôn Yên Xá, Xã Hà Yên, Huyện Hà Trung |
444550 |
Điểm BĐVHX Hà Long |
Thôn Hoàng Vân, Xã Hà Long, Huyện Hà Trung |
444600 |
Điểm BĐVHX Hà Tiến |
Thôn Đồng Ô, Xã Hà Tiến, Huyện Hà Trung |
444760 |
Điểm BĐVHX Hà Hải |
Thôn Thạch Quật 1, Xã Hà Hải, Huyện Hà Trung |
444720 |
Điểm BĐVHX Hà Lâm |
Thôn Bình Lâm, Xã Hà Lâm, Huyện Hà Trung |
444460 |
Điểm BĐVHX Hà Thanh |
Thôn Thanh Tân, Xã Hà Thanh, Huyện Hà Trung |
444480 |
Điểm BĐVHX Hà Vinh |
Thôn Đại Quý 1, Xã Hà Vinh, Huyện Hà Trung |
444440 |
Điểm BĐVHX Hà Vân |
Thôn Vân Điền, Xã Hà Vân, Huyện Hà Trung |
444430 |
Điểm BĐVHX Hà Châu |
Thôn Đồng Tiến, Xã Hà Châu, Huyện Hà Trung |
444500 |
Điểm BĐVHX Hà Dương |
Thôn Cao Lũng, Xã Hà Dương, Huyện Hà Trung |
444420 |
Điểm BĐVHX Hà Lai |
Thôn Phi Lai, Xã Hà Lai, Huyện Hà Trung |
444750 |
Điểm BĐVHX Hà Toại |
Thôn Độ Thôn, Xã Hà Toại, Huyện Hà Trung |
444660 |
Điểm BĐVHX Hà Lĩnh |
Thôn Tiên Hòa, Xã Hà Lĩnh, Huyện Hà Trung |
444570 |
Điểm BĐVHX Hà Tân |
Thôn Tam Quy 1, Xã Hà Tân, Huyện Hà Trung |
444590 |
Điểm BĐVHX Hà Giang |
Thôn Mỹ Dương, Xã Hà Giang, Huyện Hà Trung |
444700 |
Điểm BĐVHX Hà Phong |
Thôn Tương Lạc, Xã Hà Phong, Huyện Hà Trung |
444510 |
Điểm BĐVHX Hà Bình |
Thôn Đông trung, Xã Hà Bình, Huyện Hà Trung |
444620 |
Điểm BĐVHX Hà Ninh |
Thôn Đa Quả, Xã Hà Ninh, Huyện Hà Trung |
444640 |
Điểm BĐVHX Hà Đông |
Thôn Kim Phát, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung |
444540 |
Điểm BĐVHX Hà Bắc |
Thôn Đà Sơn, Xã Hà Bắc, Huyện Hà Trung |
444680 |
Điểm BĐVHX Hà Sơn |
Thôn Vĩnh An, Xã Hà Sơn, Huyện Hà Trung |
444780 |
Điểm BĐVHX Hà Thái |
Thôn Tân Long, Xã Hà Thái, Huyện Hà Trung |
444710 |
Điểm BĐVHX Hà Ngọc |
Thôn Kim Đề, Xã Hà Ngọc, Huyện Hà Trung |
444731 |
Điểm BĐVHX Hà Phú |
Thôn Đại Phú 1, Xã Hà Phú, Huyện Hà Trung |
444520 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH HÀ TRUNG |
Tiểu Khu 1, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung |
8. Mã ZIP Huyện Hậu Lộc năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
443100 |
Bưu cục cấp 2 Hậu Lộc |
Khu 1, Thị Trấn Hậu Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443400 |
Bưu cục cấp 3 Đại Lộc |
Thôn Phú Lý, Xã Đại Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443180 |
Bưu cục cấp 3 Hoa Lộc |
Thôn 1, Xã Hoa Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443470 |
Điểm BĐVHX Chợ Phủ |
Thôn Tinh Hoa, Xã Văn Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443130 |
Bưu cục cấp 3 Minh Lộc |
Thôn Minh Thanh, Xã Minh Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443390 |
Điểm BĐVHX Đồng Lộc |
Thôn Nhân Phú, Xã Đồng Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443520 |
Điểm BĐVHX Hòa Lộc |
Thôn Xuân Tiến 5, Xã Hoà Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443320 |
Điểm BĐVHX Phong Lộc |
Thôn Phù Lạc, Xã Phong Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443490 |
Điểm BĐVHX Thuần Lộc |
Thôn Lam Thượng, Xã Thuần Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443420 |
Điểm BĐVHX Triệu Lộc |
Thôn Phú Gia, Xã Triệu Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443220 |
Điểm BĐVHX Đa Lộc |
Thôn Đồng Thành, Xã Đa Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443280 |
Điểm BĐVHX Lộc Tân |
Thôn Tân Tiến, Xã Lộc Tân, Huyện Hậu Lộc |
443110 |
Điểm BĐVHX Phú Lộc |
Thôn Thôn Giữa, Xã Phú Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443200 |
Điểm BĐVHX Hưng Lộc |
Thôn Yên Hòa, Xã Hưng Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443260 |
Điểm BĐVHX Quang Lộc |
Thôn Yên Ổn, Xã Quang Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443350 |
Điểm BĐVHX Lộc Sơn |
Thôn Khánh Vượng 1, Xã Lộc Sơn, Huyện Hậu Lộc |
443500 |
Điểm BĐVHX Xuân Lộc |
Thôn Đông Thượng, Xã Xuân Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443440 |
Điểm BĐVHX Châu Lộc |
Thôn Châu Tử 1, Xã Châu Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443370 |
Điểm BĐVHX Thành Lộc |
Thôn 1, Xã Thành Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443330 |
Điểm BĐVHX Cầu Lộc |
Thôn Cầu Hòa, Xã Cầu Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443540 |
Điểm BĐVHX Hải Lộc |
Thôn Tân Lộc, Xã Hải Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443150 |
Điểm BĐVHX Ngư Lộc |
Thôn Thắng Lộc, Xã Ngư Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443300 |
Điểm BĐVHX Tuy Lộc |
Thôn Cách 7, Xã Tuy Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443450 |
Điểm BĐVHX Mỹ Lộc |
Thôn Liên Hoan, Xã Mỹ Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443240 |
Điểm BĐVHX Liên Lộc |
Thôn Miểu Nhị, Xã Liên Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443170 |
Điểm BĐVHX Thịnhlộc |
Thôn Yên Nội, Xã Thịnh Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443410 |
Điểm BĐVHX Tiến Lộc |
Thôn Bùi, Xã Tiến Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443406 |
Điểm BĐVHX Đại Lộc |
Thôn Y Ngô, Xã Đại Lộc, Huyện Hậu Lộc |
443190 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH HẬU LỘC |
Khu 1, Thị Trấn Hậu Lộc, Huyện Hậu Lộc |
9. Mã ZIP Huyện Hoằng Hóa năm 2022
Mã ZIP | Địa chỉ | Địa chỉ |
442200 |
Bưu cục cấp 2 Hoằng Hóa |
Khu phố Vinh Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hóa |
442830 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Vực |
Làng Nhân Ngọc, Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hóa |
442410 |
Bưu cục cấp 3 Nghĩa Trang |
Làng Trinh Hà, Xã Hoằng Trung, Huyện Hoằng Hóa |
442470 |
Điểm BĐVHX Hoằng Quỳ |
Thôn Ích Hạ, Xã Hoằng Quỳ, Huyện Hoằng Hóa |
442810 |
Điểm BĐVHX Hoằng Lưu |
Thôn Nghĩa Phúc, Xã Hoằng Lưu, Huyện Hoằng Hóa |
442860 |
Điểm BĐVHX Hoằng Phụ |
Thôn Sao Vàng, Xã Hoằng Phụ, Huyện Hoằng Hóa |
442260 |
Điểm BĐVHX Hoằng Trường |
Thôn 1, Xã Hoằng Trường, Huyện Hoằng Hóa |
442760 |
Điểm BĐVHX Hoằng Phong |
Thôn Nam Hạc, Xã Hoằng Phong, Huyện Hoằng Hóa |
442880 |
Điểm BĐVHX Hoằng Thanh |
Thôn Trung Hải, Xã Hoằng Thanh, Huyện Hoằng Hóa |
442840 |
Điểm BĐVHX Hoằng Đông |
Đội 9, Xã Hoằng Đông, Huyện Hoằng Hóa |
442750 |
Điểm BĐVHX Hoằng Châu |
Làng Tiền Phong, Xã Hoằng Châu, Huyện Hoằng Hóa |
442280 |
Điểm BĐVHX Hoằng Đạt |
Thôn Hạ Vũ 1, Xã Hoằng Đạt, Huyện Hoằng Hóa |
442310 |
Điểm BĐVHX Hoằng Đức |
Xóm Phú, Xã Hoằng Đức, Huyện Hoằng Hóa |
442490 |
Điểm BĐVHX Hoằng Hợp |
Đội 7, Xã Hoằng Hợp, Huyện Hoằng Hóa |
442460 |
Điểm BĐVHX Hoằng Cát |
Thôn Đức Thành, Xã Hoằng Cát, Huyện Hoằng Hóa |
442380 |
Điểm BĐVHX Hoằng Quý |
Thôn Sao Vàng 3, Xã Hoằng Quý, Huyện Hoằng Hóa |
442230 |
Điểm BĐVHX Hoằng Yến |
Đội 7, Xã Hoằng Yến, Huyện Hoằng Hóa |
442220 |
Điểm BĐVHX Hoằng Hà |
Thôn 3, Xã Hoằng Hà, Huyện Hoằng Hóa |
442780 |
Điểm BĐVHX Hoằng Đạo |
Thôn Luyện Phú, Xã Hoằng Đạo, Huyện Hoằng Hóa |
442430 |
Điểm BĐVHX Hoằng Khánh |
Làng Đại Điền, Xã Hoằng Khánh, Huyện Hoằng Hóa |
442360 |
Điểm BĐVHX Hoằng Lương |
Thôn Lương Quán, Xã Hoằng Lương, Huyện Hoằng Hóa |
442700 |
Điểm BĐVHX Hoằng Trạch |
Xóm An Khang An Hảo, Xã Hoằng Trạch, Huyện Hoằng Hóa |
442740 |
Điểm BĐVHX Hoằng Tân |
Thôn Bột Trung, Xã Hoằng Tân, Huyện Hoằng Hóa |
442890 |
Điểm BĐVHX Hoằng Tiến |
Thôn Phong Lan, Xã Hoằng Tiến, Huyện Hoằng Hóa |
442250 |
Điểm BĐVHX Hoằng Hải |
Thôn Trung Thượng, Xã Hoằng Hải, Huyện Hoằng Hóa |
442201 |
Điểm BĐVHX Bút Sơn |
Khu phố Phúc Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hóa |
442660 |
Điểm BĐVHX Hoằng Lộc |
Thôn Đình Bảng, Xã Hoằng Lộc, Huyện Hoằng Hóa |
442420 |
Điểm BĐVHX Hoằng Xuân |
Thôn Nghĩa Hương, Xã Hoằng Xuân, Huyện Hoằng Hóa |
442510 |
Điểm BĐVHX Hoằng Giang |
Thôn 3, Xã Hoằng Giang, Huyện Hoằng Hóa |
442800 |
Điểm BĐVHX Hoằng Thắng |
Làng Hải Phúc, Xã Hoằng Thắng, Huyện Hoằng Hóa |
442600 |
Điểm BĐVHX Hoằng Đồng |
Thôn 5, Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hóa |
442450 |
Điểm BĐVHX Hoằng Phượng |
Làng Vĩnh Gia, Xã Hoằng Phượng, Huyện Hoằng Hóa |
442210 |
Điểm BĐVHX Hoằng Phúc |
Thôn Tế Đô, Xã Hoằng Phúc, Huyện Hoằng Hóa |
442400 |
Điểm BĐVHX Hoằng Kim |
Làng Nghĩa Trang, Xã Hoằng Kim, Huyện Hoằng Hóa |
442370 |
Điểm BĐVHX Hoằng Trinh |
Thôn Trinh Nga, Xã Hoằng Trinh, Huyện Hoằng Hóa |
442640 |
Điểm BĐVHX Hoằng Thịnh |
Thôn 4, Xã Hoằng Thịnh, Huyện Hoằng Hóa |
442350 |
Điểm BĐVHX Hoằng Sơn |
Thôn Cổ Bản, Xã Hoằng Sơn, Huyện Hoằng Hóa |
442290 |
Điểm BĐVHX Hoằng Xuyên |
Thôn Nga Bình, Xã Hoằng Xuyên, Huyện Hoằng Hóa |
442330 |
Điểm BĐVHX Hoằng Khê |
Thôn Tây Đại, Xã Hoằng Khê, Huyện Hoằng Hóa |
442520 |
Điểm BĐVHX Hoằng Minh |
Thôn Cự Đà, Xã Hoằng Minh, Huyện Hoằng Hóa |
442440 |
Điểm BĐVHX Hoằng Phú |
Thôn Trung Tây, Xã Hoằng Phú, Huyện Hoằng Hóa |
442710 |
Điểm BĐVHX Hoằng Thái |
Thôn Thái Hòa, Xã Hoằng Thái, Huyện Hoằng Hóa |
442720 |
Điểm BĐVHX Hoằng Thành |
Thôn Phú Quý, Xã Hoằng Thành, Huyện Hoằng Hóa |
442580 |
Điểm BĐVHX Hoằng Vinh |
Thôn 3, Xã Hoằng Vinh, Huyện Hoằng Hóa |
442831 |
Điểm BĐVHX Hoằng Ngọc |
Làng Nhân Ngọc, Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hóa |
442411 |
Điểm BĐVHX Hoằng Trung |
Làng Trung Hậu, Xã Hoằng Trung, Huyện Hoằng Hóa |
442755 |
Bưu cục cấp 3 Hoằng Châu |
Làng Tiền Phong, Xã Hoằng Châu, Huyện Hoằng Hóa |
442480 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH HOẰNG HÓA |
Khu phố Phúc Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hóa |
10. Mã ZIP Huyện Lang Chánh năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Bưu cục |
452300 |
Bưu cục cấp 2 Lang Chánh |
Khu phố 3, Thị Trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh |
452310 |
Điểm BĐVHX Đồng Lương |
Làng Xuốm, Xã Đồng Lương, Huyện Lang Chánh |
452330 |
Điểm BĐVHX Tân Phúc |
Thôn Tân Phong, Xã Tân Phúc, Huyện Lang Chánh |
452390 |
Điểm BĐVHX Quang Hiến |
Thôn Quang Tân, Xã Quang Hiến, Huyện Lang Chánh |
452460 |
Điểm BĐVHX Giao An |
Làng Chiềng Nang, Xã Giao An, Huyện Lang Chánh |
452470 |
Điểm BĐVHX Giao Thiện |
Làng Poọng, Xã Giao Thiện, Huyện Lang Chánh |
452410 |
Điểm BĐVHX Yên Thắng |
Bản Ngàm, Xã Yên Thắng, Huyện Lang Chánh |
452430 |
Điểm BĐVHX Yên Khương |
Bản Bôn, Xã Yên Khương, Huyện Lang Chánh |
452450 |
Điểm BĐVHX Trí Nang |
Bản Giàng, Xã Trí Nang, Huyện Lang Chánh |
452379 |
Điểm BĐVHX Lâm Phú |
Bản Đôn, Xã Lâm Phú, Huyện Lang Chánh |
452358 |
Điểm BĐVHX Tam Văn |
Bản Lọng Trên, Xã Tam Văn, Huyện Lang Chánh |
452480 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH LANG CHÁNH |
Khu phố 1, Thị Trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh |
11. Mã ZIP Huyện Mường Lát năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
453260 |
Điểm BĐVHX Pù Nhi |
Bản Na Tao, Xã Pù Nhi, Huyện Mường Lát |
453250 |
Điểm BĐVHX Tén Tằn |
Bản Tén Tằn, Xã Tén Tằn, Huyện Mường Lát |
453200 |
Bưu cục cấp 2 Mường Lát |
Khu 1, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát |
453214 |
Điểm BĐVHX Tam Chung |
Bản Lát, Xã Tam Chung, Huyện Mường Lát |
453303 |
Điểm BĐVHX Quang Chiểu |
Bản Pọng, Xã Quang Chiểu, Huyện Mường Lát |
453319 |
Điểm BĐVHX Mường Chanh |
Bản Chai, Xã Mường Chanh, Huyện Mường Lát |
453346 |
Điểm BĐVHX Trung Lý |
Bản Táo, Xã Trung Lý, Huyện Mường Lát |
453236 |
Điểm BĐVHX Mường Lý |
Bản Muống 1, Xã Mường Lý, Huyện Mường Lát |
453205 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Khu Ii, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát |
453206 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Khu Iii, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát |
453320 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH MƯỜNG LÁT |
Khu 1, Thị trấn Mường Lát, Huyện Mường Lát |
12. Mã ZIP Huyện Nga Sơn năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
443700 |
Bưu cục cấp 2 Nga Sơn |
Tiểu Khu Hưng Long, Thị Trấn Nga Sơn, Huyện Nga Sơn |
444140 |
Bưu cục cấp 3 Hói Đào |
Xóm 1, Xã Nga Thanh, Huyện Nga Sơn |
443810 |
Bưu cục cấp 3 Mai An Tiêm |
Thôn Nhân Sơn, Xã Nga An, Huyện Nga Sơn |
444010 |
Bưu cục cấp 3 Nga Nhân |
Thôn Đông Thành, Xã Nga Nhân, Huyện Nga Sơn |
443960 |
Điểm BĐVHX Ba Đình |
Thôn Chiến Thắng, Xã Ba Đình, Huyện Nga Sơn |
443770 |
Điểm BĐVHX Nga Hải |
Thôn Tây Sơn, Xã Nga Hải, Huyện Nga Sơn |
443750 |
Điểm BĐVHX Nga Thái |
Thôn 7, Xã Nga Thái, Huyện Nga Sơn |
443790 |
Điểm BĐVHX Nga Thành |
Thôn Xuân Thành, Xã Nga Thành, Huyện Nga Sơn |
443830 |
Điểm BĐVHX Nga Phú |
Thôn Tân Thịnh, Xã Nga Phú, Huyện Nga Sơn |
443860 |
Điểm BĐVHX Nga Điền |
Thôn 2, Xã Nga Điền, Huyện Nga Sơn |
443840 |
Điểm BĐVHX Nga Giáp |
Thôn Ngoại 3, Xã Nga Giáp, Huyện Nga Sơn |
443920 |
Điểm BĐVHX Nga Trường |
Thôn 6, Xã Nga Trường, Huyện Nga Sơn |
443880 |
Điểm BĐVHX Nga Thiện |
Thôn 3, Xã Nga Thiện, Huyện Nga Sơn |
443940 |
Điểm BĐVHX Nga Vịnh |
Thôn Tuân Đạo, Xã Nga Vịnh, Huyện Nga Sơn |
444060 |
Điểm BĐVHX Nga Trung |
Thôn 3, Xã Nga Trung, Huyện Nga Sơn |
444030 |
Điểm BĐVHX Nga Thạch |
Thôn Hậu Trạch, Xã Nga Thạch, Huyện Nga Sơn |
444000 |
Điểm BĐVHX Nga Lĩnh |
Thôn Đồng Đội, Xã Nga Lĩnh, Huyện Nga Sơn |
444120 |
Điểm BĐVHX Nga Thủy |
Thôn 5, Xã Nga Thủy, Huyện Nga Sơn |
443730 |
Điểm BĐVHX Nga Liên |
Xóm 8, Xã Nga Liên, Huyện Nga Sơn |
444180 |
Điểm BĐVHX Nga Tiến |
Xóm 6, Xã Nga Tiến, Huyện Nga Sơn |
444160 |
Điểm BĐVHX Nga Tân |
Thôn 4, Xã Nga Tân, Huyện Nga Sơn |
444080 |
Điểm BĐVHX Nga Bạch |
Thôn Bạch Trưng, Xã Nga Bạch, Huyện Nga Sơn |
443980 |
Điểm BĐVHX Nga Thắng |
Thôn 2, Xã Nga Thắng, Huyện Nga Sơn |
443900 |
Điểm BĐVHX Nga Văn |
Thôn 5, Xã Nga Văn, Huyện Nga Sơn |
444100 |
Điểm BĐVHX Nga Hưng |
Thôn 3, Xã Nga Hưng, Huyện Nga Sơn |
444040 |
Điểm BĐVHX Nga Mỹ |
Thôn 3, Xã Nga Mỹ, Huyện Nga Sơn |
443710 |
Điểm BĐVHX Nga Yên |
Thôn 4, Xã Nga Yên, Huyện Nga Sơn |
443780 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH NGA SƠN |
Tiểu Khu Ba Đình, Thị Trấn Nga Sơn, Huyện Nga Sơn |
13. Mã ZIP Huyện Ngọc Lặc năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Bưu cục |
451600 |
Bưu cục cấp 2 Ngọc Lặc |
Khu phố Lê Lai, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc |
452070 |
Bưu cục cấp 3 Phố Xi |
Thôn Ba Si, Xã Kiên Thọ, Huyện Ngọc Lặc |
451730 |
Bưu cục cấp 3 Phố 1 |
Thôn Quang Bái, Xã Quang Trung, Huyện Ngọc Lặc |
451790 |
Điểm BĐVHX Thạch Lập |
Thôn Tân Lập, Xã Thạch Lập, Huyện Ngọc Lặc |
451731 |
Điểm BĐVHX Quang Trung |
Thôn Quang Bái, Xã Quang Trung, Huyện Ngọc Lặc |
451670 |
Điểm BĐVHX Ngọc Liên |
Thôn 6, Xã Ngọc Liên, Huyện Ngọc Lặc |
451610 |
Điểm BĐVHX Ngọc Sơn |
Thôn Linh Sơn, Xã Ngọc Sơn, Huyện Ngọc Lặc |
451690 |
Điểm BĐVHX Lộc Thịnh |
Thôn Cò Dừa, Xã Lộc Thịnh, Huyện Ngọc Lặc |
451650 |
Điểm BĐVHX Cao Thịnh |
Thôn Cao Khánh, Xã Cao Thịnh, Huyện Ngọc Lặc |
451630 |
Điểm BĐVHX Ngọc Trung |
Thôn Thọ Phú, Xã Ngọc Trung, Huyện Ngọc Lặc |
452000 |
Điểm BĐVHX Minh Sơn |
Thôn Minh Châu 1, Xã Minh Sơn, Huyện Ngọc Lặc |
451940 |
Điểm BĐVHX Sông Âm |
Thôn Liên Cơ 2, Xã Nguyệt Ấn, Huyện Ngọc Lặc |
451920 |
Điểm BĐVHX Phùng Giáo |
Thôn Bằng, Xã Phùng Giáo, Huyện Ngọc Lặc |
451860 |
Điểm BĐVHX Cao Ngọc |
Thôn Cọn, Xã Cao Ngọc, Huyện Ngọc Lặc |
451890 |
Điểm BĐVHX Vân Am |
Thôn Liếu, Xã Vân Am, Huyện Ngọc Lặc |
451980 |
Điểm BĐVHX Phúc Thịnh |
Thôn Bái, Xã Phúc Thịnh, Huyện Ngọc Lặc |
452090 |
Điểm BĐVHX Phùng Minh |
Thôn Thượng, Xã Phùng Minh, Huyện Ngọc Lặc |
452110 |
Bưu cục cấp 3 Minh Tiến |
Khu Trung Tâm, Xã Lam Sơn, Huyện Ngọc Lặc |
451710 |
Điểm BĐVHX Đồng Thịnh |
Thôn Mới, Xã Đồng Thịnh, Huyện Ngọc Lặc |
451820 |
Điểm BĐVHX Mỹ Tân |
Thôn Mỏ, Xã Mỹ Tân, Huyện Ngọc Lặc |
451840 |
Điểm BĐVHX Ngọc Khê |
Thôn Cao Nguyên, Xã Ngọc Khê, Huyện Ngọc Lặc |
452040 |
Điểm BĐVHX Minh Tiến |
Thôn Minh Thành, Xã Minh Tiến, Huyện Ngọc Lặc |
452071 |
Điểm BĐVHX Kiên Thọ |
Thôn Thành Sơn, Xã Kiên Thọ, Huyện Ngọc Lặc |
451760 |
Điểm BĐVHX Thúy Sơn |
Thôn Bình Sơn, Xã Thúy Sơn, Huyện Ngọc Lặc |
451720 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH NGỌC LẶC |
Khu phố Lê Lai, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc |
14. Mã ZIP Huyện Như Thanh năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
454600 |
Bưu cục cấp 2 Như Thanh |
Khu phố Vĩnh Long 2, Thị trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh |
454890 |
Điểm BĐVHX Yên Thọ |
Thôn Chợ Mới, Xã Yên Thọ, Huyện Như Thanh |
454910 |
Điểm BĐVHX Yên Lạc |
Thôn Ba Cồn, Xã Yên Lạc, Huyện Như Thanh |
454820 |
Điểm BĐVHX Thanh Tân 1 |
Thôn Đồng Dẻ, Xã Thanh Tân, Huyện Như Thanh |
454870 |
Điểm BĐVHX Phúc Đường |
Thôn 3, Xã Phúc Đường, Huyện Như Thanh |
454850 |
Điểm BĐVHX Xuân Phúc |
Thôn 9, Xã Xuân Phúc, Huyện Như Thanh |
454610 |
Điểm BĐVHX Hải Vân |
Thôn Đồi Dẻ, Xã Hải Vân, Huyện Như Thanh |
454650 |
Điểm BĐVHX Phú Nhuận |
Thôn Phú Nhuận, Xã Phú Nhuận, Huyện Như Thanh |
454670 |
Điểm BĐVHX Mậu Lâm |
Thôn Bái Gạo, Xã Mậu Lâm, Huyện Như Thanh |
454720 |
Điểm BĐVHX Phượng Nghi |
Thôn Bái Đa 1, Xã Phượng Nghi, Huyện Như Thanh |
454740 |
Điểm BĐVHX Xuân Du |
Thôn Làng Mỹ, Xã Xuân Du, Huyện Như Thanh |
454770 |
Điểm BĐVHX Cán Khê |
Thôn 7, Xã Cán Khê, Huyện Như Thanh |
454790 |
Điểm BĐVHX Xuân Thọ |
Thôn 4, Xã Xuân Thọ, Huyện Như Thanh |
454630 |
Điểm BĐVHX Hải Long |
Thôn Hải Xuân, Xã Hải Long, Huyện Như Thanh |
454700 |
Điểm BĐVHX Xuân Khang |
Thôn Đồng Hơn, Xã Xuân Khang, Huyện Như Thanh |
454930 |
Điểm BĐVHX Thanh Kỳ |
Thôn Kim Đồng, Xã Thanh Kỳ, Huyện Như Thanh |
454800 |
Điểm BĐVHX Xuân Thái |
Đội 3, Xã Xuân Thái, Huyện Như Thanh |
454837 |
Điểm BĐVHX Thanh Tân 2 |
Thôn Thanh Quang, Xã Thanh Tân, Huyện Như Thanh |
454690 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH NHƯ THANH |
Khu phố Thôn Xuân Điền, Thị trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh |
15. Mã ZIP Huyện Như Xuân năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
455100 |
Bưu cục cấp 2 Như Xuân |
Khu phố Ii, Thị Trấn Yên Cát, Huyện Như Xuân |
455130 |
Điểm BĐVHX Thượng Ninh |
Thôn Sông Sanh, Xã Thượng Ninh, Huyện Như Xuân |
455160 |
Điểm BĐVHX Cát Tân |
Thôn Cát Xuân, Xã Cát Tân, Huyện Như Xuân |
455300 |
Điểm BĐVHX Xuân Quỳ |
Thôn Xóm Chuối, Xã Xuân Quỳ, Huyện Như Xuân |
455370 |
Điểm BĐVHX Bãi Trành |
Thôn Cầu, Xã Bãi Trành, Huyện Như Xuân |
455170 |
Điểm BĐVHX Hóa Quỳ |
Thôn Đồng Xuân, Xã Hóa Quỳ, Huyện Như Xuân |
455320 |
Điểm BĐVHX Bình Lương |
Thôn Thắng Lộc, Xã Bình Lương, Huyện Như Xuân |
455390 |
Điểm BĐVHX Tân Bình |
Thôn Tân Thắng, Xã Tân Bình, Huyện Như Xuân |
455110 |
Điểm BĐVHX Yên Lễ |
Thôn Thắng Sơn, Xã Yên Lễ, Huyện Như Xuân |
455190 |
Điểm BĐVHX Cát Vân |
Thôn Vân Thương, Xã Cát Vân, Huyện Như Xuân |
455210 |
Điểm BĐVHX Thanh Xuân |
Thôn Lâm Chính, Xã Thanh Xuân, Huyện Như Xuân |
455340 |
Điểm BĐVHX Xuân Bình |
Thôn Mơ, Xã Xuân Bình, Huyện Như Xuân |
455367 |
Điểm BĐVHX Xuân Hòa |
Thôn 8, Xã Xuân Hòa, Huyện Như Xuân |
455314 |
Điểm BĐVHX Thanh Hòa |
Thôn Tân Hiệp, Xã Thanh Hoà, Huyện Như Xuân |
455296 |
Điểm BĐVHX Thanh Phong |
Thôn Hai Huân, Xã Thanh Phong, Huyện Như Xuân |
455281 |
Điểm BĐVHX Thanh lâm |
Thôn Làng Cọc, Xã Thanh Lâm, Huyện Như Xuân |
455261 |
Điểm BĐVHX Thanh Quân |
Thôn Ná Cà 1, Xã Thanh Quân, Huyện Như Xuân |
455240 |
Điểm BĐVHX Thanh Sơn |
Thôn Làng Mới, Xã Thanh Sơn, Huyện Như Xuân |
455410 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH NHƯ XUÂN |
Khu phố I, Thị Trấn Yên Cát, Huyện Như Xuân |
16. Mã ZIP Huyện Nông Cống năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Bưu cục |
453800 |
Bưu cục cấp 2 Nông Cống |
Tiểu Khu Bắc Giang, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống |
454330 |
Bưu cục cấp 3 Trường Sơn |
Thôn Yên Minh, Xã Trường Sơn, Huyện Nông Cống |
454010 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Quan |
Thôn Yên Quả 1, Xã Trung Thành, Huyện Nông Cống |
454170 |
Điểm BĐVHX Công liêm |
Thôn Trầu, Xã Công Liêm, Huyện Nông Cống |
453970 |
Điểm BĐVHX Minh Thọ |
Thôn Lê Xá 1, Xã Minh Thọ, Huyện Nông Cống |
453820 |
Điểm BĐVHX Minh Nghĩa |
Thôn Minh Quang, Xã Minh Nghĩa, Huyện Nông Cống |
454310 |
Điểm BĐVHX Trường Minh |
Thôn Trường Đỗi, Xã Trường Minh, Huyện Nông Cống |
454350 |
Điểm BĐVHX Trường Trung |
Thôn Đông Xuân Nam, Xã Trường Trung, Huyện Nông Cống |
454360 |
Điểm BĐVHX Trường Giang |
Thôn 7, Xã Trường Giang, Huyện Nông Cống |
454290 |
Điểm BĐVHX Tượng Văn |
Thôn Trí Phú, Xã Tượng Văn, Huyện Nông Cống |
453870 |
Điểm BĐVHX Tế Lợi |
Thôn Hữu Chính, Xã Tế Lợi, Huyện Nông Cống |
453990 |
Điểm BĐVHX Tế Thắng |
Thôn Thổ Nam, Xã Tế Thắng, Huyện Nông Cống |
453930 |
Điểm BĐVHX Trung Ý |
Thôn 4, Xã Trung Ý, Huyện Nông Cống |
454011 |
Điểm BĐVHX Trung Thành |
Thôn Côn Sơn, Xã Trung Thành, Huyện Nông Cống |
453940 |
Điểm BĐVHX Hoàng Sơn |
Thôn Thanh Liêm, Xã Hoàng Sơn, Huyện Nông Cống |
453910 |
Điểm BĐVHX Hoàng Giang |
Thôn Yên Thái, Xã Hoàng Giang, Huyện Nông Cống |
453890 |
Điểm BĐVHX Tế Tân |
Thôn Đạt Tiến, Xã Tế Tân, Huyện Nông Cống |
453860 |
Điểm BĐVHX Tế Nông |
Thôn Quan Hoạch, Xã Tế Nông, Huyện Nông Cống |
454030 |
Điểm BĐVHX Trung Chính |
Thôn Thanh Hà, Xã Trung Chính, Huyện Nông Cống |
454070 |
Điểm BĐVHX Tân Khang |
Thôn Tân Lai, Xã Tân Khang, Huyện Nông Cống |
454080 |
Điểm BĐVHX Tân Thọ |
Thôn 6, Xã Tân Thọ, Huyện Nông Cống |
454050 |
Điểm BĐVHX Tân Phúc |
Thôn 4, Xã Tân Phúc, Huyện Nông Cống |
453950 |
Điểm BĐVHX Vạn Hòa |
Thôn Đồng Thọ, Xã Vạn Hoà, Huyện Nông Cống |
454100 |
Điểm BĐVHX Vạn Thắng |
Thôn Phố Mới, Xã Vạn Thắng, Huyện Nông Cống |
454120 |
Điểm BĐVHX Thăng Long |
Thôn Cầu Chậm, Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống |
454121 |
Điểm BĐVHX Lê Đình Chinh |
Thôn Vạn Thành, Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống |
454160 |
Điểm BĐVHX Thăng Thọ |
Thôn Thọ Khang, Xã Thăng Thọ, Huyện Nông Cống |
454190 |
Điểm BĐVHX Công Chính |
Thôn Tân Luật, Xã Công Chính, Huyện Nông Cống |
454210 |
Điểm BĐVHX Công Bình |
Thôn Yên Lai, Xã Công Bình, Huyện Nông Cống |
454140 |
Điểm BĐVHX Vạn Thiện |
Thôn Xóm Giữa, Xã Vạn Thiện, Huyện Nông Cống |
454230 |
Điểm BĐVHX Thăng Bình |
Thôn Hồng Sơn, Xã Thăng Bình, Huyện Nông Cống |
454270 |
Điểm BĐVHX Tượng Lĩnh |
Thôn Trung Tâm, Xã Tượng Lĩnh, Huyện Nông Cống |
454250 |
Điểm BĐVHX Tượng Sơn |
Thôn Các Sơn, Xã Tượng Sơn, Huyện Nông Cống |
453840 |
Điểm BĐVHX Minh Khôi |
Thôn 10, Xã Minh Khôi, Huyện Nông Cống |
454380 |
Điểm BĐVHX Yên Mỹ |
Khu Trung Tâm, Xã Yên Mỹ, Huyện Nông Cống |
453808 |
Điểm BĐVHX Thị Trấn Chuối |
Tiểu Khu Nam Tiến, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống |
454020 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH NÔNG CỐNG |
Tiểu Khu Bắc Giang, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống |
17. Mã ZIP Huyện Quan Hóa năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
452600 |
Bưu cục cấp 2 Quan Hóa |
Khu 1, Thị Trấn Quan Hóa, Huyện Quan Hóa |
452780 |
Điểm BĐVHX Hiền Kiệt |
Bản Poong I, Xã Hiền Kiệt, Huyện Quan Hóa |
452830 |
Điểm BĐVHX Xuân Phú |
Bản Chăm, Xã Xuân Phú, Huyện Quan Hóa |
452680 |
Điểm BĐVHX Phú Lệ |
Bản Sai, Xã Phú Lệ, Huyện Quan Hóa |
452750 |
Điểm BĐVHX Nam Tiến |
Khu phố Mới, Xã Nam Tiến, Huyện Quan Hóa |
452670 |
Điểm BĐVHX Phú Xuân |
Bản Mỏ, Xã Phú Xuân, Huyện Quan Hóa |
452790 |
Điểm BĐVHX Nam Xuân |
Bản Khuông, Xã Nam Xuân, Huyện Quan Hóa |
452650 |
Điểm BĐVHX Thanh Xuân |
Bản Éo, Xã Thanh Xuân, Huyện Quan Hóa |
452700 |
Điểm BĐVHX Phú Thanh |
Bản En, Xã Phú Thanh, Huyện Quan Hóa |
452620 |
Điểm BĐVHX Phú Nghiêm |
Bản Ka Me, Xã Phú Nghiêm, Huyện Quan Hóa |
452630 |
Điểm BĐVHX Hồi Xuân |
Khu phố Hồi Xuân, Xã Hồi Xuân, Huyện Quan Hóa |
452770 |
Điểm BĐVHX Hiền Chung |
Bản Bó, Xã Hiền Chung, Huyện Quan Hóa |
452810 |
Điểm BĐVHX Thiên Phủ |
Bản Chiềng, Xã Thiên Phủ, Huyện Quan Hóa |
452807 |
Điểm BĐVHX Nam Động |
Bản Chiềng, Xã Nam Động, Huyện Quan Hóa |
452746 |
Điểm BĐVHX Trung Sơn |
Bản Pạo, Xã Trung Sơn, Huyện Quan Hóa |
452737 |
Điểm BĐVHX Thành Sơn |
Bản Sơn Thành, Xã Thành Sơn, Huyện Quan Hóa |
452694 |
Điểm BĐVHX Phú Sơn |
Bản Chiềng, Xã Phú Sơn, Huyện Quan Hóa |
452720 |
Điểm BĐVHX Trung Thành |
Bản Chiềng, Xã Trung Thành, Huyện Quan Hóa |
452608 |
Điểm BĐVHX Na Sài |
Khu 5, Thị Trấn Quan Hóa, Huyện Quan Hóa |
452660 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH QUAN HÓA |
Khu 1, Thị Trấn Quan Hóa, Huyện Quan Hóa |
18. Mã ZIP Huyện Quan Sơn năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
452900 |
Bưu cục cấp 2 Quan Sơn |
Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn |
453000 |
Bưu cục cấp 3 Na Mèo |
Bản Na Mèo, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn |
453030 |
Điểm BĐVHX Tam Lư |
Bản Hậu, Xã Tam Lư, Huyện Quan Sơn |
452960 |
Điểm BĐVHX Sơn Điện |
Bản Tân Sơn, Xã Sơn Điện, Huyện Quan Sơn |
452920 |
Điểm BĐVHX Trung Tiến |
Bản Cum, Xã Trung Tiến, Huyện Quan Sơn |
452946 |
Điểm BĐVHX Trung Hạ |
Bản Lang, Xã Trung Hạ, Huyện Quan Sơn |
452957 |
Điểm BĐVHX Trung Xuân |
Khu Trung Tâm, Xã Trung Xuân, Huyện Quan Sơn |
453064 |
Điểm BĐVHX Sơn Hà |
Bản Hạ, Xã Sơn Hà, Huyện Quan Sơn |
452916 |
Điểm BĐVHX Sơn Lư |
Bản Păng, Xã Sơn Lư, Huyện Quan Sơn |
453049 |
Điểm BĐVHX Tam Thanh |
Bản Bôn, Xã Tam Thanh, Huyện Quan Sơn |
453024 |
Điểm BĐVHX Mường Mìn |
Bản Chiềng, Xã Mường Mìn, Huyện Quan Sơn |
453012 |
Điểm BĐVHX Na Mèo |
Bản Xộp Huối, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn |
452992 |
Điểm BĐVHX Sơn Thủy |
Bản Trung Sơn, Xã Sơn Thủy, Huyện Quan Sơn |
452934 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Bản Ngàm, Xã Trung Thượng, Huyện Quan Sơn |
453080 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH QUAN SƠN |
Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn |
19. Mã ZIP Huyện Quảng Xương năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
452900 |
Bưu cục cấp 2 Quan Sơn |
Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn |
453000 |
Bưu cục cấp 3 Na Mèo |
Bản Na Mèo, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn |
453030 |
Điểm BĐVHX Tam Lư |
Bản Hậu, Xã Tam Lư, Huyện Quan Sơn |
452960 |
Điểm BĐVHX Sơn Điện |
Bản Tân Sơn, Xã Sơn Điện, Huyện Quan Sơn |
452920 |
Điểm BĐVHX Trung Tiến |
Bản Cum, Xã Trung Tiến, Huyện Quan Sơn |
452946 |
Điểm BĐVHX Trung Hạ |
Bản Lang, Xã Trung Hạ, Huyện Quan Sơn |
452957 |
Điểm BĐVHX Trung Xuân |
Khu Trung Tâm, Xã Trung Xuân, Huyện Quan Sơn |
453064 |
Điểm BĐVHX Sơn Hà |
Bản Hạ, Xã Sơn Hà, Huyện Quan Sơn |
452916 |
Điểm BĐVHX Sơn Lư |
Bản Păng, Xã Sơn Lư, Huyện Quan Sơn |
453049 |
Điểm BĐVHX Tam Thanh |
Bản Bôn, Xã Tam Thanh, Huyện Quan Sơn |
453024 |
Điểm BĐVHX Mường Mìn |
Bản Chiềng, Xã Mường Mìn, Huyện Quan Sơn |
453012 |
Điểm BĐVHX Na Mèo |
Bản Xộp Huối, Xã Na Mèo, Huyện Quan Sơn |
452992 |
Điểm BĐVHX Sơn Thủy |
Bản Trung Sơn, Xã Sơn Thủy, Huyện Quan Sơn |
452934 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Bản Ngàm, Xã Trung Thượng, Huyện Quan Sơn |
453080 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH QUAN SƠN |
Khu Trung Tâm, Thị trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn |
20. Mã ZIP Huyện Thạch Thành năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
447000 |
Bưu cục cấp 2 Thạch Thành |
Khu phố 6, Thị Trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành |
447030 |
Bưu cục cấp 3 Vân Du |
Thôn Yên, Xã Thành Vân, Huyện Thạch Thành |
447440 |
Điểm BĐVHX Thành An |
Thôn Dỹ Thắng, Xã Thành An, Huyện Thạch Thành |
447070 |
Điểm BĐVHX Thành Công |
Thôn Bông Bụt, Xã Thành Công, Huyện Thạch Thành |
447410 |
Điểm BĐVHX Thành Long |
Thôn Thành Công, Xã Thành Long, Huyện Thạch Thành |
447460 |
Điểm BĐVHX Thành Tâm |
Thôn 1 Yên Thịnh, Xã Thành Tâm, Huyện Thạch Thành |
447050 |
Điểm BĐVHX Thành Tân |
Thôn Đồng Phú, Xã Thành Tân, Huyện Thạch Thành |
447420 |
Điểm BĐVHX Thành Thọ |
Thôn Đự, Xã Thành Thọ, Huyện Thạch Thành |
447090 |
Điểm BĐVHX Thành Trực |
Thôn Vọng Thủy, Xã Thành Trực, Huyện Thạch Thành |
447140 |
Điểm BĐVHX Thành Vinh |
Thôn Lộc Phượng 1, Xã Thành Vinh, Huyện Thạch Thành |
447330 |
Điểm BĐVHX Thạch Đồng |
Thôn Đồng Trạch, Xã Thạch Đồng, Huyện Thạch Thành |
447210 |
Điểm BĐVHX Thạch Định |
Thôn Định Tường, Xã Thạch Định, Huyện Thạch Thành |
447240 |
Điểm BĐVHX Thạch Bình |
Thôn Yên Giang, Xã Thạch Bình, Huyện Thạch Thành |
447280 |
Điểm BĐVHX Thạch Cẩm |
Thôn Thạch Môn, Xã Thạch Cẩm, Huyện Thạch Thành |
447350 |
Điểm BĐVHX Thạch Long |
Thôn 1, Xã Thạch Long, Huyện Thạch Thành |
447260 |
Điểm BĐVHX Thạch Sơn |
Thôn Minh Sơn, Xã Thạch Sơn, Huyện Thạch Thành |
447450 |
Điểm BĐVHX Ngọc Trạo |
Thôn Ngọc Trạo, Xã Ngọc Trạo, Huyện Thạch Thành |
447010 |
Điểm BĐVHX Thị Trấn Vân Du |
Khu 1, Thị trấn Vân Du, Huyện Thạch Thành |
447110 |
Điểm BĐVHX Thành Minh |
Thôn Minh Hải, Xã Thành Minh, Huyện Thạch Thành |
447170 |
Điểm BĐVHX Thành Mỹ |
Thôn Tây Hương, Xã Thành Mỹ, Huyện Thạch Thành |
447340 |
Điểm BĐVHX Thành Hưng |
Thôn Hợp Thành, Xã Thành Hưng, Huyện Thạch Thành |
447360 |
Điểm BĐVHX Thành Kim |
Thôn Tân Sơn 1, Xã Thành Kim, Huyện Thạch Thành |
447390 |
Điểm BĐVHX Thành Tiến |
Thôn 1, Xã Thành Tiến, Huyện Thạch Thành |
447230 |
Điểm BĐVHX Thạch Tân |
Khu 1, Xã Thạch Tân, Huyện Thạch Thành |
447160 |
Điểm BĐVHX Thành Yên |
Thôn Yên Sơn, Xã Thành Yên, Huyện Thạch Thành |
447190 |
Điểm BĐVHX Thạch Lâm |
Thôn Nghéo, Xã Thạch Lâm, Huyện Thạch Thành |
447310 |
Điểm BĐVHX Thạch Tượng |
Thôn Tân Lập, Xã Thạch Tượng, Huyện Thạch Thành |
447300 |
Bưu cục cấp 3 Thạch Quảng |
Thôn Cổ Bé, Xã Thạch Quảng, Huyện Thạch Thành |
447041 |
Điểm BĐVHX Thành Vân |
Thôn Sơn Để, Xã Thành Vân, Huyện Thạch Thành |
447130 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH THẠCH THÀNH |
Khu phố 1, Thị Trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành |
21. Mã ZIP Huyện Thiệu Hóa năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Bưu cục |
445600 |
Bưu cục cấp 2 Thiệu Hóa |
Tiểu Khu 4, Thị Trấn Vạn Hà, Huyện Thiệu Hóa |
445960 |
Bưu cục cấp 3 Ba Chè |
Thôn Trà Thượng, Xã Thiệu Đô, Huyện Thiệu Hóa |
445930 |
Điểm BĐVHX Thiệu Chính |
Thôn Dân Sinh, Xã Thiệu Chính, Huyện Thiệu Hóa |
445990 |
Điểm BĐVHX Thiệu Giao |
Xóm 6, Xã Thiệu Giao, Huyện Thiệu Hóa |
445660 |
Điểm BĐVHX Thiệu Hợp |
Thôn Nam Bằng, Xã Thiệu Hợp, Huyện Thiệu Hóa |
445670 |
Điểm BĐVHX Thiệu Thịnh |
Thôn Phùng Thôn 1, Xã Thiệu Thịnh, Huyện Thiệu Hóa |
445680 |
Điểm BĐVHX Thiệu Quang |
Thôn Chí Cường, Xã Thiệu Quang, Huyện Thiệu Hóa |
445710 |
Điểm BĐVHX Thiệu Giang |
Thôn Trung Thôn, Xã Thiệu Giang, Huyện Thiệu Hóa |
445740 |
Điểm BĐVHX Thiệu Long |
Thôn Hưng Long, Xã Thiệu Long, Huyện Thiệu Hóa |
445760 |
Điểm BĐVHX Thiệu Công |
Thôn Liên Minh, Xã Thiệu Công, Huyện Thiệu Hóa |
445800 |
Điểm BĐVHX Thiệu Thành |
Thôn Thành Tiến, Xã Thiệu Thành, Huyện Thiệu Hóa |
445830 |
Điểm BĐVHX Thiệu Ngọc |
Thôn Tân Bình, Xã Thiệu Ngọc, Huyện Thiệu Hóa |
445820 |
Điểm BĐVHX Thiệu Vũ |
Thôn Cẩm Vân, Xã Thiệu Vũ, Huyện Thiệu Hóa |
445790 |
Điểm BĐVHX Thiệu Tiến |
Thôn Quang Trung, Xã Thiệu Tiến, Huyện Thiệu Hóa |
445850 |
Điểm BĐVHX Thiệu Minh |
Thôn Đồng Chí 1, Xã Thiệu Minh, Huyện Thiệu Hóa |
445620 |
Điểm BĐVHX Thiệu Nguyên |
Thôn Nguyên Sơn, Xã Thiệu Nguyên, Huyện Thiệu Hóa |
445860 |
Điểm BĐVHX Thiệu Toán |
Thôn Toán Hàng, Xã Thiệu Toán, Huyện Thiệu Hóa |
445920 |
Điểm BĐVHX Thiệu Hòa |
Thôn Dân Ái, Xã Thiệu Hoà, Huyện Thiệu Hóa |
445900 |
Điểm BĐVHX Thiệu Tâm |
Thôn Đồng Tiến 2, Xã Thiệu Tâm, Huyện Thiệu Hóa |
445880 |
Điểm BĐVHX Thiệu Viên |
Thôn Viên Nội, Xã Thiệu Viên, Huyện Thiệu Hóa |
445950 |
Điểm BĐVHX Thiệu Lý |
Thôn Nguyệt Lãng 1, Xã Thiệu Lý, Huyện Thiệu Hóa |
445870 |
Điểm BĐVHX Thiệu Vận |
Thôn Vận Quy, Xã Thiệu Vận, Huyện Thiệu Hóa |
445961 |
Điểm BĐVHX Thiệu Đô |
Thôn Cổ Đô, Xã Thiệu Đô, Huyện Thiệu Hóa |
445970 |
Điểm BĐVHX Thiệu Trung |
Thôn Trung, Xã Thiệu Trung, Huyện Thiệu Hóa |
445980 |
Điểm BĐVHX Thiệu Châu |
Thôn Yên Tân, Xã Thiệu Châu, Huyện Thiệu Hóa |
445640 |
Điểm BĐVHX Thiệu Tân |
Thôn 3, Xã Thiệu Tân, Huyện Thiệu Hóa |
445690 |
Điểm BĐVHX Thiệu Duy |
Thôn Đông Mỹ, Xã Thiệu Duy, Huyện Thiệu Hóa |
445730 |
Điểm BĐVHX Thiệu Phú |
Thôn Thuận Tôn, Xã Thiệu Phú, Huyện Thiệu Hóa |
445780 |
Điểm BĐVHX Thiệu Phúc |
Thôn Vĩ Thôn, Xã Thiệu Phúc, Huyện Thiệu Hóa |
445750 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH THIỆU HÓA |
Tiểu Khu 1, Thị Trấn Vạn Hà, Huyện Thiệu Hóa |
22. Mã ZIP Huyện Thọ Xuân năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
449700 |
Bưu cục cấp 2 Thọ Xuân |
Khu 8, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân |
451310 |
Điểm BĐVHX Bắc Lương |
Thôn 1, Xã Bắc Lương, Huyện Thọ Xuân |
451070 |
Bưu cục cấp 3 Tứ Trụ |
Thôn Hải Trạch, Xã Thọ Diên, Huyện Thọ Xuân |
451170 |
Bưu cục cấp 3 Sao Vàng |
Khu 3, Thị Trấn Sao Vàng, Huyện Thọ Xuân |
451100 |
Bưu cục cấp 3 Mục Sơn |
Khu 3, Thị Trấn Lam Sơn, Huyện Thọ Xuân |
449960 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Sánh |
Thôn 3, Xã Thọ Lập, Huyện Thọ Xuân |
449800 |
Bưu cục cấp 3 Xuân Lai |
Xóm 1, Xã Xuân Lai, Huyện Thọ Xuân |
451330 |
Điểm BĐVHX Xuân Phong |
Thôn 4, Xã Xuân Phong, Huyện Thọ Xuân |
451290 |
Điểm BĐVHX Thọ Lộc |
Thôn 7, Xã Thọ Lộc, Huyện Thọ Xuân |
451280 |
Điểm BĐVHX Nam Giang |
Thôn 2, Xã Nam Giang, Huyện Thọ Xuân |
451270 |
Điểm BĐVHX Tây Hồ |
Thôn Hội Hiền, Xã Tây Hồ, Huyện Thọ Xuân |
451250 |
Điểm BĐVHX Xuân Quang |
Thôn 3, Xã Xuân Quang, Huyện Thọ Xuân |
451210 |
Điểm BĐVHX Xuân Sơn |
Thôn Bột Thượng, Xã Xuân Sơn, Huyện Thọ Xuân |
451200 |
Điểm BĐVHX Xuân Giang |
Thôn Cồn Kênh, Xã Xuân Giang, Huyện Thọ Xuân |
451150 |
Điểm BĐVHX Xuân Hưng |
Thôn Xuân Hội, Xã Xuân Hưng, Huyện Thọ Xuân |
451230 |
Điểm BĐVHX Xuân Thắng |
Làng Chưa, Xã Xuân Thắng, Huyện Thọ Xuân |
449920 |
Điểm BĐVHX Xuân Trường |
Làng Hợp Thành, Xã Xuân Trường, Huyện Thọ Xuân |
449940 |
Điểm BĐVHX Xuân Hòa |
Thôn Khải Đông, Xã Xuân Hoà, Huyện Thọ Xuân |
451000 |
Điểm BĐVHX Thọ Hải |
Thôn Công Thành, Xã Thọ Hải, Huyện Thọ Xuân |
451080 |
Điểm BĐVHX Thọ Lâm |
Thôn 3, Xã Thọ Lâm, Huyện Thọ Xuân |
451180 |
Điểm BĐVHX Xuân Phú |
Thôn Đồng Luồng, Xã Xuân Phú, Huyện Thọ Xuân |
451110 |
Điểm BĐVHX Thọ Xương |
Thôn Hữu Lễ 1, Xã Thọ Xương, Huyện Thọ Xuân |
451060 |
Điểm BĐVHX Xuân Lam |
Thôn Phúc Lâm, Xã Xuân Lam, Huyện Thọ Xuân |
451040 |
Điểm BĐVHX Xuân Thiên |
Thôn Quảng Phúc, Xã Xuân Thiên, Huyện Thọ Xuân |
451020 |
Điểm BĐVHX Thọ Minh |
Thôn 5, Xã Thọ Minh, Huyện Thọ Xuân |
449980 |
Điểm BĐVHX Xuân Châu |
Thôn 7, Xã Xuân Châu, Huyện Thọ Xuân |
449961 |
Điểm BĐVHX Thọ Lập |
Thôn 6, Xã Thọ Lập, Huyện Thọ Xuân |
449890 |
Điểm BĐVHX Quảng Phú |
Thôn 6, Xã Quảng Phú, Huyện Thọ Xuân |
449860 |
Điểm BĐVHX Xuân Tín |
Xóm 20, Xã Xuân Tín, Huyện Thọ Xuân |
449850 |
Điểm BĐVHX Thọ Thắng |
Thôn Phúc Vinh, Xã Thọ Thắng, Huyện Thọ Xuân |
449820 |
Điểm BĐVHX Phú Yên |
Thôn 1, Xã Phú Yên, Huyện Thọ Xuân |
449840 |
Điểm BĐVHX Xuân Lập |
Thôn Vũ Hạ, Xã Xuân Lập, Huyện Thọ Xuân |
449810 |
Điểm BĐVHX Xuân Minh |
Thôn Phông Cốc, Xã Xuân Minh, Huyện Thọ Xuân |
449790 |
Điểm BĐVHX Xuân Yên |
Xóm 5, Xã Xuân Yên, Huyện Thọ Xuân |
449780 |
Điểm BĐVHX Xuân Tân |
Thôn Thọ Tân 1, Xã Xuân Tân, Huyện Thọ Xuân |
449770 |
Điểm BĐVHX Xuân Vinh |
Thôn Thành Vinh, Xã Xuân Vinh, Huyện Thọ Xuân |
449750 |
Điểm BĐVHX Thọ Trường |
Thôn 1, Xã Thọ Trường , Huyện Thọ Xuân |
451370 |
Điểm BĐVHX Xuân Khánh |
Thôn 3, Xã Xuân Khánh, Huyện Thọ Xuân |
451350 |
Điểm BĐVHX Thọ Nguyên |
Thôn Căng Trung, Xã Thọ Nguyên, Huyện Thọ Xuân |
449730 |
Điểm BĐVHX Xuân Thành |
Thôn 1, Xã Xuân Thành, Huyện Thọ Xuân |
449720 |
Điểm BĐVHX Hạnh Phúc |
Thôn 4, Xã Hạnh Phúc, Huyện Thọ Xuân |
451130 |
Điểm BĐVHX Xuân Bái |
Thôn 4, Xã Xuân Bái, Huyện Thọ Xuân |
449740 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH THỌ XUÂN |
Khu 8, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân |
23. Mã ZIP Huyện Thường Xuân năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
453400 |
Bưu cục cấp 2 Thường Xuân |
Khu phố 3, Thị Trấn Thường Xuân, Huyện Thường Xuân |
453700 |
Điểm BĐVHX Luận Thành |
Thôn Thống Nhất, Xã Luận Thành, Huyện Thường Xuân |
453410 |
Điểm BĐVHX Xuân Dương |
Thôn Thống Nhất 1, Xã Xuân Dương, Huyện Thường Xuân |
453430 |
Điểm BĐVHX Ngọc Phụng |
Thôn Xuân Thắng, Xã Ngọc Phụng, Huyện Thường Xuân |
453450 |
Điểm BĐVHX Lương Sơn |
Thôn Trung Thành, Xã Lương Sơn, Huyện Thường Xuân |
453610 |
Điểm BĐVHX Luận Khê |
Thôn Thắm, Xã Luận Khê, Huyện Thường Xuân |
453680 |
Điểm BĐVHX Tân Thành |
Thôn Thành Thượng, Xã Tân Thành, Huyện Thường Xuân |
453480 |
Điểm BĐVHX Xuân Cẩm |
Thôn Trung Chính, Xã Xuân Cẩm, Huyện Thường Xuân |
453490 |
Điểm BĐVHX Yên Nhân |
Thôn Chiềng, Xã Yên Nhân, Huyện Thường Xuân |
453630 |
Điểm BĐVHX Xuân Lộc |
Thôn Chiềng, Xã Xuân Lộc, Huyện Thường Xuân |
453640 |
Điểm BĐVHX Xuân Thắng |
Thôn Dín, Xã Xuân Thắng, Huyện Thường Xuân |
453660 |
Điểm BĐVHX Thọ Thanh |
Thôn 1, Xã Thọ Thanh, Huyện Thường Xuân |
453591 |
Điểm BĐVHX Xuân Cao |
Thôn Quyết Thắng, Xã Xuân Cao, Huyện Thường Xuân |
453590 |
Bưu cục cấp 3 Cửa Đặt |
Thôn Xuân Minh, Xã Xuân Cao, Huyện Thường Xuân |
453587 |
Điểm BĐVHX Xuân Chinh |
Thôn Thông, Xã Xuân Chinh, Huyện Thường Xuân |
453569 |
Điểm BĐVHX Xuân Lẹ |
Thôn Xuân Ngù, Xã Xuân Lẹ, Huyện Thường Xuân |
453551 |
Điểm BĐVHX Vạn Xuân |
Thôn Cang Khèn, Xã Vạn Xuân, Huyện Thường Xuân |
453529 |
Điểm BĐVHX Bát mọt |
Thôn Cạn, Xã Bát Mọt, Huyện Thường Xuân |
453460 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH THƯỜNG XUÂN |
Khu phố 1, Thị Trấn Thường Xuân, Huyện Thường Xuân |
24. Mã ZIP Huyện Tĩnh Gia năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
456400 |
Bưu cục cấp 2 Tĩnh Gia |
Tiểu Khu 6, Thị Trấn Tĩnh Gia, Huyện Tĩnh Gia |
456550 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Kho |
Thôn Hồng Phong, Xã Hải Ninh, Huyện Tĩnh Gia |
456880 |
Bưu cục cấp 3 Mai Lâm |
Thôn Hải Lâm, Xã Mai Lâm, Huyện Tĩnh Gia |
456930 |
Bưu cục cấp 3 Nghi Sơn |
Thôn Bắc Hải, Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia |
456420 |
Điểm BĐVHX Bình Minh |
Thôn Đông Tiến, Xã Bình Minh, Huyện Tĩnh Gia |
456440 |
Điểm BĐVHX Hải Thanh |
Thôn Xuân Tiến, Xã Hải Thanh, Huyện Tĩnh Gia |
456460 |
Điểm BĐVHX Hải Hòa |
Thôn Tiền Phong, Xã Hải Hoà, Huyện Tĩnh Gia |
456480 |
Điểm BĐVHX Ninh Hải |
Thôn Đại Tiến, Xã Ninh Hải, Huyện Tĩnh Gia |
456490 |
Điểm BĐVHX Hải Lĩnh |
Thôn 7, Xã Hải Lĩnh, Huyện Tĩnh Gia |
456510 |
Điểm BĐVHX Tân Dân |
Thôn Hồ Trung, Xã Tân Dân, Huyện Tĩnh Gia |
456530 |
Điểm BĐVHX Hải An |
Thôn 2, Xã Hải An, Huyện Tĩnh Gia |
456570 |
Điểm BĐVHX Hải Châu |
Thôn Hòa Bình, Xã Hải Châu, Huyện Tĩnh Gia |
456720 |
Điểm BĐVHX Thanh Thủy |
Thôn Tào Sơn, Xã Thanh Thủy, Huyện Tĩnh Gia |
456540 |
Điểm BĐVHX Triêu Dương |
Thôn Thanh Cao, Xã Triệu Dương, Huyện Tĩnh Gia |
456700 |
Điểm BĐVHX Thanh Sơn |
Thôn Trung Sơn, Xã Thanh Sơn, Huyện Tĩnh Gia |
456680 |
Điểm BĐVHX Ngọc Lĩnh |
Thôn 10, Xã Ngọc Lĩnh, Huyện Tĩnh Gia |
456670 |
Điểm BĐVHX Anh Sơn |
Thôn Xuân Thắng, Xã Anh Sơn, Huyện Tĩnh Gia |
456650 |
Điểm BĐVHX Hùng Sơn |
Thôn Đông, Xã Hùng Sơn, Huyện Tĩnh Gia |
456630 |
Điểm BĐVHX Các Sơn |
Thôn Quế Sơn, Xã Các Sơn, Huyện Tĩnh Gia |
456610 |
Điểm BĐVHX Định Hải |
Thôn 4, Xã Định Hải, Huyện Tĩnh Gia |
456590 |
Điểm BĐVHX Hải Nhân |
Thôn Tây Hải, Xã Hải Nhân, Huyện Tĩnh Gia |
456730 |
Điểm BĐVHX Nguyên Bình |
Thôn Quyết Thắng, Xã Nguyên Bình, Huyện Tĩnh Gia |
456780 |
Điểm BĐVHX Xuân Lâm |
Thôn 1, Xã Xuân Lâm, Huyện Tĩnh Gia |
456760 |
Điểm BĐVHX Phú Lâm |
Thôn 1, Xã Phú Lâm, Huyện Tĩnh Gia |
456750 |
Điểm BĐVHX Phú Sơn |
Thôn Trung Sơn, Xã Phú Sơn, Huyện Tĩnh Gia |
456810 |
Điểm BĐVHX Tùng Lâm |
Thôn Trường Sơn 2, Xã Tùng Lâm, Huyện Tĩnh Gia |
456800 |
Điểm BĐVHX Trúc Lâm |
Thôn Hữu Lộc, Xã Trúc Lâm, Huyện Tĩnh Gia |
456830 |
Điểm BĐVHX Tân Trường |
Thôn 6, Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia |
456860 |
Điểm BĐVHX Trường Lâm |
Thôn Trường Cát, Xã Trường Lâm, Huyện Tĩnh Gia |
456970 |
Điểm BĐVHX Nghi Sơn |
Thôn Nam Sơn, Xã Nghi Sơn, Huyện Tĩnh Gia |
456920 |
Điểm BĐVHX Hải Yến |
Thôn Trung Hậu, Xã Hải Yến, Huyện Tĩnh Gia |
456910 |
Điểm BĐVHX Tĩnh Hải |
Thôn Thăng Hải, Xã Tĩnh Hải, Huyện Tĩnh Gia |
456890 |
Điểm BĐVHX Hải Bình |
Thôn Tiền Phong, Xã Hải Bình, Huyện Tĩnh Gia |
456470 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH TĨNH GIA |
Tiểu Khu 1, Thị Trấn Tĩnh Gia, Huyện Tĩnh Gia |
25. Mã ZIP Huyện Triệu Sơn năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
448700 |
Bưu cục cấp 2 Triệu Sơn |
Phố Giắt, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn |
448910 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Đà |
Thôn 6, Xã Thọ Dân, Huyện Triệu Sơn |
449160 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Sim |
Thôn Diễn Trung, Xã Hợp Thành, Huyện Triệu Sơn |
449260 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Nưa |
Thôn 10, Xã Tân Ninh, Huyện Triệu Sơn |
449400 |
Điểm BĐVHX Minh Châu |
Thôn 2, Xã Minh Châu, Huyện Triệu Sơn |
448710 |
Điểm BĐVHX Minh Dân |
Thôn 3, Xã Minh Dân, Huyện Triệu Sơn |
449420 |
Điểm BĐVHX Dân Lý |
Thôn 13, Xã Dân Lý, Huyện Triệu Sơn |
448750 |
Điểm BĐVHX Dân Quyền |
Thôn 5, Xã Dân Quyền, Huyện Triệu Sơn |
448770 |
Điểm BĐVHX Thọ Phú |
Thôn 5, Xã Thọ Phú, Huyện Triệu Sơn |
448790 |
Điểm BĐVHX Thọ Vực |
Thôn 4, Xã Thọ Vực, Huyện Triệu Sơn |
448870 |
Điểm BĐVHX Xuân Lộc |
Thôn 6, Xã Xuân Lộc, Huyện Triệu Sơn |
448850 |
Điểm BĐVHX Xuân Thịnh |
Thôn 4, Xã Xuân Thịnh, Huyện Triệu Sơn |
448830 |
Điểm BĐVHX Thọ Thế |
Thôn 6, Xã Thọ Thế, Huyện Triệu Sơn |
448970 |
Điểm BĐVHX Thọ Ngọc |
Thôn 10, Xã Thọ Ngọc, Huyện Triệu Sơn |
449000 |
Điểm BĐVHX Thọ Cường |
Thôn Quần Tín, Xã Thọ Cường, Huyện Triệu Sơn |
449040 |
Điểm BĐVHX Thọ Sơn |
Thôn 14, Xã Thọ Sơn, Huyện Triệu Sơn |
449020 |
Điểm BĐVHX Thọ Tiến |
Thôn Dân Tiến, Xã Thọ Tiến, Huyện Triệu Sơn |
448950 |
Điểm BĐVHX Xuân Thọ |
Thôn 1, Xã Xuân Thọ, Huyện Triệu Sơn |
448730 |
Điểm BĐVHX Dân Lực |
Thôn Thị Tứ, Xã Dân Lực, Huyện Triệu Sơn |
448810 |
Điểm BĐVHX Minh Sơn |
Thôn 2, Xã Minh Sơn, Huyện Triệu Sơn |
448890 |
Điểm BĐVHX Thọ Tân |
Thôn 8, Xã Thọ Tân, Huyện Triệu Sơn |
448930 |
Điểm BĐVHX Hợp Lý |
Thôn 4, Xã Hợp Lý, Huyện Triệu Sơn |
449070 |
Điểm BĐVHX Thọ Bình |
Thôn 1, Xã Thọ Bình, Huyện Triệu Sơn |
449100 |
Điểm BĐVHX Bình Sơn |
Thôn Cồn Thoi, Xã Bình Sơn, Huyện Triệu Sơn |
449120 |
Điểm BĐVHX Hợp Tiến |
Thôn 4, Xã Hợp Tiến, Huyện Triệu Sơn |
449140 |
Điểm BĐVHX Hợp Thắng |
Thôn 5, Xã Hợp Thắng, Huyện Triệu Sơn |
449180 |
Điểm BĐVHX Triệu Thành |
Bản 3, Xã Triệu Thành, Huyện Triệu Sơn |
449200 |
Điểm BĐVHX An Nông |
Thôn Vính Trù 1, Xã An Nông, Huyện Triệu Sơn |
449220 |
Điểm BĐVHX Vân Sơn |
Thôn 3, Xã Văn Sơn, Huyện Triệu Sơn |
449240 |
Điểm BĐVHX Thái Hòa |
Thôn Trung Hòa, Xã Thái Hoà, Huyện Triệu Sơn |
449280 |
Điểm BĐVHX Nông Trường |
Thôn 9, Xã Nông Trường, Huyện Triệu Sơn |
449300 |
Điểm BĐVHX Tiến Nông |
Thôn 9, Xã Tiến Nông, Huyện Triệu Sơn |
449320 |
Điểm BĐVHX Khuyến Nông |
Thôn 3, Xã Khuyến Nông, Huyện Triệu Sơn |
449340 |
Điểm BĐVHX Đồng Lợi |
Thôn Long Vân 1, Xã Đồng Lợi, Huyện Triệu Sơn |
449360 |
Điểm BĐVHX Đồng Tiến |
Thôn Thị Tứ, Xã Đồng Tiến, Huyện Triệu Sơn |
449380 |
Điểm BĐVHX Đồng Thắng |
Xóm 2, Xã Đồng Thắng, Huyện Triệu Sơn |
449274 |
Điểm BĐVHX Cổ Định |
Thôn 10, Xã Tân Ninh, Huyện Triệu Sơn |
448740 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH TRIỆU SƠN |
Phố Giắt, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn |
26. Mã ZIP Huyện Vĩnh Lộc năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
446700 |
Bưu cục cấp 2 Vĩnh Lộc |
Khu phố 2, Thị Trấn Vĩnh Lộc, Huyện Vĩnh Lộc |
446870 |
Bưu cục cấp 3 Bồng Trung |
Làng Bồng Hạ, Xã Vĩnh Minh, Huyện Vĩnh Lộc |
446780 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Quang |
Thôn Tiến Ích, Xã Vĩnh Quang, Huyện Vĩnh Lộc |
446770 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Yên |
Thôn Phú Yên, Xã Vĩnh Yên, Huyện Vĩnh Lộc |
446740 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Long |
Thôn Đông Môn, Xã Vĩnh Long, Huyện Vĩnh Lộc |
446760 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Tiến |
Thôn Thổ Phụ, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Vĩnh Lộc |
446710 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Phúc |
Thôn Cổ Điệp, Xã Vĩnh Phúc, Huyện Vĩnh Lộc |
446720 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hưng |
Thôn Làng Còng, Xã Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Lộc |
446810 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Ninh |
Thôn Thọ Vực, Xã Vĩnh Ninh, Huyện Vĩnh Lộc |
446820 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Khang |
Thôn 5, Xã Vĩnh Khang, Huyện Vĩnh Lộc |
446830 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa |
Thôn Quang Biểu, Xã Vĩnh Hoà, Huyện Vĩnh Lộc |
446850 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hùng |
Thôn Sóc Sơn, Xã Vĩnh Hùng, Huyện Vĩnh Lộc |
446900 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Tân |
Thôn 4, Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Lộc |
446910 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thịnh |
Làng Sanh, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Vĩnh Lộc |
446890 |
Điểm BĐVHX Vĩnh An |
Thôn Hòa Long, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Lộc |
446871 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Minh |
Xóm 5, Xã Vĩnh Minh, Huyện Vĩnh Lộc |
446798 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thành |
Thôn Thành Long, Xã Vĩnh Thành, Huyện Vĩnh Lộc |
446840 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH VĨNH LỘC |
Khu phố 1, Thị Trấn Vĩnh Lộc, Huyện Vĩnh Lộc |
27. Mã ZIP Huyện Yên Định năm 2022
Mã ZIP | Bưu cục | Địa chỉ |
446200 |
Bưu cục cấp 2 Yên Định |
Tiểu Khu 2, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định |
446280 |
Bưu cục cấp 3 Kiểu |
Thôn Phố Kiểu, Xã Yên Trường, Huyện Yên Định |
446410 |
Bưu cục cấp 3 Thống Nhất |
Khu hành chính trung tâm 1, Thị Trấn Thống Nhất, Huyện Yên Định |
446210 |
Điểm BĐVHX Định Hưng |
Thôn Vệ, Xã Định Hưng, Huyện Yên Định |
446220 |
Điểm BĐVHX Định Tân |
Thôn Yên Định, Xã Định Tân, Huyện Yên Định |
446580 |
Điểm BĐVHX Định Tiến |
Thôn Tam Đồng, Xã Định Tiến, Huyện Yên Định |
446570 |
Điểm BĐVHX Định Công |
Thôn Cẩm Chướng, Xã Định Công, Huyện Yên Định |
446560 |
Điểm BĐVHX Định Thành |
Làng Tường Vân, Xã Định Thành, Huyện Yên Định |
446540 |
Điểm BĐVHX Định Hòa |
Thôn Thung Thượng, Xã Định Hoà, Huyện Yên Định |
446240 |
Điểm BĐVHX Định Hải |
Thôn Trịnh Điện, Xã Định Hải, Huyện Yên Định |
446230 |
Điểm BĐVHX Định Long |
Thôn Làng Là, Xã Định Long, Huyện Yên Định |
446320 |
Điểm BĐVHX Yên Ninh |
Thôn Trịnh Xá, Xã Yên Ninh, Huyện Yên Định |
446470 |
Điểm BĐVHX Yên Lạc |
Thôn Châu Thôn, Xã Yên Lạc, Huyện Yên Định |
446510 |
Điểm BĐVHX Định Tăng |
Thôn Thạch Đài, Xã Định Tăng, Huyện Yên Định |
446500 |
Điểm BĐVHX Định Tường |
Thôn Ngọc Sơn, Xã Định Tường, Huyện Yên Định |
446520 |
Điểm BĐVHX Định Bình |
Thôn Kênh Khê, Xã Định Bình, Huyện Yên Định |
446290 |
Điểm BĐVHX Yên Thọ |
Làng Tân Lọc, Xã Yên Thọ, Huyện Yên Định |
446300 |
Điểm BĐVHX Quý Lộc |
Thôn 1, Xã Quý Lộc, Huyện Yên Định |
446390 |
Điểm BĐVHX Yên Lâm |
Thôn Đông Sơn, Xã Yên Lâm, Huyện Yên Định |
446450 |
Điểm BĐVHX Yên Giang |
Thôn 1, Xã Yên Giang, Huyện Yên Định |
446420 |
Điểm BĐVHX Yên Tâm |
Thôn Mỹ Lợi, Xã Yên Tâm, Huyện Yên Định |
446370 |
Điểm BĐVHX Yên Trung |
Thôn Thọ Long, Xã Yên Trung, Huyện Yên Định |
446350 |
Điểm BĐVHX Yên Bái |
Thôn Yên Tu, Xã Yên Bái, Huyện Yên Định |
446330 |
Điểm BĐVHX Yên Hùng |
Thôn Yên Hóa, Xã Yên Hùng, Huyện Yên Định |
446480 |
Điểm BĐVHX Yên Thịnh |
Thôn Phúc Tỉnh, Xã Yên Thịnh, Huyện Yên Định |
446440 |
Điểm BĐVHX Yên Phú |
Làng Bùi, Xã Yên Phú, Huyện Yên Định |
446270 |
Điểm BĐVHX Yên Phong |
Thôn Lý Nhân, Xã Yên Phong, Huyện Yên Định |
446260 |
Điểm BĐVHX Yên Thái |
Thôn Phù Hưng, Xã Yên Thái, Huyện Yên Định |
446250 |
Điểm BĐVHX Định Liên |
Làng Duyên Thượng, Xã Định Liên, Huyện Yên Định |
446281 |
Điểm BĐVHX Yên Trường |
Thôn Lựu Khê, Xã Yên Trường, Huyện Yên Định |
446490 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH YÊN ĐỊNH |
Tiểu Khu 1, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định |
Vài nét sơ lược về tỉnh Thanh Hóa
Diện tích tự nhiên của Thanh Hóa là 11.120,6 km² chia làm 3 vùng: đồng bằng ven biển, trung du, miền núi, nằm ở vĩ tuyến 19°18′ Bắc đến 20°40′ Bắc, kinh tuyến 104°22′ Đông đến 106°05′ Đông.
Thanh Hóa là một tỉnh lớn về cả diện tích và dân số, đứng thứ 5 về diện tích và thứ 3 về dân số trong số các đơn vị hành chính tỉnh trực thuộc nhà nước, cũng là một trong những địa điểm sinh sống đầu tiên của người Việt cổ.
- Phía bắc giáp tỉnh Sơn La, tỉnh Hòa Bình và tỉnh Ninh Bình
- Phía nam giáp tỉnh Nghệ An
- Phía tây giáp tỉnh Hủa Phăn (Houaphanh, tiếng Lào: ແຂວງ ຫົວພັນ) nước Lào với đường biên giới 192km
- Phía đông của tỉnh Thanh Hóa mở ra phần giữa của vịnh Bắc Bộ thuộc Biển Đông với bờ biển dài hơn 102km.
Bài viết trên đã tổng hợp tất tần tật về mã ZIP, danh bạ mã bưu điện, bưu chính Thanh Hóa năm 2022 được đội ngũ Sky Invest tổng hợp mới nhất theo Bộ TT&TT. Hy vọng rằng những thông tin phía sẽ hữu ý với các bạn.